Vội gì vội…
Vội gì vội lấy ai, bỏ anh
Vội gì vội, để anh đau khổ?
Vội gì vội, em có hai mình,
Vội gì vội, bỏ một mình anh!
Ai lấy cưa ngàn răng vạn răng
Cưa đôi ta thành hai mảnh
Cưa tan nát anh thành vạn mảnh
Để trong đời một ảnh đau thương
Chúng ta rồi cũng phải xa nhau
Nhưng xa sau vẫn hơn xa trước
Những ngày tháng bên em hạnh phúc
Không dễ dàng anh dứt được ra.
Vội gì vội nát bóng tan gương
Vội gì vội đôi đường rẽ biệt!
Vội gì vội non cùng nước kiệt
Vội gì em ly biệt đôi ta?
*
Vội gì vội – Nỗi đau của kẻ bị bỏ lại
Xuân Diệu – nhà thơ của tình yêu cháy bỏng và khát vọng sống nồng nàn – luôn dành những vần thơ đẹp nhất để nói về tình yêu, về sự gắn bó giữa hai con người. Nhưng tình yêu không phải lúc nào cũng là niềm hạnh phúc trọn vẹn, mà còn chất chứa những đớn đau, những vụn vỡ khi một người ra đi, để lại một người đứng nhìn theo với muôn vàn nuối tiếc.
Bài thơ Vội gì vội… là tiếng lòng thổn thức của một người bị bỏ lại, là nỗi đau quặn thắt khi tình yêu đột ngột kết thúc. Nó không chỉ là lời trách cứ, mà còn là sự níu kéo tuyệt vọng, là nỗi đau khi chứng kiến một tình yêu chưa kịp trọn vẹn đã vội lìa xa.
Nỗi đau của kẻ bị bỏ lại
“Vội gì vội lấy ai, bỏ anh
Vội gì vội, để anh đau khổ?
Vội gì vội, em có hai mình,
Vội gì vội, bỏ một mình anh!”
Mở đầu bài thơ là một chuỗi câu hỏi, như những lời van nài, trách móc nhưng cũng chất chứa sự tuyệt vọng. Đối diện với sự ra đi của người mình yêu, nhân vật trữ tình không thể hiểu nổi: vì sao lại vội vã đến thế? Vì sao lại đột ngột rời xa, bỏ lại một người với trái tim tan vỡ? Những câu thơ như tiếng nấc nghẹn của một người không cam lòng trước sự chia ly, cố tìm một lý do để níu kéo, nhưng càng hỏi, càng nhận ra rằng chẳng có lý do nào có thể xoa dịu nỗi đau này.
Tình yêu bị xé nát – sự tuyệt vọng đến cùng cực
“Ai lấy cưa ngàn răng vạn răng
Cưa đôi ta thành hai mảnh
Cưa tan nát anh thành vạn mảnh
Để trong đời một ảnh đau thương”
Những hình ảnh ẩn dụ mạnh mẽ xuất hiện, khắc họa nỗi đau như một vết cứa sắc bén. Người ra đi không chỉ mang theo tình yêu mà còn như đang xé nát tâm hồn người ở lại. Cưa – một dụng cụ tưởng như vô tri – nhưng dưới ngòi bút của Xuân Diệu, nó trở thành biểu tượng của sự chia cắt tàn nhẫn. Tình yêu không chỉ bị chia đôi, mà còn bị cưa vụn, vỡ tan thành vô số mảnh nhỏ, khiến trái tim người ở lại không thể nào lành lặn được nữa.
Nuối tiếc những tháng ngày hạnh phúc
“Chúng ta rồi cũng phải xa nhau
Nhưng xa sau vẫn hơn xa trước
Những ngày tháng bên em hạnh phúc
Không dễ dàng anh dứt được ra.”
Ở đây, Xuân Diệu không phủ nhận quy luật tất yếu của cuộc đời: chẳng ai có thể bên nhau mãi mãi. Nhưng dù có chia ly, thì hãy để nó đến muộn hơn, để người ta còn có thể sống thêm một chút hạnh phúc bên nhau. Một lần nữa, nhà thơ thể hiện sự níu kéo đầy bất lực, bởi tình yêu này quá đẹp, quá đậm sâu, đâu thể nói quên là quên được?
Câu hỏi cuối cùng – Lời van xin tuyệt vọng
“Vội gì vội nát bóng tan gương
Vội gì vội đôi đường rẽ biệt!
Vội gì vội non cùng nước kiệt
Vội gì em ly biệt đôi ta?”
Khép lại bài thơ là những câu hỏi dồn dập, vang lên như một lời van xin mong manh. Nếu đã yêu nhau, sao lại phải vội vã chia lìa? Nếu đã từng có những tháng ngày hạnh phúc, sao lại phải sớm kết thúc? Những hình ảnh “nát bóng tan gương”, “non cùng nước kiệt” gợi lên sự tan vỡ, sự tuyệt vọng không thể cứu vãn.
Nhưng dù có đau khổ đến đâu, nhân vật trữ tình cũng không thể làm gì khác. Người ấy đã đi, tình yêu đã không còn, chỉ còn lại một trái tim tan nát, một nỗi đau kéo dài mãi mãi.
Lời kết
Xuân Diệu vốn dĩ là nhà thơ của tình yêu, nhưng tình yêu trong thơ ông không chỉ là những tháng ngày say đắm mà còn là những niềm đau day dứt. Vội gì vội… là tiếng khóc của kẻ yêu sâu đậm nhưng không thể giữ được tình yêu. Nó vừa là lời trách móc, vừa là sự tuyệt vọng khi bị bỏ lại, vừa là tiếng van xin mong người yêu đừng quá vội vàng rời xa.
Có lẽ, ai đã từng yêu sâu đậm mà phải chia xa, đọc bài thơ này đều sẽ thấy chính mình trong đó – một trái tim không cam lòng, một tình yêu còn chưa kịp nói hết đã bị bỏ lại phía sau.
*
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý