Cảm nhận bài thơ: Mùa xuân cũ – Thiền sư Nhất Hạnh

Mùa xuân cũ

 

Xuân năm ấy, một mùa Xuân đẹp

Gió mang về khôn xiết hân hoan

Mây lành muôn hướng rộn ràng

Mưa rơi là cả ngọc vàng trân châu

Xuân năm ấy địa cầu rúng động

Nhạc trời ngân, sức sống tưng bừng

Bình minh vừa lại sáng trưng

Tiếng Tần già hót vọng từng trời cao

Xuân năm ấy hoa đào đẹp quá

Nở khắp nơi, xa lạ mặc lòng

Thuyền tiên nhẹ lướt dòng sông

Cánh hoa đào thắm rải cùng nước non

Trời đẹp lắm, hương xông ngào ngạt

Khắp trời Xuân tiếng hát trong thanh

Pháp âm huyền diệu thanh bình

Niềm vui Kỳ thọ, Thứu đình muôn xưa

Mùa Xuân ấy Đạo vừa chớm nở

Hoa Ưu đàm mấy thuở hóa sinh ?

Đạo mầu chói rạng, anh linh

Sầu đau giải tỏa, bất bình tiêu tan

Tiếng chuông sớm hòa vang trong gió

Lan xa dần khắp ngõ hương thôn

Hồng chung vọng bến linh hồn

Thiết tha gọi những ai còn mê say

Trong nắng sớm ngàn cây rủ rỉ

Niềm hân hoan, thanh khí nhẹ nhàng

Pháp tòa cao, tiếng ngọc vàng

Êm như tiếng suối nhẹ tràn cỏ lau

Xuân năm ấy muôn mầu tươi sáng

Bước chân Người tỏa rạng uy nghi

Ca tỳ la, bóng từ bi

Bao trùm sông núi, đường đi ngạt ngào

Thường thấp thoáng trong hào quang ấy

Những bóng vàng qua lại thướt tha

Lâng lâng nguồn giải thoát ca

Bồ đề cây lá xum hòa tốt tươi

Xuân năm ấy nhìn trời xa thẳm

Đức Từ Bi gieo lắm nhân lành

Mùa Xuân đạo lý thanh bình

Mùa Xuân lợi lạc hữu tình, chúng sanh

Nhưng một độ, xây thành Tượng pháp

Mùa Xuân qua, từng tháp dựng lên

Hóa thân đã ẩn xa miền

Ngày ngày có kẻ đón thuyền chạy xuôi…

Rồi khuất hẳn : đây đời mạt pháp

Chúng sinh linh dày đạp lên nhau

Đau thương khắp cả năm châu

Tang thương dần chảy nhuộm mầu máu pha

Mùa Đông đến, chan hòa lệ nóng

Tiếng sinh linh đồng vọng ngàn xa

Lắm khi mưa lạnh trăng tà

Bao hồn tử sĩ khóc òa chân mây…

Hôm nay buồn quá không khuây

Nhớ mùa Xuân thắm đượm đầy nét thơ.

(Bài thơ nằm trong tập thơ “Ánh xuân vàng”)

*

“Mùa Xuân Ấy – Vọng Lại Một Thời An Lạc”

Trong đời sống, có những mùa xuân không trôi đi theo năm tháng. Chúng không chỉ để lại hoa lá, nắng gió, mà còn in dấu trong tâm khảm con người bằng sự thức tỉnh tâm linh, tình thương vô hạn, và vẻ đẹp rực rỡ của sự hiện hữu chân thật. “Mùa xuân cũ” – bài thơ của Thiền sư Thích Nhất Hạnh không đơn thuần là hoài niệm một mùa xuân đẹp trong quá khứ, mà là một hồi chuông đánh thức tâm hồn, mời gọi ta trở về sống với mùa xuân vĩnh cửu trong chính bản thể mình.

1. Mùa xuân ấy – thời khắc Đạo khai hoa nở

“Xuân năm ấy, một mùa xuân đẹp
Gió mang về khôn xiết hân hoan
Mưa rơi là cả ngọc vàng trân châu”

Ngay từ khổ đầu tiên, bài thơ đưa ta bước vào một mùa xuân lạ lùng: không chỉ là xuân của trời đất, mà là xuân của sự giác ngộ. Mỗi giọt mưa mang theo “ngọc vàng trân châu”, mỗi tia nắng, làn gió, đám mây… đều ngân lên bản hòa tấu của vũ trụ, tràn đầy sinh khí và thiêng liêng.

Và chính trong mùa xuân ấy, như dòng thơ tiếp nối, là sự khởi hiện của Phật pháp – mùa xuân của Đạo lý:

“Mùa Xuân ấy Đạo vừa chớm nở
Hoa Ưu đàm mấy thuở hóa sinh?”

Hoa Ưu Đàm – biểu tượng của sự hy hữu, của sự xuất hiện Phật pháp trong nhân gian đã nở. Mùa xuân ấy không còn là thời gian vật lý nữa, mà là mùa của khai thị, mùa của từ bi, mùa mà tiếng chuông chùa vọng khắp nhân gian để gọi người tỉnh giấc.

2. Mùa xuân của Bồ Đề – mùa xuân của tỉnh thức

“Xuân năm ấy muôn màu tươi sáng
Bước chân Người tỏa rạng uy nghi”

Đức Phật xuất hiện trong bài thơ không mang vẻ siêu nhiên huyễn hoặc, mà thân thương, gần gũi, hiện thực, trong những bước chân, trong “bóng từ bi” lan tỏa khắp sông núi, trong “tiếng ngọc vàng” của pháp âm vang lên từ pháp tòa, êm như suối mát giữa buổi trưa hè trần gian.

“Lâng lâng nguồn giải thoát ca
Bồ đề cây lá xum hòa tốt tươi”

Cây Bồ đề ở đây không chỉ là thực vật, mà là biểu tượng của sự giác ngộ đang trổ hoa khắp cõi lòng tỉnh thức. Giây phút Đức Phật thành đạo không chỉ là của lịch sử 2.500 năm trước mà đang được tái hiện trong chính tâm hồn người thiền giả hôm nay, nếu ta biết dừng lại và lắng nghe.

3. Mùa đông trần thế – khi ánh sáng mờ dần

“Rồi khuất hẳn: đây đời mạt pháp
Chúng sinh linh dày đạp lên nhau”

Từ mùa xuân hân hoan, bài thơ chuyển giọng. Một cái rét của thời đại mạt pháp bắt đầu len vào, khi những lời dạy của bậc Giác Ngộ bị lãng quên, khi con người đánh mất lòng từ, đánh mất chính mình. Máu chảy khắp năm châu, những “hồn tử sĩ” khóc giữa chân mây – bài thơ thấm đẫm nỗi đau của một người con Phật nhìn thế gian đang trôi vào lãng quên và hỗn loạn.

“Mùa Đông đến, chan hòa lệ nóng
Tiếng sinh linh đồng vọng ngàn xa”

Đó là mùa đông của tâm thức, khi ánh sáng hiểu biết tắt dần, và cõi đời rơi vào vô minh, tham sân, tàn hại. Nhưng điều đau nhất, lại là cái nhớ – nhớ mùa xuân xưa, nhớ “mùa Xuân thắm đượm đầy nét thơ” – nơi mà đạo lý, tình thương và sự sống giao hòa như một.

4. Thông điệp: Hãy trở về mùa xuân bất diệt trong tâm

Bài thơ không khép lại bằng lời kết, mà bằng một tiếng thở dài. Đó là tiếng thở của một bậc thầy thiền đang nhìn đời bằng đôi mắt bi mẫn. Mùa xuân xưa đẹp như thế, an lạc như thế, mà nay chỉ còn trong ký ức. Nhưng liệu đó là một mùa xuân đã mất hay chỉ là mùa xuân chúng ta đã quên tìm lại trong chính mình?

Bởi mùa xuân Đức Phật không phải chỉ xảy ra trong lịch sử, mà xảy ra bất kỳ khi nào ta lặng lòng, quay về hơi thở, sống trong tỉnh thức và tình thương. Khi ta chánh niệm trong từng bước chân, từng ánh nhìn, khi tiếng chuông chùa trong tim ta còn ngân vang, thì mùa xuân ấy – mùa xuân của đạo lý vẫn đang nở hoa.

“Mùa xuân cũ” không là lời tiếc nuối mà là tiếng gọi. Gọi ta về sống với “bông Ưu Đàm trong tim”, sống một mùa xuân bất diệt giữa cuộc đời đầy biến động. Bởi như Thiền sư từng nói: “Bình an là có thật, nếu ta biết trở về với hiện tại.” Và mùa xuân ấy chưa bao giờ rời ta.

*

Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm

Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.

Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.

Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.

Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.

Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100mđược đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.

Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *