Mai
Mẹ hiền ơi, chúng con như lúa sạ,
Thấy nước lên phải lên kịp với triều.
Đầu lúa nhỏ, nhưng mà đông lúa cả,
Lên rào rào như một lũ tầm kêu.
Đêm dưới nước ngạt vô cùng nô lệ.
Đời chìm đắm bóp chẹt hết mầu vui,
Nên bông lúa chạy thi từng thế hệ
Lên trên trời nở lấy hạt vàng chơi!
Mẹ yêu dấu, chúng con đùa thế đó;
Mẹ chúng con đây, lòng chúng con đây,
Hồ Chủ Tịch sống một nghìn tuổi thọ
Xem chúng con xây, xem chúng con cày.
Xem chúng con làm, chúng con dệt cửi,
Dệt luôn hồn vào bức gấm nhân gian;
Ruộng đất lan tràn, muôn vàn gieo gửi,
Giữa tiếng chim ca, giữa tiếng gió đàn.
Đời đẹp quá, rất đáng cho ta chết!
Cảm tử quân cười rớt tựa hoa bay
Vì Tổ quốc, vì những đàn con nít,
Vì mắt xanh mà đổ bát máu đầy.
Tiếng từng tiếng trên đồng hồ vạn lý,
Ngày từng ngày trên bước nhịp thời gian,
Trận từng trận điểm vào kho thế kỷ,
Tờ từng tờ dày cuốn sử gian nan.
Chơi đại sự, khóc cười đều sướng cả.
Trận trường kỳ là cuộc vẽ tranh to,
Đen cộc lốc lẫn với vàng óng ả,
Nét cuối cùng mới tả được niềm thơ.
Trăm tay xắn đang diễn vào cuộc ấy,
Mẹ thiêng liêng xin nhận lấy quà này.
Đây máu đốt, và đây là lửa cháy,
Đây hồn vàng, và đây chúng con đây…
*
“Mai” – Ngày Mai Của Đất Nước Trong Niềm Tin Bất Tận
Giữa những vần thơ sôi nổi, bài thơ Mai của Xuân Diệu hiện lên như một bức tranh tràn đầy sức sống và niềm tin vào ngày mai tươi sáng của đất nước. Bài thơ không chỉ ca ngợi tinh thần lao động, chiến đấu của nhân dân mà còn gửi gắm một niềm tin bất diệt vào tương lai, vào sự trường tồn của dân tộc Việt Nam.
Hình ảnh những bông lúa vươn lên từ bùn lầy của kiếp nô lệ là một ẩn dụ mạnh mẽ về ý chí kiên cường của con người Việt Nam:
“Mẹ hiền ơi, chúng con như lúa sạ,
Thấy nước lên phải lên kịp với triều.”
Dù từng chìm trong áp bức, bóp nghẹt, nhưng những thế hệ người Việt vẫn không ngừng vươn lên, như bông lúa nở hạt vàng giữa trời cao. Sự sống của dân tộc không bao giờ bị dập tắt, mà ngược lại, càng gian khó, càng tôi luyện tinh thần và sức mạnh quật cường.
Bài thơ không chỉ nói về sự đấu tranh mà còn ngợi ca vẻ đẹp của cuộc đời, vẻ đẹp của lao động và cống hiến:
“Xem chúng con làm, chúng con dệt cửi,
Dệt luôn hồn vào bức gấm nhân gian.”
Đó là bức tranh về một ngày mai rạng rỡ, nơi những bàn tay cần cù đang dệt nên tương lai, nơi những cánh đồng xanh trải dài trong tiếng chim ca. Xuân Diệu không chỉ khắc họa một đất nước đang chiến đấu mà còn vẽ lên viễn cảnh của một dân tộc tràn đầy sinh lực, xây dựng cuộc sống bằng cả tâm hồn và trái tim.
Tinh thần cảm tử, sẵn sàng hy sinh vì Tổ quốc được tác giả khắc họa không bi lụy, mà đầy kiêu hãnh và tự hào:
“Đời đẹp quá, rất đáng cho ta chết!
Cảm tử quân cười rớt tựa hoa bay.”
Cái chết ở đây không phải là mất mát, mà là sự dâng hiến cao cả, là sự tiếp nối của những thế hệ cha anh vì một lý tưởng chung. Đó là sự ra đi không bi thương, mà là sự hòa vào dòng chảy bất tận của lịch sử, để điểm tô cho trang sử vàng son của dân tộc.
Và cuối cùng, tất cả những hy sinh, tất cả những nỗ lực ấy đều là món quà thiêng liêng mà những người con dâng lên đất nước, lên Mẹ Việt Nam:
“Trăm tay xắn đang diễn vào cuộc ấy,
Mẹ thiêng liêng xin nhận lấy quà này.
Đây máu đốt, và đây là lửa cháy,
Đây hồn vàng, và đây chúng con đây…”
Bài thơ Mai không chỉ là một bài ca về kháng chiến, mà còn là một khúc hát tràn đầy hy vọng về tương lai. Xuân Diệu đã dựng lên một hình tượng Việt Nam mạnh mẽ, vững vàng, không chỉ trong chiến đấu mà cả trong xây dựng và sáng tạo. Từng câu thơ là lời tuyên thệ của một dân tộc: dù gian lao đến đâu, ngày mai vẫn sẽ đến, và Việt Nam sẽ mãi mãi trường tồn.
*
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý