Khuyên đời vào đạo
Thời tiết xoay vần Xuân lại Thu
Xăm xăm tuổi trẻ đã bạc đầu.
Giàu sang nhìn lại một trường mộng
Năm tháng ôm suông muôn hộc sầu.
Nẻo khổ luân hồi xe chuyển bánh
Sông yêu chìm nổi tợ bọt chùm.
Gặp trường chẳng chịu sờ lên mũi
Muôn kiếp duyên lành chỉ thế thôi.
(Bản dịch của Thiền sư Thích Thanh Từ)
*
Lời Tỉnh Thức Giữa Cơn Mộng Đời
Có những bài thơ không chỉ là ngôn từ, mà còn là tiếng chuông thức tỉnh vọng lên từ cõi sâu thẳm của kiếp người. “Khuyên đời vào đạo” của Tuệ Trung Thượng Sĩ là một lời nhắc nhở như thế, vừa nhẹ nhàng, vừa thâm trầm, nhưng cũng đau đáu một nỗi xót xa trước cuộc nhân sinh vô định.
Bài thơ mở đầu bằng vòng xoay bất tận của thời gian: “Thời tiết xoay vần Xuân lại Thu, Xăm xăm tuổi trẻ đã bạc đầu.” Một năm trôi qua, mùa xuân đến rồi đi, để lại một trời lá úa. Một đời trôi qua, tuổi trẻ phơi phới bỗng chốc hóa thành mái tóc bạc. Cuộc đời cứ thế mà trôi, không chờ đợi ai, không níu kéo ai.
Nhưng con người, giữa dòng chảy vô thường ấy, vẫn cứ say mê trong giấc mộng phù hoa. “Giàu sang nhìn lại một trường mộng, Năm tháng ôm suông muôn hộc sầu.” Những thứ ta đeo đuổi, những danh vọng, quyền lực, tiền tài tất cả rồi cũng tan biến như sương khói. Đến khi ngoảnh lại, chỉ thấy một trường mộng dài, chỉ thấy những tháng năm lặng lẽ mang theo nỗi sầu không tên.
Hai câu tiếp theo vẽ lên bức tranh nghiệt ngã của luân hồi: “Nẻo khổ luân hồi xe chuyển bánh, Sông yêu chìm nổi tợ bọt chùm.” Kiếp người chẳng khác nào chiếc xe xoay mãi trong vòng luân hồi, hết khổ này lại đến khổ khác. Biển ái dục cuốn ta vào sóng gió, để rồi cả một đời ngụp lặn trong đó, mà không hay rằng tất cả chỉ là những cụm bọt nước mong manh, vỡ tan trong chớp mắt.
Nhưng đau đớn hơn cả, là con người dù biết thế nhưng vẫn không chịu tỉnh ngộ. “Gặp trường chẳng chịu sờ lên mũi, Muôn kiếp duyên lành chỉ thế thôi.” “Sờ lên mũi” là hình ảnh ẩn dụ trong Thiền, ý muốn nói đến sự quay lại tự quán chiếu chính mình, nhận ra bản chất chân thật của tự tâm. Nhưng con người, dù có cơ duyên gặp được đạo, gặp được con đường dẫn đến giải thoát, vẫn cứ ngoảnh mặt làm ngơ. Và như thế, hết kiếp này sang kiếp khác, cứ mãi trầm luân.
Bài thơ không phải là lời trách cứ, mà là một tiếng thở dài đầy từ bi của một bậc giác ngộ. Thượng Sĩ không bảo ta phải rời bỏ thế gian, cũng không dạy ta phải chối bỏ những vui buồn của nhân thế. Ngài chỉ nhẹ nhàng nhắc nhở: Hãy nhìn lại. Hãy lắng nghe tiếng thời gian đang thấm qua từng kẽ tay. Hãy tự hỏi lòng mình rằng ta đang chạy theo điều gì, ta có đang sống trọn vẹn hay chỉ đang rong ruổi trong giấc mộng chưa tỉnh?
Lời thơ ngắn ngủi, nhưng âm vang của nó có thể vọng đến ngàn năm. Giữa cơn mộng lớn của kiếp người, liệu ta có chịu một lần tỉnh giấc?
*
Tuệ Trung Thượng Sĩ (1230-1291), tên thật là Trần Tung, là một thiền sư lỗi lạc đời Trần, đồng thời là anh trai của Trần Hưng Đạo. Ông không chỉ giỏi binh pháp, từng góp công lớn trong kháng chiến chống Nguyên Mông, mà còn là bậc cao tăng với tư tưởng thiền học sâu sắc. Tuệ Trung không ràng buộc vào hình thức tôn giáo mà đề cao sự tự tại, xem Phật tính vốn sẵn trong mỗi người.
Tác phẩm Tuệ Trung Thượng Sĩ Ngữ Lục ghi chép những lời dạy và bài kệ của ông, thể hiện tinh thần thiền phá chấp, tự nhiên mà thâm sâu. Ảnh hưởng của Tuệ Trung đã đặt nền móng quan trọng cho sự phát triển của Thiền phái Trúc Lâm sau này.
Viên Ngọc Quý