Sắt
Ngày muốn hết buồn như đời muốn hết;
Chiều bị thương ráng sức kéo mình đi.
Lũ mây già, nghìn vạn khối lâm ly,
Đứng giữ lưới bủa vây trời nhỏ hẹp.
Vài chiếc quạ, mình than, cong mỏ thép,
Quạ vừa kêu, đến tự xự đêm nào;
Những cây bàng là những bộ xương cao,
Nét ngớ ngẩn đã rèn bằng sắt cũ.
Tét cắn lá – lá nằm trên đất ủ,
Màu lặng yên không còn mộng xa bay;
Đất đen kêu như sắt dưới chân giày,
Tiếng rắn rỏi có pha màu mực đậm.
Chân đi nặng như mang xiềng; giam cấm
Trong cũi to, hồn không thể vượt lên;
Muốn rụng rơi, trái tim nặng ưu phiền,
– Trái tim giữa một cái kềm bằng sắt.
*
“Sắt” – Xiềng Xích Của Nỗi Buồn Và Kiếp Người
Trong thế giới thơ Xuân Diệu, ta không chỉ bắt gặp những vần thơ tình yêu nồng cháy, những khát khao sống mãnh liệt, mà còn có những phút giây u ám, nơi cảm xúc con người bị cầm tù trong một không gian nặng nề, khắc nghiệt. Sắt là một trong những bài thơ mang đậm nỗi ám ảnh ấy – một bức tranh tràn ngập màu sắc u tối của tâm trạng, của nỗi buồn bị giam cầm trong những gọng kìm vô hình của cuộc đời.
Không gian ngột ngạt – Bầu trời chật hẹp của tâm hồn
“Ngày muốn hết buồn như đời muốn hết;
Chiều bị thương ráng sức kéo mình đi.”
Ngay từ những câu thơ đầu tiên, Xuân Diệu đã vẽ nên một khung cảnh ảm đạm. Ngày sắp tàn, nhưng vẫn còn nặng trĩu nỗi buồn, như một kiếp người muốn thoát khỏi đau thương nhưng không thể. Chiều tà hiện lên không phải là một khoảnh khắc nên thơ mà là một sự vật lộn mệt mỏi, như một người bị thương cố lê bước rời khỏi nơi mình thuộc về.
“Lũ mây già, nghìn vạn khối lâm ly,
Đứng giữ lưới bủa vây trời nhỏ hẹp.”
Trời không còn là khoảng không vô tận, mà bị thu nhỏ lại bởi những khối mây dày đặc. Mây không trôi lững lờ mà đứng yên, vây kín bầu trời, như một tấm lưới vô hình đang siết chặt lấy tâm hồn con người. Xuân Diệu đã biến thiên nhiên thành một thực thể áp chế, khiến không gian trở nên tù túng, như chính nỗi lòng nặng trĩu của nhà thơ.
Thiên nhiên cứng rắn – Những biểu tượng của sự khô cứng, lạnh lùng
“Vài chiếc quạ, mình than, cong mỏ thép,
Quạ vừa kêu, đến tự xự đêm nào;”
Quạ – loài chim thường gắn với sự chết chóc – xuất hiện với hình ảnh “mình than, cong mỏ thép”, như thể cả cơ thể nó cũng hóa thành kim loại lạnh lẽo. Tiếng quạ không còn chỉ là âm thanh, mà mang theo cả bóng tối của đêm dài, của những điều vô hình mà ta không thể kiểm soát.
“Những cây bàng là những bộ xương cao,
Nét ngớ ngẩn đã rèn bằng sắt cũ.”
Cây bàng không còn là cây xanh tươi, mà trở thành những bộ xương khô khốc, cứng rắn. Thiên nhiên trong thơ Xuân Diệu không còn mềm mại, hữu tình, mà trở thành một không gian sắt thép, lạnh lùng, như chính sự khắc nghiệt của cuộc đời.
Con người – Kẻ bị giam cầm trong xiềng xích vô hình
“Chân đi nặng như mang xiềng; giam cấm
Trong cũi to, hồn không thể vượt lên;”
Những bước chân không còn tự do mà như bị trói buộc bởi những gông xiềng vô hình. Không chỉ thể xác, mà cả tâm hồn cũng bị nhốt lại, không thể bay lên, không thể thoát ra khỏi không gian đầy sắt đá này.
“Muốn rụng rơi, trái tim nặng ưu phiền,
– Trái tim giữa một cái kềm bằng sắt.”
Câu kết như một nhát dao cứa vào tâm hồn người đọc. Trái tim – biểu tượng của cảm xúc, của tình yêu – giờ đây bị kẹp chặt trong một cái kềm sắt lạnh lẽo. Đó là sự đau đớn tận cùng, không chỉ là nỗi buồn thông thường, mà là cảm giác bị siết chặt, bị bóp nghẹt, không thể cựa quậy, không thể giải thoát.
Thông điệp: Nỗi buồn như gông xiềng, nhưng liệu có thể phá vỡ?
Bài thơ Sắt của Xuân Diệu không chỉ là bức tranh về một buổi chiều u ám, mà còn là biểu tượng của những áp lực vô hình đè nặng lên con người. Những nỗi buồn, những gánh nặng của cuộc đời có thể khiến ta cảm thấy mình bị giam cầm, bị trói buộc trong một không gian ngột ngạt không lối thoát.
Nhưng nếu nhìn kỹ hơn, ta có thể nhận ra rằng, chính tâm trạng của con người đã tạo nên những gông xiềng ấy. Nỗi buồn chỉ thực sự trở thành sắt đá khi ta để nó giam hãm chính mình. Và nếu ta tìm được cách thoát ra – dù là bằng cách đối mặt, chấp nhận hay thay đổi – có lẽ ta sẽ không còn thấy trái tim bị kẹp trong cái kềm sắt, mà thay vào đó là một trái tim có thể đập những nhịp tự do.
Cuộc đời có thể u ám, có thể lạnh lùng, nhưng quan trọng là ta có để mình bị cầm tù mãi mãi hay không?
*
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý