Từ xa bờ cỏ đường quê
Từ xa bờ cỏ đường quê
Từ xa cây duối từng che đôi đầu;
Từ xa nhà nhỏ thân nhau
Mía ăn trên chõng, trăng đầu ngọn tre;
Từ xa sáng sớm sương che,
Chiếc thau rửa mặt, tách chè còn thơm;
Từ xa sương đổ chiều hôm,
Ánh đèn thân mật, bữa cơm lành hiền:
Kể từ cái phút xa em,
Chân đi một bước vương nghìn dây tơ.
Bứt đi mà bước, mà xa,
Bỗng nghe lòng buộc như là chưa đi!
Từ xa giọng nói thầm thì,
Khiến cho trăng bạc mây chì lắng im
Từ xa tiếng đập trái tim
Băng qua lồng ngực, đôi chim sum vầy,
Từ xa thân quí đôi tay,
Từ xa mắt thắm như ngày cùng đêm.
Biết làm sao được thấy em,
Những giờ vàng ngọc, mong tìm đâu ra.
– Xa chi sông núi mà xa!
Lòng anh máu quyện chan hoà bên em.
1-9-1961
*
“Từ xa” – Khoảng cách hay sự gắn kết?”
Có những nỗi nhớ không thể đong đếm. Có những khoảng cách không thể đo lường. “Từ xa bờ cỏ đường quê” của Xuân Diệu là một bài thơ như thế – không chỉ là lời tâm tình của một người đang xa quê, xa người thương, mà còn là tiếng lòng đau đáu của những ai từng mang trong mình một tình cảm sâu nặng nhưng bị cách trở bởi không gian.
Những hình ảnh thân thuộc – Nỗi nhớ dâng đầy
Bài thơ mở đầu bằng những hình ảnh giản dị mà thân thương:
“Từ xa bờ cỏ đường quê
Từ xa cây duối từng che đôi đầu;”
Chỉ hai câu thơ, Xuân Diệu đã gợi lên một miền ký ức ấm áp, nơi có bờ cỏ xanh mướt, có con đường làng quen thuộc, có bóng cây duối từng che chở những cuộc trò chuyện hồn nhiên. Từ “từ xa” lặp lại, không chỉ thể hiện khoảng cách về không gian mà còn gợi lên sự tiếc nuối trong tâm hồn.
Tiếp đến, những hình ảnh đời thường tiếp tục hiện lên, đầy ắp hơi thở của cuộc sống:
“Từ xa nhà nhỏ thân nhau
Mía ăn trên chõng, trăng đầu ngọn tre;”
Đó là căn nhà đơn sơ nhưng ấm cúng, nơi có những buổi tối sum vầy dưới ánh trăng, có những cây mía ngọt được chia nhau trên chiếc chõng tre. Rồi những buổi sớm tinh mơ, những chiều tà bảng lảng khói sương:
“Từ xa sáng sớm sương che,
Chiếc thau rửa mặt, tách chè còn thơm;
Từ xa sương đổ chiều hôm,
Ánh đèn thân mật, bữa cơm lành hiền.”
Những điều bình dị ấy, có lẽ khi ở gần, ta chưa từng nhận ra giá trị của chúng. Chỉ đến khi xa rồi, người ta mới thấy nhớ đến quay quắt, mới hiểu rằng hạnh phúc đôi khi chỉ là một tách trà thơm, một bữa cơm quây quần.
Xa mặt nhưng không cách lòng
Nếu như đoạn đầu là nỗi nhớ về quê hương, thì càng về sau, nỗi nhớ ấy lại chuyển sang hình ảnh của “em” – người thương của tác giả:
“Kể từ cái phút xa em,
Chân đi một bước vương nghìn dây tơ.
Bứt đi mà bước, mà xa,
Bỗng nghe lòng buộc như là chưa đi!”
Khoảng cách về không gian không làm vơi đi tình cảm, mà ngược lại, càng làm cho sự gắn kết trở nên bền chặt hơn. Người ra đi dù cố bước đi nhưng lòng vẫn bị níu lại bởi “nghìn dây tơ”, bởi một sợi dây vô hình kết nối trái tim.
Nỗi nhớ ấy không chỉ là những hình ảnh bên ngoài, mà còn là những cảm giác rất đỗi thân thuộc:
“Từ xa giọng nói thầm thì,
Khiến cho trăng bạc mây chì lắng im
Từ xa tiếng đập trái tim
Băng qua lồng ngực, đôi chim sum vầy.”
Tình yêu không phải chỉ là những gì hữu hình, mà còn là những rung động sâu xa trong tim. Tiếng nói của người thương, ánh mắt thân quen, đôi tay ấm áp – tất cả vẫn hiện diện dù đã cách xa.
Khoảng cách chỉ là thử thách của tình yêu
Bài thơ khép lại bằng một lời khẳng định mạnh mẽ:
“Biết làm sao được thấy em,
Những giờ vàng ngọc, mong tìm đâu ra.
– Xa chi sông núi mà xa!
Lòng anh máu quyện chan hoà bên em.”
Xa cách về địa lý không làm mờ đi tình cảm, mà ngược lại, càng khiến cho tình yêu thêm sâu sắc. Bởi trên tất cả, trái tim của người yêu nhau vẫn hòa chung một nhịp đập, như máu chảy trong cùng một cơ thể.
Lời nhắn gửi từ Xuân Diệu
Từ xa bờ cỏ đường quê không chỉ là nỗi nhớ của riêng Xuân Diệu, mà còn là tiếng lòng chung của biết bao người từng trải qua sự xa cách. Dù là nhớ quê hương hay nhớ người thương, bài thơ này vẫn là một minh chứng rằng: khoảng cách không phải là điều quan trọng, điều quan trọng nhất là trái tim có luôn hướng về nhau hay không.
Và có lẽ, câu thơ cuối cùng cũng chính là lời an ủi lớn nhất dành cho những ai đang yêu trong xa cách:
“Xa chi sông núi mà xa!
Lòng anh máu quyện chan hoà bên em.”
*
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý