Hoạ thơ Hưng Trí thượng vị hầu
Thiền phong không trước cũng không sau
Bản thể như như sẵn vậy nào.
Thiếu thất chín năm không một tiếng
Hoàng Mai đêm giữa tạm riêng truyền.
Tâm cơ chẳng dính tơ hào niệm
Khẩu nghiệp nhọc gì chọn lựa lời.
Vì bảo Nguyên quân Trần Xử Sĩ
Nhạn khuya một tiếng, hết đêm mù.
(Bản dịch của Thiền sư Thích Thanh Từ)
*
Một Tiếng Nhạn Khuya, Sáng Cả Đêm Dài
Trong dòng chảy của Thiền tông, có những câu thơ không chỉ là lời nói mà còn là cánh cửa mở vào chân lý. “Hoạ thơ Hưng Trí thượng vị hầu” của Tuệ Trung Thượng Sĩ là một tác phẩm như thế—vừa như lời đáp, vừa như một nhát búa đánh thức người mê.
Mở đầu bài thơ, Thượng Sĩ khẳng định bản chất của Thiền: “Thiền phong không trước cũng không sau, Bản thể như như sẵn vậy nào.” Thiền không có khởi đầu, cũng không có kết thúc, bởi nó không phải thứ gì đó có thể tìm kiếm hay đo đếm. Chân lý ấy vốn sẵn trong mỗi người, chỉ là tâm ta có nhận ra hay không. Như mặt trời vẫn chiếu sáng, chỉ cần mây tan thì ánh sáng liền hiển lộ.
Hai câu tiếp theo nhắc đến hai sự kiện quan trọng trong lịch sử Thiền tông. “Thiếu Thất chín năm không một tiếng” gợi lại cảnh Bồ Đề Đạt Ma diện bích suốt chín năm, lặng lẽ mà thấu suốt. “Hoàng Mai đêm giữa tạm riêng truyền” là câu chuyện Lục Tổ Huệ Năng nhận y bát từ Ngũ Tổ Hoằng Nhẫn trong đêm khuya. Cả hai hình ảnh này đều thể hiện sự truyền thừa của Thiền: không phải bằng kinh sách hay lý luận, mà là sự trực nhận nơi tâm.
Nhưng làm sao để đạt đến đó? Câu trả lời nằm ngay trong hai câu tiếp: “Tâm cơ chẳng dính tơ hào niệm, Khẩu nghiệp nhọc gì chọn lựa lời.” Khi tâm không còn vướng bận, khi không còn chấp vào danh lợi hay hơn thua, thì chẳng cần phải gạn lọc từng câu từng chữ. Một người thực sự hiểu đạo, lời nói của họ tự nhiên như hơi thở, không cần trau chuốt mà vẫn thấu tận lòng người.
Và rồi, câu cuối cùng một hình ảnh tuyệt đẹp: “Nhạn khuya một tiếng, hết đêm mù.” Chỉ một tiếng nhạn vọng trong đêm khuya, bóng tối liền tan biến. Đây chính là tinh thần của Thiền, của sự giác ngộ. Không cần tìm kiếm đâu xa, chỉ một khoảnh khắc tâm rỗng rang, một tia sáng bừng lên, thì mọi mê lầm liền tan biến.
Bài thơ không chỉ là một lời họa thơ, mà còn là một lời khai thị đầy từ bi. Tuệ Trung Thượng Sĩ không giảng giải dài dòng, không nói về con đường đạt đạo, bởi chân lý không nằm trong chữ nghĩa. Ông chỉ đơn giản vẽ lên bức tranh một đêm dài, rồi để người đọc tự lắng nghe tiếng nhạn trong tâm mình. Liệu rằng, ta đã nghe thấy tiếng nhạn ấy hay chưa?
*
Tuệ Trung Thượng Sĩ (1230-1291), tên thật là Trần Tung, là một thiền sư lỗi lạc đời Trần, đồng thời là anh trai của Trần Hưng Đạo. Ông không chỉ giỏi binh pháp, từng góp công lớn trong kháng chiến chống Nguyên Mông, mà còn là bậc cao tăng với tư tưởng thiền học sâu sắc. Tuệ Trung không ràng buộc vào hình thức tôn giáo mà đề cao sự tự tại, xem Phật tính vốn sẵn trong mỗi người.
Tác phẩm Tuệ Trung Thượng Sĩ Ngữ Lục ghi chép những lời dạy và bài kệ của ông, thể hiện tinh thần thiền phá chấp, tự nhiên mà thâm sâu. Ảnh hưởng của Tuệ Trung đã đặt nền móng quan trọng cho sự phát triển của Thiền phái Trúc Lâm sau này.
Viên Ngọc Quý