Cảm nhận bài thơ: Rừng Sa La – Thiền sư Nhất Hạnh

Rừng Sa La

 

Gió hiu hắt. Nắng vàng rơi, nhẹ lắm

Chiều lung linh trên huyền ảo núi rừng

Hoàng hôn về. Ánh sáng vẫn ngập ngừng

Chưa muốn tắt trên đồi cao. Chói lọi…

Đấng Thiện Thệ nhìn mây trời trôi nổi

Và mỉm cười : “Ta hãy ẩn hóa thân

Thu đã tàn. Theo với ánh tà dương

Ngưng hóa độ ta vẫn còn hóa độ”

Rừng thơm ngát. Hoa Sa La rực rỡ

Rụng tơi bời dâng muôn sắc ngàn hương

Nước từ bi thấm nhuận vạn nẻo đường

Đến cây cỏ cũng đem lòng trìu mến.

Thôi ta đi. Cuộc tương phùng hứa hẹn

Mùa xuân sau. Nay tạm ẩn hóa thân

Pháp thể kia là vô thượng tinh thần

Thể chất ấy là nhân duyên giả hợp.

Giới và luật chính là thầy bất diệt

Của muôn đời. Trong mạt pháp điêu linh

Ta sẽ về dưới vạn thể, muôn hình

Để cứu độ cho trần gian nguy khổ.

Chúng tỳ khưu! Các ngươi đừng luyến mộ

Thân vô thường như bọt nổi mưa sa

Giáo pháp kia, suối vi diệu, chan hòa

Là phép nhiệm để cứu đời tham trước.

Các ngươi nhớ hãy tự mình thắp đuốc

Để cùng đi trong đêm tối mịt mù

Ánh từ quang là cả một nguồn thơ

Hãy chiếu dọi vào cõi đời tăm tối.

Đạo sáng ấy ta đã tìm sôi nổi

Trong bao năm khổ hạnh chốn thâm sơn

Chúng tỳ khưu nên thận trọng bảo tồn

Để hiện tại và tương lai chiếu sáng.

“Kìa thái dương trên đồi cao sắp lặn

Thôi ta đi”. Gió nấc như khóc than

Và không gian mất hết cả huy hoàng

Cảm xúc quá, ta gạt thầm giọt lệ.

Đến nay, mấy nghìn năm, bao thế hệ,

Đông lại về với gió núi mưa ngàn

Ai đã về trong trần gian máu lệ

Và hóa thân cứu muôn loại lầm than?

(Bài thơ nằm trong tập thơ “Ánh xuân vàng”)

*

Rừng Sa La – Bóng chiều thiêng liêng và lời di huấn vượt thời gian

Bài thơ “Rừng Sa La” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một khúc thi ca thiêng liêng, khắc họa thời khắc cuối cùng trong hóa thân của Đức Thế Tôn dưới cội cây Sa La, nơi rừng mưa chiều rực rỡ sắc nắng vàng, nơi trời đất lặng đi trong một nỗi linh thiêng lặng lẽ. Đây không chỉ là một bài thơ tưởng niệm, mà còn là tiếng vọng sâu xa về sự vô thường, về tình thương lớn và di huấn bất diệt của một bậc giác ngộ dành cho nhân gian đang mịt mù khổ lụy.

Mở đầu bài thơ là một khung cảnh nhuốm màu thiền vị:
“Gió hiu hắt. Nắng vàng rơi, nhẹ lắm
Chiều lung linh trên huyền ảo núi rừng”
Nhịp thơ chậm, nhẹ như bước chân người đã thấu suốt mọi huyễn hoặc của trần gian. Thiên nhiên không ồn ào, mà như đang nín thở, nâng niu một buổi hoàng hôn cuối cùng, khi Đức Phật nhìn “mây trời trôi nổi” và mỉm cười, chọn cách “ẩn hóa thân” để tiếp tục độ sinh trong vô lượng hình tướng.

Trong khung cảnh rực rỡ và đầy xúc cảm ấy, những cánh hoa Sa La rơi rụng như một biểu tượng của đời sống vô thường, nhưng lại mang theo vẻ đẹp nhiệm màu. Rừng thơm ngát, hoa rơi “tơi bời”, nhưng không héo úa, mà “dâng muôn sắc ngàn hương” như thể đất trời cũng thấu hiểu, cũng cúi mình tiễn biệt một bậc Đại Giác.

Lời của Đức Phật vang lên trong bài thơ không phải là tiếng biệt ly, mà là lời của một người cha từ ái dặn con trước khi lên đường:
“Giới và luật chính là thầy bất diệt
Của muôn đời…
… Các ngươi nhớ hãy tự mình thắp đuốc
Để cùng đi trong đêm tối mịt mù”
Đây là thông điệp cốt lõi mà Thiền sư muốn truyền tải: đừng luyến tiếc thân tướng đã hoại, vì thân là giả hợp. Cái còn lại là ánh sáng của đạo, là pháp, là giới, là tuệ. Và hơn hết, là sự tự thắp đuốc mà đi. Một người tỉnh thức không đi theo dấu chân ai, mà đi bằng ánh sáng từ nội tâm mình – ngọn đèn do chính mình thắp lên từ hiểu biết, từ chánh niệm, từ thương yêu và tỉnh giác.

Bài thơ đi đến đoạn cuối như một tiếng thở dài của lịch sử:
“Đến nay, mấy nghìn năm, bao thế hệ,
Đông lại về với gió núi mưa ngàn
Ai đã về trong trần gian máu lệ
Và hóa thân cứu muôn loại lầm than?”
Thiền sư không nói thẳng, nhưng chúng ta biết: Ngài đang hỏi chính mỗi người. Ai sẽ là người tiếp nối hạnh nguyện ấy? Ai sẽ là hóa thân giữa cõi đời đẫm lệ, để tiếp tục đem lại ánh sáng, làm ấm lại một thế gian đã quá mỏi mệt?

“Rừng Sa La” không chỉ là một khúc hoài niệm lịch sử mà còn là tiếng chuông cảnh tỉnh cho thời đại hôm nay. Khi con người lạc lối trong ồn ào vật chất và bạo lực vô minh, thì lời nhắc “hãy tự mình thắp đuốc” của Đức Phật – qua ngôn ngữ thơ của Thiền sư Thích Nhất Hạnh vẫn vang vọng, vẫn cần thiết, vẫn như ánh chiều huy hoàng còn ngập ngừng chưa tắt trên đồi cao.

“Rừng Sa La” không làm ta đau đớn bởi cái mất mát của một hóa thân, mà làm ta rưng rưng bởi lòng từ bi vẫn còn đó, bởi ánh sáng vẫn chưa tắt, và bởi chúng ta – những người ở lại vẫn còn cơ hội để tiếp tục bước đi, như những người con trong ánh nhìn từ ái của Bậc Giác Ngộ.

*

Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm

Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.

Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.

Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.

Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.

Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100mđược đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.

Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *