Cảm nhận bài thơ: Tự đề – Tuệ Trung Thượng Sĩ

Tự đề

 

Ánh thu có bút khó hình dung
Mắt ngắm núi sông chốn chốn đồng.
Một mạch Tào Khê lạnh ngăn ngắt
Ngàn năm Hùng Nhĩ biêng biếc tùng.
Lồng đèn đập phá Kim cang khoá
Cột cái nuốt ngon gai góc trong.
Muốn biết trong đây ý đích thực
Tân La đêm giữa mặt trời hồng.

(Bản dịch của Thiền sư Thích Thanh Từ)

*

Bản Thể Chân Như – Tự Tại Giữa Cõi Đời

Tuệ Trung Thượng Sĩ – vị thiền giả lỗi lạc của đời Trần – đã để lại cho hậu thế những bài thơ đầy triết lý, vừa hàm súc vừa thâm sâu. “Tự đề” là một bài thơ như thế, thể hiện tư tưởng siêu thoát của thiền tông, nơi ngôn từ chỉ là phương tiện, còn chân lý thực sự phải tự mỗi người ngộ ra.

Vẻ Đẹp Của Đạo – Không Thể Diễn Tả Bằng Ngôn Ngữ

“Ánh thu có bút khó hình dung
Mắt ngắm núi sông chốn chốn đồng.”

Ngay câu mở đầu, Tuệ Trung đã chỉ ra một nghịch lý: có những điều dù bút mực tinh tế đến đâu cũng không thể diễn tả trọn vẹn. “Ánh thu” không chỉ là ánh sáng mùa thu mà còn mang ý nghĩa tượng trưng cho chân lý thanh tịnh, trong trẻo nhưng vô cùng huyền diệu. Chân lý ấy không thể bị đóng khung trong con chữ, cũng như dòng sông không thể bị giam cầm trong một chiếc bình.

Vậy làm sao để cảm nhận được? Phải dùng chính đôi mắt của mình để ngắm nhìn núi sông, phải trực tiếp trải nghiệm, vì chân lý nằm ngay trong cuộc sống, trong từng khoảnh khắc hiện hữu.

Dòng Thiền Bất Biến Giữa Dòng Chảy Thời Gian

“Một mạch Tào Khê lạnh ngăn ngắt
Ngàn năm Hùng Nhĩ biêng biếc tùng.”

Dòng Tào Khê – nơi khai sinh thiền tông Trung Hoa – vẫn chảy lạnh lẽo như ngày nào, cũng như hàng tùng xanh thẳm nơi Hùng Nhĩ vẫn đứng sừng sững qua bao thế hệ. Hình ảnh này gợi lên sự bất biến của đạo giữa muôn trùng biến đổi của thế gian. Thiền tông không phải là những giáo điều cứng nhắc mà là một dòng chảy xuyên suốt, từ Tổ sư Đạt Ma đến Lục tổ Huệ Năng, và nay vẫn tiếp tục chảy mãi trong những ai thực sự sống với tâm chân thật.

Phá Vỡ Xiềng Xích, Vượt Qua Mọi Chấp Trước

“Lồng đèn đập phá Kim cang khoá
Cột cái nuốt ngon gai góc trong.”

Bài thơ đột ngột chuyển sang những hình ảnh mạnh mẽ: lồng đèn bị đập phá, ổ khóa Kim cang bị mở tung, cột cái (trụ đạo) sẵn sàng nuốt trọn mọi gai góc. Đây là tinh thần phá chấp của thiền. Nếu tâm còn bị ràng buộc bởi ngôn từ, bởi những giáo điều cứng nhắc, thì làm sao có thể đạt được tự do? Phải phá vỡ mọi xiềng xích trong tâm trí, phải dám trực diện với thực tại, dù thực tại ấy có gai góc, có khốc liệt đến đâu.

Câu Hỏi Bỏ Ngỏ – Chân Lý Ở Đâu?

“Muốn biết trong đây ý đích thực…”

Bài thơ kết thúc lửng lơ, như một câu hỏi chưa có lời giải. Ý đích thực nằm ở đâu? Đáp án không được nói ra, bởi mỗi người phải tự tìm lấy. Thiền không phải là một con đường ai cũng đi theo một cách giống nhau, mà là sự tự chiêm nghiệm, tự khai mở từ bên trong.

Lời Nhắn Nhủ Của Tuệ Trung Thượng Sĩ

Bài thơ “Tự đề” không chỉ là một sự tự họa mà còn là lời nhắc nhở về con đường giác ngộ. Muốn hiểu được đạo, không thể chỉ dựa vào chữ nghĩa hay giáo lý mà phải tự mình thể nghiệm. Khi tâm đã thông suốt, thì dù nhìn ngọn núi, dòng sông hay cánh rừng tùng biếc cũng đều thấy được chân lý hiển hiện ngay trước mắt.

*

Tuệ Trung Thượng Sĩ (1230-1291), tên thật là Trần Tung, là một thiền sư lỗi lạc đời Trần, đồng thời là anh trai của Trần Hưng Đạo. Ông không chỉ giỏi binh pháp, từng góp công lớn trong kháng chiến chống Nguyên Mông, mà còn là bậc cao tăng với tư tưởng thiền học sâu sắc. Tuệ Trung không ràng buộc vào hình thức tôn giáo mà đề cao sự tự tại, xem Phật tính vốn sẵn trong mỗi người.

Tác phẩm Tuệ Trung Thượng Sĩ Ngữ Lục ghi chép những lời dạy và bài kệ của ông, thể hiện tinh thần thiền phá chấp, tự nhiên mà thâm sâu. Ảnh hưởng của Tuệ Trung đã đặt nền móng quan trọng cho sự phát triển của Thiền phái Trúc Lâm sau này.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *