Lưng trăng
Cô Hằng ơi, bao năm
Thấy mặt không thấy lưng!
Cô quay mình một phía,
E thẹn đến vô cùng.
Mặt đẹp cô ngọc ngà,
Ngắm trông là yêu mến.
Triệu dặm biết sao mà
Thấy nhau cho trọn vẹn!
Nhưng, trí người vươn mãi,
Vượt gió, đuổi sao băng;
Hôm qua vừa phóng mắt,
Quành tay sau mặt trăng.
Lưng trăng khuất muôn đời
Ảnh gửi về trái đất;
Núi, biển được con người
Đặt tên lần thứ nhất.
Gần lắm, cô Hằng ơi!
Chắc cô hết thẹn rồi.
Chắp tròn đôi phía nguyệt,
Thêm thân trăng với người.
31-10-1959
*
Lưng trăng – Khi con người và vũ trụ không còn xa cách
Từ bao đời nay, mặt trăng vẫn là biểu tượng của vẻ đẹp huyền bí, của những điều con người khao khát nhưng chưa thể chạm đến. Trong thơ ca, trăng luôn gắn liền với những hình ảnh đầy lãng mạn và mộng tưởng. Nhưng với Xuân Diệu, trăng không chỉ là một hình bóng xa xôi để ngắm nhìn mà còn là một miền đất mà con người khao khát khám phá. Và bài thơ Lưng trăng chính là khúc hát về sự vươn lên không ngừng của trí tuệ nhân loại, về cuộc hành trình chinh phục vũ trụ đầy tự hào.
Vầng trăng xưa – một nửa bí ẩn muôn đời
Ngay từ những dòng thơ đầu tiên, Xuân Diệu đã gợi lên hình ảnh quen thuộc về mặt trăng trong tâm thức con người:
“Cô Hằng ơi, bao năm
Thấy mặt không thấy lưng!”
Trăng đã xuất hiện trong biết bao áng thơ, nhưng con người chỉ nhìn thấy một nửa của nó, một gương mặt luôn dịu dàng, sáng rực giữa trời đêm. Nhưng còn nửa kia thì sao? Nửa lưng trăng ấy, hàng triệu năm nay vẫn bị khuất giấu, vẫn chưa một ai từng thấy. Xuân Diệu nhân hóa mặt trăng như một người con gái e thẹn, luôn quay một phía, giấu đi phần lưng của mình:
“Cô quay mình một phía,
E thẹn đến vô cùng.”
Vẻ đẹp của trăng khiến bao người say đắm, nhưng chính sự bí ẩn lại càng làm con người khao khát khám phá hơn.
Con người không ngừng vươn tới
Nhưng lịch sử chưa bao giờ đứng yên. Nếu xưa kia con người chỉ có thể mơ mộng về trăng, thì nay, bằng trí tuệ và khát vọng, họ đã vươn xa hơn:
“Nhưng, trí người vươn mãi,
Vượt gió, đuổi sao băng;
Hôm qua vừa phóng mắt,
Quành tay sau mặt trăng.”
Câu thơ như một tiếng reo vui đầy tự hào. Con người không còn bất lực trước những điều bí ẩn của vũ trụ. Họ đã “quành tay” ra sau mặt trăng, đã nhìn thấy nửa kia của vầng nguyệt mà bao đời nay vẫn nằm ngoài tầm mắt.
Và khoảnh khắc ấy thật thiêng liêng:
“Lưng trăng khuất muôn đời
Ảnh gửi về trái đất;
Núi, biển được con người
Đặt tên lần thứ nhất.”
Hình ảnh “lưng trăng khuất muôn đời” gợi lên sự bền bỉ của thời gian, nhưng giờ đây, bức màn bí ẩn ấy đã được vén lên. Những bức ảnh đầu tiên về mặt khuất của mặt trăng đã được gửi về Trái Đất. Núi non, biển cả nơi ấy – những vùng đất chưa từng ai biết đến – giờ đây được đặt tên, được ghi dấu ấn của con người.
Trăng và người – không còn khoảng cách
Từ xa lạ, trăng giờ đây đã trở nên gần gũi hơn bao giờ hết:
“Gần lắm, cô Hằng ơi!
Chắc cô hết thẹn rồi.
Chắp tròn đôi phía nguyệt,
Thêm thân trăng với người.”
Câu thơ khép lại bài thơ bằng một hình ảnh thật đẹp: con người và mặt trăng giờ đây không còn xa cách. Trăng không còn là cô gái e ấp giấu đi nửa khuôn mặt, mà đã hoàn chỉnh, tròn đầy trong sự hiểu biết của con người.
Lời kết
Bài thơ Lưng trăng không chỉ là một bài ca ngợi khoa học và sự vươn xa của trí tuệ nhân loại, mà còn mang trong mình một triết lý sâu sắc: không có điều gì là mãi mãi bí ẩn, không có giới hạn nào mà con người không thể vượt qua. Vũ trụ bao la là thế, nhưng với trí tuệ và niềm khát khao chinh phục, con người đã tiến những bước dài trên hành trình khám phá.
Và phải chăng, giống như mặt trăng, trong mỗi con người cũng có những góc khuất chưa ai chạm tới? Phải chăng, khi ta đủ dũng cảm, đủ khát vọng, ta cũng có thể tự “quành tay” nhìn lại chính mình, để hiểu và hoàn thiện bản thân hơn?
Trăng không còn e thẹn. Và con người cũng không ngừng vươn tới những điều rộng lớn hơn trong vũ trụ bao la này.
*
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý