Cảm nhận bài thơ: Duy thị nhất tâm – Thiền sư Nhất Hạnh

Duy thị nhất tâm

 

Thành trì em năm xưa
Ai đã hứa sẽ xây cho vững chãi?
Sáng hôm nay những người cũ bỗng thấy bập bềnh phiêu giạt

Hãy nhắc lại cho tôi nghe những lời năm xưa tôi đã hứa
Để tôi có thể còn có mặt ngày mai và làm chứng cho em
Những mũi tên cắm vào thân thể tôi vẫn còn đây, nguyên vẹn,
chưa bao giờ giao trả
Sửa soạn khu vườn xanh của em cho sây trái
Tôi cũng sẽ là một con chim như những con chim khác
Suốt đời chỉ muốn tìm tới chốn suối ngọt cây lành.

Hãy là chuyển luân thánh vương
Ngọn bút nội tâm em sẽ ký sắc lệnh đày khổ đau
ra ngoài vòng hiện hữu
Và gọi về từ muôn phương tản mác nào hoa, nào bướm,
Cho chồi non tuổi xanh căng nhựa sống,
Vũ trụ cười khi hai mắt em cười.

(Bài thơ nằm trong Tập thơ Chắp tay nguyện cầu cho bồ câu trắng hiện (NXB Lá Bối, 1965) gồm những bài thơ kêu gọi hoà bình cho Việt Nam)

*

“Duy thị nhất tâm” – Khi trái tim trở thành vũ trụ của hy vọng

Trong những năm tháng bạo lực phủ lên quê hương, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã không ngừng viết, không phải để ghi chép lịch sử bằng con chữ khô khan, mà để thắp sáng nhân tính bằng thi ca thấm đẫm từ bi và nhận thức. Bài thơ “Duy thị nhất tâm” là một minh chứng lặng lẽ nhưng mạnh mẽ cho điều đó – nơi thân phận, trách nhiệm và niềm tin không còn chia lìa, mà kết tụ lại trong một cõi: trái tim tỉnh thức.

1. Thành trì đổ vỡ – và lời hứa chưa nguôi

“Thành trì em năm xưa
Ai đã hứa sẽ xây cho vững chãi?”

Ngay từ câu mở đầu, ngôn ngữ thơ đã không còn là biểu tượng xa xôi, mà là tiếng vang từ một lời thề cũ – lời hứa của một người với một người, của một thế hệ với một thế hệ, của chính chúng ta với trái tim mong manh bên trong mình. “Thành trì em” là niềm tin, là mộng tưởng, là lý tưởng về một tương lai không khổ đau. Nhưng giờ đây, thành trì ấy lay lắt, và người xưa bỗng hóa những bóng hình phiêu dạt, bỏ quên lời hứa năm nào.

2. Trách nhiệm không thuộc về quá khứ, mà là hiện tại tỉnh thức

“Hãy nhắc lại cho tôi nghe những lời năm xưa tôi đã hứa
Để tôi có thể còn có mặt ngày mai và làm chứng cho em”

Có một điều sâu sắc nơi đây: Thiền sư không chối bỏ nỗi đổ vỡ, mà đón nhận nó như một phần của sự thật, để từ đó quay lại với chính mình. Việc “làm chứng cho em” là hành động đầy tỉnh thức – không phải chứng kiến để phán xét, mà để xác tín rằng sự có mặt của mình hôm nay là câu trả lời trung thực nhất cho lời hứa năm xưa.

3. Những mũi tên – thương tích của hành trình yêu thương

“Những mũi tên cắm vào thân thể tôi vẫn còn đây, nguyên vẹn,
Chưa bao giờ giao trả”

Không trốn tránh đau đớn, không gạt bỏ vết thương, Thiền sư chấp nhận sự tổn thương như một phần của lòng từ. Mũi tên không được trả lại – nghĩa là khổ đau không bị xua đuổi, mà được nâng niu như bằng chứng của một hành trình chân thực, nơi tình thương không bao giờ khước từ cả mất mát.

4. Vườn xanh – biểu tượng của hồi sinh và lời thỉnh nguyện

“Sửa soạn khu vườn xanh của em cho sây trái
Tôi cũng sẽ là một con chim như những con chim khác
Suốt đời chỉ muốn tìm tới chốn suối ngọt cây lành.”

Đây là đoạn thơ đẹp nhất, trong trẻo nhất và dịu dàng nhất. Vượt qua đổ vỡ, Thiền sư không kêu gọi trả thù, cũng không chất vấn cuộc đời – mà mời gọi trở về với một khu vườn. Vườn ấy là lòng người, là mảnh đất để tình thương mọc rễ, ra hoa, kết trái. Và trong vườn ấy, Thiền sư xin làm một con chim – vô danh, giản dị, nhưng trung thành với suối ngọt, với cây lành. Một lựa chọn đầy khiêm nhường nhưng sâu sắc: lấy tình thương làm định hướng sống, thay vì cơn giận.

5. Chuyển luân thánh vương – và sức mạnh của nội tâm

“Hãy là chuyển luân thánh vương
Ngọn bút nội tâm em sẽ ký sắc lệnh đày khổ đau
ra ngoài vòng hiện hữu”

Ở đây, người con gái – hay đúng hơn là mỗi chúng ta – được mời gọi làm một vị vua không trị vì bằng gươm giáo, mà bằng nhận thức. Ngọn bút là nội tâm, là chánh niệm, là chánh kiến. Chúng ta không cần sức mạnh ngoại lực để trục xuất khổ đau, chỉ cần đủ tỉnh thức để viết lại số phận chính mình. Đó chính là hành động giải phóng cao cả nhất.

6. Khi nụ cười trở thành mạch sống của vũ trụ

“Vũ trụ cười khi hai mắt em cười.”

Câu thơ kết giản dị nhưng thiêng liêng. Nụ cười không còn là biểu hiện của riêng một cá nhân, mà là dấu hiệu của một sự chuyển hóa toàn thể. Khi ta an trú được trong sự sống – dù đã từng vỡ vụn – thì nụ cười ấy làm sáng cả vũ trụ.

Kết: Duy thị nhất tâm – chỉ có một trái tim này, để mà tỉnh thức

Duy thị nhất tâm” không chỉ là một bài thơ – mà là một lời cảnh tỉnh và là một lời mời gọi. Rằng mọi chuyển hóa đều bắt đầu từ một tâm thức đủ lặng, đủ yêu, và đủ vững. Đừng mong chối bỏ tổn thương – hãy nhìn nó với đôi mắt không sân hận. Đừng mong dựng lại thành trì bằng bạo lực – hãy bắt đầu bằng một khu vườn.

Trong trái tim ấy, khổ đau có thể bị lưu đày, và niềm vui sẽ đủ chín để hóa thành ánh sáng. Đó là trái tim của một con người bình thường nhưng thấu suốt – người đã hiểu rằng: chỉ có tình thương, là con đường duy nhất.

*

Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm

Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.

Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.

Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.

Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.

Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100mđược đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.

Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *