Vợ chuẩn bị hành trang cho chồng vào hoả tuyến
Em choàng lưới mũ cho anh,
Áo anh em nhuộm màu xanh lá rừng
Chiếc ba lô cũ đã dùng,
Tay em khéo léo chữa từng đường kim;
Gọn gàng túi buộc gạo đem;
Muốn hôn nghìn bận tay em đậm đà
Anh đi công tác đường xa
Những nơi bom đạn hay là hiểm nguy
Có tình em dõi theo đi
Ấm trên trăm dặm sợ gì chông gai
Hang chẳng thẳm, núi không dài
Một người chiến đấu với hai tâm hồn
Trên đường mát bóng chiều hôm
Nhớ em anh lại bước dồn thêm nhanh
Lá cây cài mũ nhớ mình
Khoác ba lô lại đeo tình trên vai
Khải hoàn hát khúc ngày mai
Có em rực rỡ tươi hoài bên anh.
*
Hành trang của tình yêu – Hành trang của niềm tin
Chiến tranh không chỉ là bom rơi, đạn nổ, là những cuộc chia ly giữa sự sống và cái chết, mà còn là nơi thử thách tình yêu, sự thủy chung và hy vọng. Trong bài thơ Vợ chuẩn bị hành trang cho chồng vào hỏa tuyến, Xuân Diệu đã khắc họa một hình ảnh thật đẹp về người vợ – không chỉ là hậu phương vững chắc, mà còn là nguồn động viên, là niềm tin, là sức mạnh để người lính vững bước ra chiến trường.
Tình yêu gửi vào hành trang
“Em choàng lưới mũ cho anh,
Áo anh em nhuộm màu xanh lá rừng
Chiếc ba lô cũ đã dùng,
Tay em khéo léo chữa từng đường kim;”
Không có những lời từ biệt bi lụy, không có những giọt nước mắt tiếc thương, người vợ trong thơ Xuân Diệu chuẩn bị cho chồng từng vật dụng nhỏ bé nhưng lại chất chứa biết bao yêu thương. Từng đường kim mũi chỉ, từng mảnh vải được sửa sang đều mang hơi ấm của người ở lại, để người ra đi luôn cảm nhận được tình yêu nơi hậu phương.
“Muốn hôn nghìn bận tay em đậm đà”
Chỉ một câu thơ ngắn, nhưng đầy xúc động. Đôi bàn tay khéo léo của người vợ không chỉ may vá, chuẩn bị hành trang, mà còn như đang vỗ về, nâng niu, tiếp thêm sức mạnh cho người chồng lên đường. Hành trang ấy không đơn thuần là vật chất, mà còn là cả một trời thương nhớ, là một tình yêu sâu nặng mà dù có đi xa đến đâu, người lính cũng không thể nào quên.
Tình yêu là động lực để vượt qua hiểm nguy
“Anh đi công tác đường xa
Những nơi bom đạn hay là hiểm nguy
Có tình em dõi theo đi
Ấm trên trăm dặm sợ gì chông gai”
Người chồng lên đường, biết bao nguy hiểm đang chờ phía trước. Nhưng trên chặng đường ấy, anh không đi một mình. Tình yêu của người vợ như một ngọn đèn luôn soi sáng, như một ngọn lửa luôn sưởi ấm, giúp anh vững bước dù phía trước là bao thử thách.
“Hang chẳng thẳm, núi không dài
Một người chiến đấu với hai tâm hồn”
Câu thơ không chỉ nói lên sự đồng hành trong tinh thần mà còn khẳng định tình yêu là sức mạnh vô song. Người lính mang trong tim không chỉ là ý chí chiến đấu mà còn cả niềm tin yêu của người vợ. Chính tình yêu ấy khiến mọi hiểm nguy đều trở nên nhỏ bé, khiến người lính có thể vượt qua tất cả để đi đến ngày chiến thắng.
Ngày trở về – Khúc hát khải hoàn trong niềm hạnh phúc
“Trên đường mát bóng chiều hôm
Nhớ em anh lại bước dồn thêm nhanh
Lá cây cài mũ nhớ mình
Khoác ba lô lại đeo tình trên vai”
Dù ở bất cứ đâu, dù xa cách bao nhiêu, hình bóng người vợ vẫn luôn hiện hữu trong tâm trí người lính. Tình yêu ấy không chỉ là nỗi nhớ mà còn trở thành động lực để anh bước nhanh hơn, mạnh mẽ hơn.
“Khải hoàn hát khúc ngày mai
Có em rực rỡ tươi hoài bên anh.”
Cuối cùng, sau những chông gai, sau những thử thách, người lính sẽ trở về trong khúc hát khải hoàn. Và nơi hậu phương, người vợ vẫn ở đó, vẫn đợi chờ, vẫn rạng rỡ như những ngày đầu tiên. Tình yêu không chỉ là sự gắn kết giữa hai con người, mà còn là niềm tin bất diệt vào ngày mai tươi sáng.
Lời kết
Bài thơ Vợ chuẩn bị hành trang cho chồng vào hỏa tuyến không chỉ ca ngợi tình yêu mà còn là một khúc tráng ca về sự đồng hành và hy sinh thầm lặng. Trong chiến tranh, người lính ra đi chiến đấu, nhưng người ở lại cũng đang chiến đấu – chiến đấu bằng tình yêu, bằng niềm tin, bằng sự kiên trì bền bỉ.
Qua những vần thơ dung dị mà giàu cảm xúc, Xuân Diệu đã làm sáng lên hình ảnh người vợ Việt Nam thời chiến – tảo tần, chịu thương chịu khó, nhưng cũng đầy kiên cường và mạnh mẽ. Chính những con người ấy đã làm nên sức mạnh của cả một dân tộc, giúp những người lính vững tin vào ngày trở về.
*
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý