Ảo hóa
Mí mắt chân trời mỏi
Đầu núi nghiêng nghiêng tìm gối tựa
Đêm về thơm giấc cỏ hoa
Ảo hóa
Bàn tay gió dậy
Ngân hà nến ngọc lung linh
Khung cửa lưng đồi bỏ ngỏ
Sao băng vụt cháy lời kinh
Vạn kiếp xoay quanh vòng mộng mị
Đêm nay chợt thấy chân hình.
(Bài thơ nằm trong tuyển tập “Dấu chân trên cát”)
*
Trong khoảnh khắc ảo hóa, chạm đến chân hình
Có những bài thơ không cần dài, không cần cao giọng, chỉ như một làn sương khẽ chạm mặt, một ngọn gió lướt qua vai, mà vẫn đủ sức lay động cõi sâu nhất của con người. Bài thơ “Ảo hóa” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một bài thơ như thế. Ngắn gọn, thanh thoát, mơ hồ như một giấc mộng, nhưng khi đọc kỹ lại, ta nhận ra một dòng chảy tỉnh thức đang ngấm vào từng câu, từng chữ.
Thi sĩ bắt đầu bằng hình ảnh đẹp mà chênh vênh:
“Mí mắt chân trời mỏi
Đầu núi nghiêng nghiêng tìm gối tựa”
Câu thơ như một hơi thở dài của đất trời cuối ngày, khi hoàng hôn buông xuống, vũ trụ như cũng thấm mỏi. Chân trời và đầu núi – hai đường biên của rộng lớn – cũng mang dáng hình của con người, cũng biết mỏi, biết kiếm tìm. Một cái gối tựa không dành cho thân xác, mà có lẽ cho một tâm hồn đã lang thang quá lâu giữa những hư ảnh của cuộc đời.
“Đêm về thơm giấc cỏ hoa
Ảo hóa”
Khi đêm đến, vạn vật lặng đi. Không gian thơm giấc bởi cỏ hoa bởi sự sống yên bình, không bon chen, không ngụy tạo. Và rồi, một chữ “Ảo hóa” được buông xuống như một tiếng chuông đơn độc, rõ ràng, đầy ẩn ý. Mọi thứ, kể cả cái đẹp, cái thơ, cái thơm ngát kia… đều có thể chỉ là tạm, là biến hóa, là bóng dáng trong một màn sân khấu lớn tên gọi cuộc đời.
Càng đi sâu, bài thơ càng mờ ảo, như đang dẫn người đọc vào một giấc mộng:
“Bàn tay gió dậy
Ngân hà nến ngọc lung linh
Khung cửa lưng đồi bỏ ngỏ
Sao băng vụt cháy lời kinh”
Gió không chỉ là hiện tượng, mà thành một bàn tay vẫy gọi. Ngân hà không xa xôi, mà gần như ngọn nến lung linh trước mặt. Lời kinh không còn trong chùa chiền, mà vụt cháy trong ánh sao băng. Tất cả tạo nên một thế giới vừa mộng, vừa thực. Không gian như mở tung qua “khung cửa lưng đồi bỏ ngỏ” để người đang mộng có thể nhìn ra ngoài, để ánh sáng chân thật có thể len vào trong.
Và rồi, trong chính cái vòng luân hồi mộng mị ấy – người thơ cất lên một câu kết có sức đánh thức:
“Vạn kiếp xoay quanh vòng mộng mị
Đêm nay chợt thấy chân hình.”
Câu thơ như một cái chấm rơi trên mặt hồ đang gợn. Sau muôn kiếp chạy theo ảo ảnh, sau vô số vòng tròn sinh tử, bỗng đêm nay – đúng vào lúc không ai ngờ một tia sáng lóe lên, làm tan vỡ giấc mộng. Chân hình không phải điều đến từ bên ngoài, mà là điều ta đã từng có, nhưng lãng quên giữa những ảo hóa triền miên.
Thông điệp mà Thiền sư muốn gửi gắm trong bài thơ không mang tính lý thuyết hay giáo điều. Ngài không dạy ta phải làm gì, không bảo ta nên quay đầu, không dọa nạt về vô thường hay ràng buộc về luân hồi. Ngài chỉ nhẹ nhàng vẽ ra khung cảnh một chiều hoàng hôn, một đêm tĩnh mịch, một ánh sao băng và để người đọc tự chạm vào bản thể thật của chính mình.
Bài thơ “Ảo hóa” vì thế là một đóa hoa nhỏ mọc giữa rừng thơ Thiền, dịu dàng mà không yếu ớt, lặng lẽ mà không hề mờ nhạt. Nó nhắc ta rằng sự tỉnh thức không phải điều quá xa, cũng không phải điều cần phải chạy đi tìm. Đôi khi, chỉ cần một đêm thật yên, một chút mỏi nơi tâm hồn, là ta đã có thể… chợt thấy chân hình.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý