Hãy nguyện cầu cho bóng tối thêm sâu hỡi ngàn sao lấp lánh
Thuyền đã ra đi, đại dương một sáng mai hồng
Tôi ở lại một mình
Đếm những dấu chân in trên nền cát trắng
Bao nhiêu người đã lo sợ ra đây
Cùng nguyện cầu cho trời yên bể lặng
Gió ơi, hãy mang lời cầu nguyện đi xa
Và xui giục cho trùng dương nổi sóng.Cảm nhận bài thơ: Hãy nguyện cầu cho bóng tối thêm sâu hỡi ngàn sao lấp lánh – Thiền sư Nhất Hạnh
Hãy nguyện cầu cho bóng tối thêm sâu hỡi ngàn sao lấp lánh
Hỡi đau thương, hãy lại đây cùng ta nhìn:
Người lái thuyền sáng hôm nay
Đang ngắm trời mây
Và thản nhiên cười trước sóng
Đã không nguyện cho trời yên bể lặng
Nhưng nguyện cầu cho chân cứng đá mềm
Hỡi đau thương, hãy lại gần đây thêm nữa
Với ta, hãy thôi đi chuỗi cười kiêu hãnh
Có ngươi, ta là tất cả,
Không có ngươi, ta chỉ là ta.
Hãy nguyện cầu cho bóng tối thêm sâu
Hỡi ngàn sao lấp lánh!
Ta muốn khi mặt trời vừa lên
Nắng mai sẽ xối chảy trên sườn đồi
Những dòng thuỷ tinh loáng bạc.
Ngày với đêm thù nghịch
Ngày với đêm tương sinh –
Từ ngàn vạn năm xưa, ánh sáng và bóng tối giao hình
Này em bé thơ ngây
Phải chăng em là một thiên thần vừa đoạ?
Đừng nhìn ta với nét nhăn trên trán
Em đang còn xa lạ
Hãy cười lên, hương ngát bình minh
Hãy cười lên, trăng núi an lành
Cười đi như thuở nào ta còn thơ dại
Xin em đừng nghe lời ta nói
Để rồi lòng em thắc mắc ngẩn ngơ
Ngày mai nếu có nghe
Hãy nghe lời ta như nghe suối reo
Hãy nghe lời ta như nghe chim hót
Như xem liễu lục bông hồng
Như ngắm hoa vàng trúc biếc
Như nhìn bạch vân minh nguyệt
Tiếng hát ca nhiệm mầu sáng nay
Đã thoát ra từ khổ đau của ngàn muôn kiếp sống
Ngàn đoá sen tinh khiết nhả hương
Đã nẩy sinh nơi bùn lầy nước đọng
Ta vẫn đứng chờ em.
(Bài thơ nằm trong Tập thơ Chắp tay nguyện cầu cho bồ câu trắng hiện (NXB Lá Bối, 1965) gồm những bài thơ kêu gọi hoà bình cho Việt Nam)
*
“Nguyện Cầu Cho Bóng Tối Thêm Sâu – Lời Thức Tỉnh Từ Trái Tim Bi Mẫn”
Trong cõi mênh mang của bóng tối và ánh sáng, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã viết nên bài thơ “Hãy nguyện cầu cho bóng tối thêm sâu, hỡi ngàn sao lấp lánh” như một khúc tụng ca vừa đau đớn, vừa an nhiên. Ẩn chứa bên trong đó là tinh thần bất khuất của người thực hành chánh niệm giữa khổ đau, là ánh sáng của một trái tim từ bi nhìn sâu vào cuộc đời đầy biến động mà không hề trốn chạy.
Bài thơ mở ra bằng hình ảnh một con thuyền đã rời bến, bỏ lại người thi sĩ một mình trên nền cát trắng:
Thuyền đã ra đi, đại dương một sáng mai hồng
Tôi ở lại một mình
Đếm những dấu chân in trên nền cát trắng…
Người ở lại không trách móc, không níu kéo, chỉ lặng lẽ đếm dấu chân – dấu tích mong manh của sự sống vừa qua, như những vọng tưởng của kiếp người để lại trên bãi bờ vô thường. Có người ra đi trong lo sợ, người ở lại thì cầu nguyện. Nhưng rồi lời nguyện ấy không phải là lời cầu cho sóng lặng, biển yên – mà là một nguyện ước khác, sâu xa hơn, dũng cảm hơn:
Đã không nguyện cho trời yên bể lặng
Nhưng nguyện cầu cho chân cứng đá mềm
Đây chính là tâm thế của một hành giả chân chính – không van xin cuộc đời đừng gian khó, mà chỉ cầu xin cho tâm mình đủ vững để vượt qua thử thách. Cái sức mạnh nội tâm ấy – không oán than, không kháng cự số phận, mà hòa điệu cùng khổ đau để vươn lên – là tinh túy của đạo Bụt sống.
Hỡi đau thương, hãy lại gần đây thêm nữa
Với ta, hãy thôi đi chuỗi cười kiêu hãnh
Có ngươi, ta là tất cả
Không có ngươi, ta chỉ là ta.
Thật hiếm có một lời mời gọi nào dành cho khổ đau lại dịu dàng đến vậy. Thay vì phủ nhận hay đẩy lùi khổ đau, thiền sư gọi nó đến như một người bạn cũ, thấu hiểu rằng chính nhờ nó mà ta lớn lên, mà lòng từ được nuôi dưỡng, mà lòng kiêu hãnh được hóa giải. Cái “ta” chỉ thật sự trọn vẹn khi biết nhìn thẳng vào những mất mát, thương tổn mà không rơi vào bi lụy.
Hãy nguyện cầu cho bóng tối thêm sâu
Hỡi ngàn sao lấp lánh!
Đây là câu thơ trung tâm của toàn bài – vừa như một nghịch lý, vừa như một chân lý tối thượng. Bóng tối càng sâu, ánh sao mới càng tỏa sáng rực rỡ. Thiền sư không ru ta vào giấc mơ thuần khiết mà mời gọi ta nhìn vào bóng tối với tất cả lòng dũng cảm, vì chính trong đó, ánh sáng mới có thể nảy sinh.
Ngày với đêm thù nghịch
Ngày với đêm tương sinh –
Từ ngàn vạn năm xưa, ánh sáng và bóng tối giao hình
Câu thơ này vang lên như một minh triết cổ xưa được tái sinh – ánh sáng và bóng tối không phải là hai kẻ đối đầu, mà là đôi cánh của hiện hữu, là hai mặt của cuộc sống mà nếu ta chối bỏ một bên, ta sẽ không thể hiểu được bên còn lại.
Từ suy tưởng vũ trụ, bài thơ lặng lẽ trở về với một hình ảnh đời thường:
Này em bé thơ ngây
Phải chăng em là một thiên thần vừa đoạ?…
Xin em đừng nghe lời ta nói
Để rồi lòng em thắc mắc ngẩn ngơ
Em bé – hình tượng của sự thuần khiết, của tương lai, của niềm hy vọng – xuất hiện như một lời nhắc nhở: đừng bắt trẻ thơ hiểu những đau khổ của người lớn bằng lý trí. Hãy để các em lớn lên bằng nụ cười, bằng tiếng suối reo, bằng sự nhiệm màu của bông hoa, làn gió, ánh trăng. Thiền sư dường như nói với chúng ta rằng: nếu có điều gì xứng đáng để bảo vệ trong cõi khổ đau này, thì đó là sự trong sáng ấy.
Tiếng hát ca nhiệm mầu sáng nay
Đã thoát ra từ khổ đau của ngàn muôn kiếp sống
Ngàn đóa sen tinh khiết nhả hương
Đã nẩy sinh nơi bùn lầy nước đọng
Và rồi kết lại bằng một minh triết Phật giáo: sen chỉ nở từ bùn, ánh sáng chỉ hiện ra giữa màn đêm, và tiếng ca nhiệm mầu chỉ có thể được cất lên từ trải nghiệm khổ đau đã được chuyển hóa. Bài thơ, vì thế, không chỉ là một khúc nguyện cầu, mà là một lời khẳng định rằng: không có đau thương nào là vô nghĩa, nếu ta biết đứng dậy từ đó.
Ta vẫn đứng chờ em.
Một câu kết dịu dàng mà rúng động. Không phải là tiếng gọi giục giã, không phải là tiếng khóc thương, mà là một sự hiện diện bền bỉ và từ ái. Trong thế giới này, sự có mặt trọn vẹn cho nhau, không điều kiện, chính là hiện thân lớn nhất của tình thương.
“Hãy nguyện cầu cho bóng tối thêm sâu” – không phải để tôn vinh bóng tối, mà để ánh sáng trong ta được trưởng thành. Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã trao cho chúng ta bài thơ này như một ngọn đuốc chánh niệm giữa thời đại đầy dâu bể. Ai có thể đọc, ai có thể thấm, đều sẽ thấy trong đó một con đường – không phải để chạy trốn khổ đau, mà để đi vào nó bằng lòng vững chãi, bằng ánh mắt yêu thương, và bằng tâm hồn chưa bao giờ thôi lặng lẽ đợi chờ.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý