Cảm nhận bài thơ: Lời thề – Xuân Diệu

Lời thề

 

Ta yêu mình với sức dài bờ bể hai nghìn cây số,
Với sức rộng của bốn mùa mai chiều nắng gió,
Với sức lâu bốn nghìn năm cũ ta yêu,
Ta yêu mình – mình biết đến bao nhiêu.

Ta yêu mình đến nỗi trái tim ta xé vỡ
Mỗi khi trên mặt mình bóng đêm đau khổ.
Thà rằng ta bốn ngựa chạy phanh thây,
Hơn là mình máu vẫn đổ đêm ngày!

Như thế đấy, mình ơi, gớm ghê, duy nhất,
Hơn cả những tình nhân nhớ năm canh, sáu khắc,
Ta yêu mình có thể gầy vóc non sông,
Ta liền mình soi mặt xuống biển Đông.

Mình như lòng bàn tay ta, ta rõ,
Ta như thịt xương, mình là máu đỏ,
Có lạå xa chi nhau nữa mà thề!
Nhưng giữa ngày giông bão muốn lên che,

Nhưng giữa trận giáp lá cà quyết chiến,
Giận lũ cướp non sông, đến trời mây cũng tím,
Mình đi lên tiền tuyến, áo giáp xông pha,
Ta muốn nói với mình: – Hỡi trái tim ta.

Hỡi con ngươi của mắt ta! Hỡi ruột rà ta yêu dấu!
Bước sát bước, máu chan hoà tiếp máu,
Hạt gạo cắn đôi, tấm áo đắp chung,
Dẫu có nằm gai nếm mật, ta cùng.

Ta thề với mình dẫu cho trời long đất lở,
Đôi ta không bao giờ chịu bẻ làm hai nửa,
Ta thề với mình dù quân địch gian ngoan
Có hung hăng trên một biển bạo tàn.

Dù chúng mọc nghìn đầu, chúng ta vạn tay chẳng mỏi!
Đạp cỏ dại dưới chân, quyết phát quang bờ cõi,
Đem lại mùa xuân trên mặt đất liền quê,
Xương dính xương, thịt dính thịt – ta thề!


26-4-1962

*

Lời Thề Son Sắt – Hồn Nước Trong Từng Nhịp Tim

Khi đất nước đứng trước thử thách, khi giặc ngoại xâm dày xéo quê hương, tình yêu Tổ quốc không còn là lời nói suông, mà trở thành một lời thề – lời thề gắn kết máu xương, sẵn sàng hy sinh tất cả để bảo vệ non sông. Trong bài thơ Lời thề, Xuân Diệu không chỉ bày tỏ lòng yêu nước mãnh liệt, mà còn khắc họa tình cảm thiêng liêng giữa con người với đất mẹ, giữa những người cùng chung dòng máu Việt.

Tình Yêu Nước Mãnh Liệt Như Biển Cả

Ta yêu mình với sức dài bờ bể hai nghìn cây số,
Với sức rộng của bốn mùa mai chiều nắng gió,
Với sức lâu bốn nghìn năm cũ ta yêu,
Ta yêu mình – mình biết đến bao nhiêu.

Xuân Diệu mở đầu bài thơ bằng một lời yêu da diết dành cho đất nước. “Mình” ở đây không chỉ là người thương, mà còn chính là Tổ quốc. Tình yêu ấy không đơn thuần là cảm xúc thoáng qua, mà có chiều dài của bờ biển Việt Nam, có chiều rộng của bốn mùa đất trời, và có chiều sâu của bốn nghìn năm lịch sử. Tác giả khẳng định: tình yêu Tổ quốc không có giới hạn, không thể đo đếm, không thể đong đầy.

Và cũng bởi yêu đến tận cùng, nỗi đau của đất nước trở thành nỗi đau trong tim nhà thơ:

Ta yêu mình đến nỗi trái tim ta xé vỡ
Mỗi khi trên mặt mình bóng đêm đau khổ.

Khi quê hương chìm trong khói lửa chiến tranh, trái tim người yêu nước không thể đứng yên. Nó như bị xé toạc, như quặn thắt từng cơn đau. Để rồi, nhà thơ khẳng định:

Thà rằng ta bốn ngựa chạy phanh thây,
Hơn là mình máu vẫn đổ đêm ngày!

Thà hy sinh chính bản thân mình, còn hơn chứng kiến quê hương rên xiết trong đau thương. Đó là lời thề của một con người đặt Tổ quốc lên trên hết, sẵn sàng hiến dâng tất cả cho sự bình yên của đất nước.

Tổ Quốc – Máu Xương Trong Cùng Một Cơ Thể

Mình như lòng bàn tay ta, ta rõ,
Ta như thịt xương, mình là máu đỏ,

Tổ quốc không phải là một khái niệm xa vời, mà chính là một phần của mỗi con người. Như lòng bàn tay gắn liền với cơ thể, như máu đỏ chảy trong từng huyết quản, đất nước và con người không thể tách rời. Vì vậy, giữa người với người, giữa đồng bào với nhau, chẳng cần thề thốt hoa mỹ, vì tất cả đã cùng chung một mạch nguồn, một ý chí.

Nhưng rồi, khi giặc ngoại xâm gieo rắc chiến tranh, lời thề ấy lại càng phải vang lên mạnh mẽ:

Nhưng giữa trận giáp lá cà quyết chiến,
Giận lũ cướp non sông, đến trời mây cũng tím,
Mình đi lên tiền tuyến, áo giáp xông pha,
Ta muốn nói với mình: – Hỡi trái tim ta.

Cuộc chiến không còn là chuyện riêng của những người lính, mà là trách nhiệm của cả dân tộc. Khi giặc tràn đến, lòng người sục sôi căm hận, trời mây như cũng nhuốm màu phẫn nộ. Và trong giờ phút quyết tử ấy, mỗi con người lại càng ý thức rõ hơn bao giờ hết về trách nhiệm của mình đối với quê hương.

Lời Thề Bất Diệt – Xây Đắp Mùa Xuân Cho Đất Nước

Ta thề với mình dẫu cho trời long đất lở,
Đôi ta không bao giờ chịu bẻ làm hai nửa,

Lời thề ấy không chỉ là một lời hứa, mà còn là một chân lý bất biến: dẫu chiến tranh có khốc liệt đến đâu, dẫu kẻ thù có âm mưu chia cắt, dân tộc ta quyết không bao giờ bị xé đôi.

Dù chúng mọc nghìn đầu, chúng ta vạn tay chẳng mỏi!
Đạp cỏ dại dưới chân, quyết phát quang bờ cõi,
Đem lại mùa xuân trên mặt đất liền quê,
Xương dính xương, thịt dính thịt – ta thề!

Quyết tâm ấy như một ngọn lửa không bao giờ tắt. Kẻ thù có thể mạnh, có thể đông, nhưng lòng yêu nước của dân tộc Việt Nam còn mạnh mẽ hơn. Mỗi con người là một cánh tay, là một viên gạch xây dựng lại quê hương sau chiến tranh. Và cuối cùng, mục tiêu cao nhất của tất cả sự hy sinh ấy chính là mùa xuân – mùa của hòa bình, của sự sống, của một đất nước hồi sinh sau khói lửa.

Lời Kết

Bài thơ Lời thề của Xuân Diệu không chỉ là tiếng nói của một trái tim yêu nước, mà còn là lời hiệu triệu của cả một dân tộc. Từng câu thơ không chỉ dừng lại ở sự lãng mạn, mà còn là những nhát dao sắc bén đâm vào kẻ thù, những lời tuyên thệ của những con người sẵn sàng hy sinh vì quê hương.

Lời thề ấy không chỉ vang lên trong thời chiến, mà còn là lời nhắc nhở cho mỗi người dân hôm nay: hãy luôn yêu nước bằng cả tâm hồn và hành động. Bởi đất nước không chỉ là một dải đất, mà chính là máu thịt của mỗi chúng ta. Và khi Tổ quốc cần, hãy luôn sẵn sàng cất lên lời thề son sắt ấy.

*

Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam

Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.

Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.

Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.

Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.

Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:

“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *