Cảm nhận bài thơ: Phượng mười năm – Xuân Diệu

Phượng mười năm

 

Phượng trong sáng nẩy hồng trên một cõi
Như muôn đàn cùng gảy dưới mây cao
Ánh sáng trùm trong không gian vòi vọi
Tấc lòng hè kiều diễm hoá li tao.

Biển bướm đỏ rào rào trong gió mát
Lá non xanh như suối chảy trên trời
Phượng, phượng hỡi! Cớ sao mà man mác
Mỗi mùa hè run rẩy với triều môi.

Xanh đã ngủ ở dưới trời yên tĩnh
Đỏ còn ngân trong tiếng nói dịu dàng;
Ta mơ màng thấy gió đang sóng sánh
Trống sân trường văng vẳng đánh – mười năm.

Mười năm phượng, phượng huy hoàng vẫn phượng
Áo trắng trong ngày tháng phất phơ soi
Ta cùng mình như cành cây riết quấn
Vương lòng nhau ràng rịt biết bao đời.

Phượng mười năm… hiu hắt gió mười năm…
Yêu mười năm… nhớ muôn thuở… mười năm…


Huế 1937
Bắc Cạn 1947

*

Phượng Mười Năm – Những Ký Ức Không Phai

Có những ký ức không bao giờ phai nhạt. Dù năm tháng có trôi đi, dù cuộc sống có đổi thay, vẫn có những hình ảnh cứ mãi khắc sâu trong lòng ta, như một mảnh hồn không thể tách rời. Với Phượng mười năm, Xuân Diệu đã khắc họa lại hình ảnh phượng vĩ – loài hoa của tuổi học trò, loài hoa của những kỷ niệm – nhưng đồng thời cũng gửi gắm trong đó nỗi nhớ nhung, sự hoài niệm về một thời đã xa, một thời mà trái tim còn rạo rực những rung động đầu đời.

Phượng – sắc đỏ rực rỡ của tuổi trẻ

Ngay từ những câu thơ đầu tiên, hình ảnh phượng vĩ hiện lên vừa trong sáng, vừa rực rỡ, như một bản nhạc vang lên trong không gian rộng lớn:

“Phượng trong sáng nẩy hồng trên một cõi
Như muôn đàn cùng gảy dưới mây cao”

Phượng đỏ bừng lên trong nắng hè, tựa như những tiếng đàn vang vọng, như những cung bậc cảm xúc tràn đầy của tuổi trẻ. Không gian bao la, ánh sáng chan hòa, tất cả tạo nên một bức tranh mùa hè rực rỡ nhưng cũng đầy chất thơ.

Thế nhưng, trong sắc đỏ ấy, có một nỗi buồn mơ hồ len lỏi:

“Phượng, phượng hỡi! Cớ sao mà man mác
Mỗi mùa hè run rẩy với triều môi.”

Cái buồn của Xuân Diệu không phải là sự chia ly rõ ràng, không phải là nỗi đau đớn cụ thể, mà là cảm giác man mác, bâng khuâng khi nhìn lại một điều gì đó đẹp đẽ nhưng mong manh. Mỗi mùa hè đến, sắc phượng vẫn rực rỡ, nhưng lòng người lại bồi hồi.

Mười năm – những hoài niệm lắng đọng

Có một hình ảnh khiến ta chợt lặng đi giữa dòng thơ:

“Trống sân trường văng vẳng đánh – mười năm.”

Chỉ một tiếng trống, nhưng mang theo cả một khoảng trời ký ức. Mười năm – không phải chỉ là con số, mà là quãng thời gian chất chứa bao kỷ niệm. Tiếng trống trường ấy gợi lên những ngày tháng xưa cũ, khi ta còn khoác lên mình chiếc áo trắng, khi ta còn vô tư bước qua những hàng phượng đỏ mà chưa biết rằng, một ngày nào đó, tất cả sẽ chỉ còn lại trong ký ức.

Rồi một câu thơ khác cất lên, như một tiếng thở dài đầy lưu luyến:

“Phượng mười năm… hiu hắt gió mười năm…
Yêu mười năm… nhớ muôn thuở… mười năm…”

Không chỉ là nỗi nhớ dành cho phượng, mà còn là nỗi nhớ dành cho chính mình của những năm tháng ấy. Mười năm – đủ để một con người trưởng thành, đủ để những kỷ niệm trở nên xa xôi, nhưng lại không đủ để làm nguôi đi nỗi nhớ.

Lời kết – Phượng có tàn, nhưng ký ức vẫn còn mãi

Phượng mười năm không chỉ là bài thơ về mùa hè, về hoa phượng, mà còn là bài thơ về ký ức, về tuổi trẻ đã qua. Xuân Diệu đã vẽ nên một bức tranh đầy cảm xúc, vừa rực rỡ, vừa man mác buồn, để rồi khi khép lại bài thơ, ta vẫn còn cảm nhận được dư âm của nó trong lòng.

Phượng có thể tàn, thời gian có thể trôi, nhưng những kỷ niệm về một thời thanh xuân, về những rung động đầu đời, vẫn sẽ mãi mãi ở lại. Và có lẽ, mỗi khi hè về, khi nhìn thấy sắc đỏ phượng vĩ nở rộ, ta lại một lần nữa tìm thấy chính mình trong những dòng thơ của Xuân Diệu – nơi những ký ức chưa bao giờ phai nhạt.

*

Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam

Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.

Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.

Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.

Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.

Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:

“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *