Về quê
Nhân loại ơi! Chúng ta lầm lẫn,
Bỏ quê nhà, cất bước tha phương.
Mỗi bước đi, xa cách cố hương,
Trước mắt thấy, dẫy đầy nguy hiểm.
Giông tố thổi, thuyền con khó vững,
Trên đường rừng, cọp sói chực hờ.
Núi cheo leo, hố sâu thăm thẳm,
Sẩy chân liền mất mạng tan thân.
Bạn đồng hành phản trắc, khó lường,
Mới thân đó, thành thù sau đó.
Hận nhau rồi, dao súng sẵn chờ,
Giết hại được, không lòng thương xót.
Trước mắt bủa giăng đầy cạm bẫy,
Ngưỡng đầu chờ, chông nhọn chịt chằng.
Lao lách giỏi, chân sầy máu đổ,
Kẻ lơ là mất mạng như chơi.
Về đi thôi! nhân loại mến yêu,
Hãy dừng lại, chớ nên tiến bước.
Bởi một bước, thịt rơi máu đổ,
Ta dại gì lao mãi khổ đau.
Mái nhà xưa êm ấm muôn đời,
Chờ con trẻ, cha già mỏi mắt.
Mẹ thân yêu trông ngóng con về,
Gặp được trẻ, thỏa lòng mong đợi.
Đây sự nghiệp kho tàng đầy dẫy,
Tha hồ con thụ hưởng vui chơi.
Trước sân nhà, hoa nở ngạt ngào,
Sau vườn cũ, trái oằn chín mọng.
Đâu còn nữa những ngày đau khổ,
Để sau lưng các thứ hiểm nguy.
Về quê rồi tình nghĩa thiếu chi,
Nhìn nhân loại như mình nào khác.
Thiền viện Thường Chiếu, tháng 7-1992
*
“Về Quê” – Hành Trình Trở Lại Chính Mình
Bài thơ “Về quê” của Thiền sư Thích Thanh Từ không chỉ là lời kêu gọi trở về một quê hương vật lý, mà còn là một tiếng chuông tỉnh thức, nhắc nhở con người quay lại với cội nguồn chân thật của chính mình.
Mở đầu bài thơ, Thiền sư cất lên một tiếng than đầy xót xa: “Nhân loại ơi! Chúng ta lầm lẫn, / Bỏ quê nhà, cất bước tha phương.” Quê nhà ở đây không chỉ là nơi ta sinh ra, mà còn là tâm an nhiên, thanh tịnh, nơi ta đã quên lãng để chạy theo những ảo tưởng cuộc đời. Nhưng càng đi, ta càng xa rời bản thể, càng dấn bước vào chốn hiểm nguy đầy sóng gió, cạm bẫy.
Cuộc đời ví như một hành trình tha phương vô định, nơi con người phải đối diện với “giông tố”, “cọp sói”, “dao súng”, “cạm bẫy” – những hình ảnh tượng trưng cho khổ đau, tranh đấu, phản trắc. Đường đời đầy những bước chân chênh vênh, nơi chỉ một “sẩy chân liền mất mạng tan thân”. Đây là lời cảnh tỉnh về sự vô thường, về những hiểm họa mà con người tự đẩy mình vào chỉ vì chạy theo danh vọng, quyền lực và dục vọng.
Nhưng Thiền sư không chỉ vẽ ra một bức tranh đen tối. Giữa mịt mù nhân thế, ngài cất lên một lời gọi thân thương: “Về đi thôi! Nhân loại mến yêu, / Hãy dừng lại, chớ nên tiến bước.” Quay về quê nhà là quay về chính mình, về lại sự bình yên trong tâm hồn, nơi không còn những tranh chấp, tổn thương. Ở đó có cha mẹ chờ mong, có sự nghiệp chân thật, có hoa thơm trái ngọt – hình ảnh biểu tượng cho hạnh phúc đích thực, không phải thứ phù phiếm tạm bợ mà con người đang mải mê theo đuổi.
Bài thơ không đơn thuần là một lời khuyên triết lý, mà là một tiếng gọi từ bi, một lời nhắn nhủ tha thiết của Thiền sư dành cho những ai còn lầm lạc. Con đường an vui không nằm ở đâu xa, mà ngay trong chính tâm hồn ta, chỉ cần biết quay về.
Đọc bài thơ, ta chợt nhận ra: bao năm qua, ta đã đi đâu? Ta đang tìm kiếm điều gì? Và liệu đã đến lúc ta dừng lại, quay về để thực sự sống?
*
Thiền sư Thích Thanh Từ – Người phục hưng Thiền phái Trúc Lâm
Thiền sư Thích Thanh Từ (1924) là bậc cao tăng có công lớn trong việc khôi phục và phát triển Thiền phái Trúc Lâm – dòng thiền thuần Việt do Phật hoàng Trần Nhân Tông sáng lập. Xuất thân từ Tiền Giang, ngài xuất gia với tâm nguyện tìm cầu chân lý, sau đó dấn thân vào con đường hoằng pháp, giảng dạy và viết sách về Thiền tông.
Ngài đề cao việc quay về tự tâm, buông xả vọng tưởng để đạt giải thoát ngay trong đời sống. Hệ thống thiền viện do ngài sáng lập, tiêu biểu là Thiền viện Trúc Lâm Đà Lạt, đã trở thành nơi hướng đạo cho nhiều thế hệ Phật tử. Với tư tưởng giản dị, thực tiễn, ngài giúp người học ứng dụng thiền vào đời thường, tìm được sự an nhiên giữa cuộc sống.
Di sản thiền học mà ngài để lại không chỉ làm sống dậy tinh thần Trúc Lâm mà còn mở ra con đường tỉnh thức cho những ai tìm cầu sự bình an đích thực.
Viên Ngọc Quý