Ngã ba
Nhớ nhung về đứng ngã ba,
Buồn thương chia nẻo dồn xa dặm dài.
Con chim năm trước bay rồi,
Cành cây lặng lẽ rơi đôi bóng chiều.
Khóm lau buồn thổi cô liêu,
Đứng ba đường cái, nhìn theo bốn trời.
Đường đi không biết đâu nơi,
Cỏ xuôi nương dõi bước người viển vông.
Bóng hôm đã lạnh sương đồng,
Nổi lên phương bắc muôn dòng gió lau,
Mây dàn rộng, gió dàn mau,
Nẻo chừng đã khuất, lòng đau còn chờ.
*
Ngã Ba – Chọn Lựa Và Cô Đơn Giữa Dòng Đời
Có những khoảnh khắc trong đời, ta đứng trước ngã ba đường, băn khoăn giữa những lối rẽ mà mỗi bước đi đều chất chứa nỗi niềm. Ngã ba của Xuân Diệu không chỉ là một điểm giao nhau giữa các con đường, mà còn là hình ảnh tượng trưng cho sự chia ly, cho những ngả rẽ trong cuộc sống và những nỗi niềm day dứt khôn nguôi.
Ngã ba – nơi ký ức và tiếc nuối giao thoa
“Nhớ nhung về đứng ngã ba,
Buồn thương chia nẻo dồn xa dặm dài.”
Hai câu thơ mở đầu đã khắc họa rõ nét tâm trạng của kẻ đứng giữa ngã ba đời mình. Nhớ nhung, buồn thương, và một nỗi chia xa trải dài vô tận. Ngã ba không chỉ là nơi phân nhánh của con đường, mà còn là nơi con người đối diện với chính mình, với những kỷ niệm đã qua và những quyết định đang chờ phía trước.
“Con chim năm trước bay rồi,
Cành cây lặng lẽ rơi đôi bóng chiều.”
Con chim của năm trước đã bay xa, mang theo cả một quãng đời không thể níu giữ. Hình ảnh cành cây lặng lẽ rơi bóng chiều gợi lên sự trống vắng và nỗi cô đơn khi phải đối mặt với sự đổi thay của thời gian. Có những điều, dù ta có muốn giữ chặt, cũng không thể nào ngăn được bước đi của nó.
Ngã ba – nơi những kẻ lữ hành lạc bước
“Khóm lau buồn thổi cô liêu,
Đứng ba đường cái, nhìn theo bốn trời.”
Hình ảnh khóm lau buồn phất phơ trong gió như chính tâm hồn tác giả – bơ vơ giữa lằn ranh của ký ức và thực tại. Người lữ khách đứng giữa ba con đường nhưng lại dõi theo bốn phương trời, chẳng biết đâu mới là lối đi đúng. Đó là cảm giác hoang mang, lạc lõng mà ai cũng từng trải qua khi đứng trước những ngã rẽ lớn của cuộc đời.
“Đường đi không biết đâu nơi,
Cỏ xuôi nương dõi bước người viển vông.”
Lối đi trước mắt trở nên mơ hồ, không có một điểm tựa hay một phương hướng rõ ràng. Ngay cả cỏ cây cũng như mang trong mình nỗi niềm, lặng lẽ dõi theo bước chân của những kẻ viển vông, những con người đang lạc lối trong chính cuộc đời mình.
Ngã ba – nơi chờ đợi một điều đã xa xôi
“Bóng hôm đã lạnh sương đồng,
Nổi lên phương bắc muôn dòng gió lau.”
Trời đã xế chiều, sương lạnh tràn về phủ lên cánh đồng, càng làm tăng thêm cảm giác cô quạnh. Những cơn gió từ phương bắc ùa đến, cuốn theo hơi lạnh của quá khứ, như nhắc nhở con người về những gì đã qua nhưng chưa bao giờ thực sự rời đi.
“Mây dàn rộng, gió dàn mau,
Nẻo chừng đã khuất, lòng đau còn chờ.”
Bầu trời như mở ra vô tận, nhưng con đường phía trước lại ngày càng mờ mịt. Mọi thứ đã dần khuất bóng, nhưng lòng người vẫn còn đau đáu đợi mong. Đợi một điều gì đó đã xa, đợi một bóng hình không còn trở lại. Ở ngã ba, ta không chỉ đứng giữa những con đường, mà còn đứng giữa niềm tin và tuyệt vọng, giữa hy vọng và sự phai nhạt của thời gian.
Lời kết – Ngã ba đời người, ngã ba tâm hồn
Bài thơ Ngã ba không chỉ nói về một nơi chốn hữu hình, mà còn là biểu tượng cho những ngã rẽ trong tâm hồn con người. Đó là nơi ta phải đối diện với quá khứ, với nỗi nhớ nhung không thể gọi tên, với sự phân vân và cô đơn khi phải đưa ra quyết định.
Xuân Diệu đã vẽ lên bức tranh của một kẻ lữ hành đứng giữa hoàng hôn, giữa sương gió và thời gian, để rồi nhận ra rằng không có con đường nào thực sự dẫn ta về với quá khứ. Cuối cùng, chỉ còn lại sự chờ đợi vô vọng và nỗi buồn lan rộng như màn sương phủ kín cả ngã ba.
Và có lẽ, trong mỗi người chúng ta, ai cũng có một ngã ba của riêng mình – nơi mà ta đã từng đứng lại rất lâu, nhưng vẫn không tìm thấy lối đi…
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý