Nhớ quê Nam
Đất nước trong tôi là một khối,
Giòng sông Bến Hải chảy qua tim.
X.D.
Ôi miền Nam, miền Nam
Quê má, quê má yêu,
Quê xinh đẹp trăm chiều;
Ôi miền Nam, miền Nam,
Ôi Bình Định, Qui Nhơn,
Đâu yêu mến cho hơn
Nơi ta lọt lòng mẹ?
Gió biển ở Qui Nhơn,
Khi ta còn đi học,
Tháp Chàm ở Bình Định
Khi ta còn chạy chơi;
Ôi miền Nam, miền Nam,
Ôi mảnh đất khu Năm,
Đất với ta ăn nằm,
Cát sỏi vẫn nuôi ta,
Thuở nô lệ vẫn nuôi ta!
Ôi quê hương bà ngoại,
Chợ búa và bến đò,
Sông tuổi thơ quằn quại!
Hôm nay ta nói thật
Nhớ đứt ruột miền Nam;
Từ hôm ấy về thăm,
Đã mười ba năm, có lẻ.
Quê má, quê má yêu
Ta mang theo sớm chiều,
Mang theo trong giọng nói
Pha Bắc, vẫn Nam nhiều;
Mang trong những chữ, lời
Dùng mỗi khi nói, viết;
Mang trong một nửa người
Miền Nam là máu huyết,
Nửa tâm hồn, tình cảm,
Nào biết dọc hay ngang?
Ôi bao giờ, bao giờ
Ta tắm vào da thịt
Con sông nhỏ Gò bồi,
Qui Nhơn về ngụp biển,
Muối đọng ở vành tai!
Ôi bao giờ, bao giờ
Từ trước ngực, sau vai
Cũng ngập đầy quê má?
Ta hỏi với lưỡi cày
Có sâu và có sắc,
Ta hỏi cùng búa sắt,
Ta tự hỏi bút ta.
Ôi miền Nam, miền Nam
Quê yêu dấu muôn năm,
Ôi mảnh đất hờn căm
Đang nảy thành hoa bão lửa!
12-1959
*
Nhớ Quê Nam – Tiếng Gọi Từ Trái Tim
Xuân Diệu – nhà thơ của tình yêu và khát vọng – đã dành cả tấm lòng để viết về miền Nam, nơi chôn nhau cắt rốn của ông. Bài thơ Nhớ quê Nam không chỉ là một dòng hồi tưởng, một nỗi nhớ quặn thắt, mà còn là một lời khẳng định: miền Nam luôn ở trong trái tim ông, luôn là một phần máu thịt không thể tách rời.
Quê hương – nơi khởi nguồn yêu thương
Từ những dòng đầu tiên, Xuân Diệu đã cất lên tiếng gọi tha thiết:
“Ôi miền Nam, miền Nam
Quê má, quê má yêu,
Quê xinh đẹp trăm chiều;”
Câu thơ giản dị nhưng chất chứa bao tình cảm. “Miền Nam” không chỉ là một địa danh, mà là nơi của yêu thương, của ký ức, của tuổi thơ ông. Ông gọi “quê má” – nơi sinh thành ra mẹ ông, và cũng là nơi ông cất tiếng khóc chào đời. Không chỉ là một vùng đất, đó là gốc rễ, là cội nguồn, là máu thịt.
Những hình ảnh tuổi thơ lần lượt hiện về:
“Gió biển ở Qui Nhơn,
Khi ta còn đi học,
Tháp Chàm ở Bình Định
Khi ta còn chạy chơi;”
Từng cơn gió biển, từng mái tháp Chàm cổ kính, từng dòng sông, từng con đò… tất cả đều in đậm trong ký ức nhà thơ. Đó là những thứ ông từng nhìn thấy, từng chạm vào, từng hít thở… Những kỷ niệm ấy không phai mờ theo năm tháng, mà ngày càng khắc sâu trong nỗi nhớ.
Nỗi nhớ khắc khoải và niềm day dứt
Xa quê mười ba năm, Xuân Diệu không giấu được sự quặn thắt trong lòng:
“Hôm nay ta nói thật
Nhớ đứt ruột miền Nam;”
Nỗi nhớ ấy không chỉ là những hồi tưởng mơ hồ, mà là một cơn đau thực sự, như một vết cắt sâu vào tâm can. Ông không chỉ nhớ phong cảnh quê hương, mà nhớ từng nhịp sống, từng con người, nhớ đến “chợ búa và bến đò”, nhớ con sông tuổi thơ “quằn quại”. Những hình ảnh ấy không chỉ là biểu tượng của một miền đất, mà còn là chứng nhân của một thời gian không thể nào lấy lại.
Miền Nam trong máu huyết, tâm hồn
Không chỉ là một miền đất trong ký ức, miền Nam còn là một phần trong con người ông:
“Mang theo trong giọng nói
Pha Bắc, vẫn Nam nhiều;
Mang trong những chữ, lời
Dùng mỗi khi nói, viết;
Mang trong một nửa người
Miền Nam là máu huyết,”
Dù đang ở miền Bắc, ông vẫn giữ nguyên những nét đặc trưng của miền Nam trong cách nói, trong câu chữ, trong giọng điệu và cả trong tư duy, tình cảm. Quê hương không chỉ nằm ở một vị trí trên bản đồ, mà còn chảy trong từng mạch máu, từng nhịp đập của trái tim ông.
Nỗi khao khát trở về
Xuân Diệu không chỉ nhớ, mà ông còn khát khao được trở về, được tắm mình trong miền quê ấy:
“Ôi bao giờ, bao giờ
Ta tắm vào da thịt
Con sông nhỏ Gò Bồi,
Qui Nhơn về ngụp biển,
Muối đọng ở vành tai!”
Tác giả không chỉ mong nhìn thấy quê hương từ xa, mà muốn thực sự hòa vào nó – muốn cảm nhận nước sông chảy qua da thịt, muốn để muối biển đọng lại trên vành tai. Đó là một nỗi nhớ gắn liền với xúc giác, với hơi thở, với từng tế bào trong cơ thể.
Khát vọng thống nhất – từ nỗi nhớ đến hành động
Bài thơ không chỉ là một nỗi nhớ mang tính cá nhân, mà còn là một tiếng gọi mạnh mẽ hướng về miền Nam đang chịu cảnh chia cắt:
“Ôi miền Nam, miền Nam
Quê yêu dấu muôn năm,
Ôi mảnh đất hờn căm
Đang nảy thành hoa bão lửa!”
Từ “hờn căm” đến “hoa bão lửa” – Xuân Diệu không chỉ bày tỏ tình yêu với miền Nam, mà còn nhấn mạnh sự đấu tranh kiên cường của miền Nam để giành lại tự do. Hình ảnh “hoa bão lửa” là một biểu tượng đầy sức mạnh – những đau thương, những mất mát sẽ hóa thành sức mạnh chiến đấu, thành niềm tin mãnh liệt vào ngày thống nhất.
Lời kết
Bài thơ Nhớ quê Nam không chỉ là một tiếng lòng của riêng Xuân Diệu, mà còn là tiếng nói chung của bao người con xa quê. Miền Nam trong thơ ông không chỉ là một vùng đất, mà là cả một phần tâm hồn, một khát vọng trở về, một niềm tin mãnh liệt vào tương lai.
Nỗi nhớ của Xuân Diệu không dừng lại ở hoài niệm, mà là một động lực – động lực để đấu tranh, để bảo vệ, để giành lại những gì thân yêu nhất. Và ông tin rằng, dù xa cách bao nhiêu năm, dù có những ranh giới tạm thời, thì miền Nam mãi mãi là một phần của ông, của đất nước Việt Nam thống nhất.
*
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý