Mẹ con
Mẹ bồng con đang bú
Đi Đại hội Nông dân,
Mẹ chăm chú tinh thần,
Con trong tay thiếp ngủ.
Tay mẹ còn khe khẽ
Quạt phơ phất cho con;
Con nghênh nghênh má tròn,
Sữa còn vương trên má.
Mẹ đi từ Đồng Trẩm
Về học tập trong Đình;
Chồng cán bộ thôn mình,
Vừa đấu tranh, sản xuất.
Mỗi lời nghe giảng giải,
Đau xót lại trào lên.
Con của mẹ mẹ nhìn,
Nhớ trăm nghìn khổ ải.
Năm đói, chồng đi ở,
Bị địa chủ quỵt công;
Vợ thoi thóp chờ trông
Ít gạo tiền – không thấy.
Nửa năm về, tay trắng,
Con hai đứa chết rồi;
Cha sáu chục chôn vùi;
Nhà tan hoang, xơ xác.
Đi, còn quần áo tốt,
Về, quần cộc vải thưa.
Đi, khoẻ mạnh cày bừa,
Về, mặt xanh xương bọc.
Con đầu không chết đói,
Năm nay đã lên mười.
Ôm con nhỏ bồi hồi
Căm tức loài gian ác.
Con cựa mình, mở mắt;
Mẹ bế xốc lên hôn.
Mẹ quyết giữ lấy con
Cho lớn khôn, no ấm.
Con thơm tho, bụ bẫm,
Đẹp hơn bố mẹ nhiều.
Mẹ dám nắng đen điu,
Con hồng hào, sáng sủa.
Mẹ hãy còn rách vá,
Con đã được áo hoa;
Cổ đỏ, áo hoa cà,
Mẹ dành cho con mặc.
Nửa đời mẹ đã khổ,
Nhưng con sẽ sướng vui.
Ruộng đất đổi tay người,
Nụ cười mai sẽ nở.
10-1953
*
Bàn Tay Mẹ Và Tương Lai Của Con
Giữa không gian của một Đại hội Nông dân, hình ảnh người mẹ bồng con nhỏ vẫn là điểm sáng dịu dàng, đầy cảm động. Mẹ nghe giảng giải, còn đứa bé ngủ yên trong vòng tay mẹ, hơi sữa còn vương trên má, bình yên giữa bao bộn bề của cuộc đời. Bài thơ Mẹ con của Xuân Diệu không chỉ là câu chuyện về một người mẹ, mà còn là câu chuyện về cả một thế hệ nông dân Việt Nam – những con người đã đi qua đói khổ, áp bức nhưng vẫn hướng về tương lai, về một ngày mai tốt đẹp hơn cho con cái của họ.
Người mẹ trong bài thơ không chỉ đơn thuần là người nuôi nấng con, mà còn là nhân chứng của bao khổ đau, mất mát. Bà đã từng chứng kiến cái đói cướp đi con mình, chồng mình phải đi làm thuê làm mướn, bị địa chủ quỵt công, trở về tay trắng, thân xác tiều tụy:
“Đi, còn quần áo tốt,
Về, quần cộc vải thưa.
Đi, khoẻ mạnh cày bừa,
Về, mặt xanh xương bọc.”
Những câu thơ ngắn, lời thơ chân thật, không chút khoa trương nhưng lại mang sức mạnh tố cáo mạnh mẽ. Nó không chỉ là nỗi đau của một người phụ nữ, mà là nỗi đau của cả một tầng lớp nông dân dưới chế độ cũ – sống lay lắt, bị bóc lột, bị tước đoạt cả sự sống và tương lai.
Nhưng giữa tất cả những điều đó, người mẹ vẫn ôm chặt đứa con, vẫn dốc hết tình thương để bảo vệ con. Con là hy vọng, là niềm tin, là tương lai mà mẹ muốn giữ gìn:
“Mẹ quyết giữ lấy con
Cho lớn khôn, no ấm.”
Dù mẹ có thể chịu đựng gian khổ, nhưng mẹ sẽ không để con mình phải lớn lên trong cái đói, cái rét. Người mẹ ấy không chỉ mong con được sống, mà còn muốn con được sống tốt hơn thế hệ trước.
Và sự đổi thay đã đến. Khi cách mạng giành lại ruộng đất, khi quyền lợi được trao trả cho người nông dân, mẹ đã có thể mỉm cười vì con mình không còn phải chịu cảnh đói nghèo như trước nữa:
“Nửa đời mẹ đã khổ,
Nhưng con sẽ sướng vui.
Ruộng đất đổi tay người,
Nụ cười mai sẽ nở.”
Bài thơ Mẹ con không chỉ là một bức tranh đầy chân thực về cuộc sống nông dân trước cách mạng, mà còn là bài ca về niềm tin và hy vọng. Tình yêu của mẹ dành cho con không chỉ là những hy sinh âm thầm, mà còn là động lực để mẹ vững vàng bước tiếp, để chiến đấu cho một ngày mai con được sống trong no đủ, hạnh phúc. Và đó chính là vẻ đẹp thiêng liêng nhất của tình mẫu tử – không chỉ nuôi con lớn bằng sữa, mà còn nuôi con bằng cả niềm tin vào một tương lai sáng rỡ.
*
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý