Kim chỉ
Chúng ta là cây kim,
Chúng ta là sợi chỉ,
Để may lại cuộc đời
Cho liền trong vạn kỷ.
Bọn cướp đời, cướp nước
Tay cầm súng, cầm dao
Cắt xẻ mình nhân loại,
Hút máu đào với nhau.
Những núi lở vì cưa
Vẫn hãy còn lở lói.
Mổ xẻ ruộng cùng đồng,
Những rãnh cày hấp hối.
Sông chặt thành khúc nhỏ
Ruột đứt vẫn nhìn nhau.
Hai bờ quen cách trở,
Sầu bao nhiêu nhịp cầu.
Buộc bằng giây thép gai,
Những biên thuỳ rớm máu
Đau nhức chỗ chia nhau,
Chịu muôn đời sao thấu.
Mình thế gian rách nát,
Ôi cái áo ăn mày
Chúng ta là kim chỉ
Thương khó những đêm ngày.
Xương làm cây kim may,
Mạch máu cùng nối kết
Đây sợi chỉ vô cùng
Cuốn bao giờ cho hết!
Vo vo muôn tiếng lụa,
Ríu rít lũ ong đói,
Gió thổi trên đường dệt,
Máu người ca khắp nơi:
“Chúng ta là cây kim
“Chúng ta là sợi chỉ
“Quyết may lại cuộc đời
“Cho liền trong vạn kỷ.”
Tháng 4 – 1948
*
Kim Chỉ – May Lại Cuộc Đời
Trong dòng thơ cách mạng, Xuân Diệu không chỉ là một nhà thơ của tình yêu và mùa xuân mà còn là một tiếng nói sục sôi vì dân tộc, vì nhân loại. Bài thơ Kim chỉ là một trong những bài thơ tiêu biểu của ông, nơi mà hình ảnh giản dị của cây kim và sợi chỉ trở thành biểu tượng của sự hàn gắn, của khát vọng hòa bình và thống nhất.
Mở đầu bài thơ, tác giả khẳng định sứ mệnh của con người giữa cuộc đời đầy thương tổn:
“Chúng ta là cây kim,
Chúng ta là sợi chỉ,
Để may lại cuộc đời
Cho liền trong vạn kỷ.”
Hình ảnh cây kim, sợi chỉ gợi lên một công việc tỉ mỉ, kiên trì và bền bỉ. Nhưng trong ý thơ của Xuân Diệu, đó không chỉ là việc may vá thông thường, mà là hành động kết nối những gì đã bị chia cắt, hàn gắn những vết thương của lịch sử, của chiến tranh.
Bài thơ tiếp tục vạch trần tội ác của những kẻ gây ra chiến tranh, những kẻ “cướp đời, cướp nước”, những kẻ cầm dao, cầm súng chia cắt nhân loại, hút cạn máu thịt con người. Những hình ảnh “núi lở”, “ruộng đồng hấp hối”, “sông chặt thành khúc nhỏ”, “biên thùy rớm máu” không chỉ là vết thương của đất nước, mà còn là vết đau của lòng người. Chiến tranh không chỉ hủy hoại thiên nhiên, đất đai, mà còn xé toang tình cảm giữa con người với con người, biến những dòng sông thành biên giới chia lìa, khiến những nhịp cầu mãi sầu thương.
Trước hiện thực tàn khốc ấy, Xuân Diệu không chọn cách than khóc hay tuyệt vọng. Ông gọi con người hãy hóa thân thành kim chỉ – những vật nhỏ bé nhưng kiên định, để nối lại những vết rách của cuộc đời. Không chỉ là sự hàn gắn vật chất, mà còn là sự kết nối tinh thần, lòng người:
“Mình thế gian rách nát,
Ôi cái áo ăn mày.
Chúng ta là kim chỉ,
Thương khó những đêm ngày.”
Dường như tác giả đang nói với chính mình, với những người cùng chí hướng, rằng dù công việc có vất vả, dù thế gian có tan tác đến đâu, vẫn phải kiên trì may vá, phải nhẫn nại kết nối từng mảnh rời của nhân loại.
Điệp khúc cuối bài thơ cất lên như một lời thề, một quyết tâm:
“Chúng ta là cây kim,
Chúng ta là sợi chỉ,
Quyết may lại cuộc đời
Cho liền trong vạn kỷ.”
Không còn là một lời nhắc nhở, mà là một lời tuyên thệ, một tiếng kêu gọi con người phải chung tay xây dựng, phải kiên trì trước những vết thương của thời đại. Sự “may lại cuộc đời” ấy không chỉ là sứ mệnh của một thế hệ mà là trách nhiệm kéo dài qua “vạn kỷ”.
Bài thơ Kim chỉ của Xuân Diệu không chỉ là một bài ca cách mạng, mà còn là một bài học về lòng kiên trì, về sự kết nối và trách nhiệm của con người đối với thế giới quanh mình. Hơn bảy mươi năm trôi qua, bài thơ vẫn còn nguyên giá trị, bởi trong một thế giới đầy biến động hôm nay, vẫn cần lắm những cây kim và sợi chỉ – những con người biết yêu thương, biết hàn gắn, biết đặt trái tim mình vào những đường may của lịch sử.
*
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý