Cảm nhận bài thơ: Nắng – Thiền sư Nhất Hạnh

Nắng

 

Mùa Xuân rồi mùa Hạ
Mùa Hạ rồi mùa Thu
Mùa Thu rồi mùa Đông
Đây ta ánh nắng hồng

Đây ta ánh nắng hồng
Trong trời mây ca hát
Lùa trong hương bát ngát
Của hoa sáng đơm sương
Trên tàu chuối xanh rờn
Đồng lúa xanh nhung lụa
Trên cánh chim bay múa
Ta về đây: bình minh

Đây ta ánh nắng hồng
Đem cho đời Quang Vinh
Lùa xa ngàn vạn dậm
Muôn lớp màn vô minh
Nắng cho khô lệ đời
Nắng sưởi hồn vũ trụ
Ráo lệ cho môi cười
Nắng soi đường lữ thứ

Nắng.

Ruộng hồ lên hơi,
Nung tâm hồn con người
Cho bền thêm sắt đá
Cho một lòng một dạ
Hợp ca với đất trời.

Da nông phu sạm lại
Vầng trán chảy mồ hôi
Từng giọt…
Trên đất mới
Rơi trong tâm tình người
Trong lòng sâu vũ trụ.

Trần gian xưa cẩm tú
Thử lửa bao phen rồi!
Hào quang cho nhân thế
Trên mảnh đất xinh tươi
Ta đứng với nhân loại
Cùng nhau xây cuộc đời
Hào quang ta cho khắp
Không hạn những đầy, vơi

Đây ta ánh nắng hồng
Tơ giăng thành bức lụa
Làm nên bức màn trời
Để cho ngày tàn tạ.
Dừng lại khi hoàng hôn
Về trên mảnh hương thôn
Ta hẹn người gặp gỡ
Tưng bừng khi tinh sương.

(Bài thơ nằm trong Tập thơ Chắp tay nguyện cầu cho bồ câu trắng hiện (NXB Lá Bối, 1965) gồm những bài thơ kêu gọi hoà bình cho Việt Nam)

*

“Ánh nắng hồng” – Lời ca thức tỉnh từ một trái tim nhân loại

Trong tập thơ Chắp tay nguyện cầu cho bồ câu trắng hiện, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã gửi gắm trái tim từ bi, ý thức tỉnh thức và khát vọng hòa bình mãnh liệt vào từng con chữ. Bài thơ “Nắng” là một trong những thi phẩm như thế — không chỉ là một khúc ca về thiên nhiên, mà là tiếng gọi sâu xa về sự sống, về tình người, và về con đường tỉnh thức giữa bao khổ đau của trần thế.

Mùa Xuân rồi mùa Hạ
Mùa Hạ rồi mùa Thu
Mùa Thu rồi mùa Đông
Đây ta ánh nắng hồng

Ngay từ khổ mở đầu, bài thơ đã gợi nhịp chuyển mùa như dòng đời luân lưu. Trong sự biến dịch không ngừng của thời gian, “ta” xuất hiện như một thực thể ánh sáng, không bị chi phối, mà hiện diện để chiếu rọi. Ánh nắng ở đây không còn là nắng vật lý của đất trời, mà là ánh sáng nội tâm, là tinh thần tỉnh thức, là một hiện thân của tình thương và trí tuệ giữa dòng biến động.

Đây ta ánh nắng hồng
Trong trời mây ca hát
Lùa trong hương bát ngát
Của hoa sáng đơm sương…

Thi sĩ vẽ nên một thế giới huyền diệu nơi ánh nắng không chỉ thắp sáng mà còn hòa vào tiếng hát của trời mây, mùi hương của đất trời, và từng chuyển động sống động của hoa, lá, chim bay. Trong đó, ánh nắng không mang tính sở hữu, không là của riêng ai, mà như một hiện thân của tâm từ vô biên — lặng lẽ thấm sâu, lan tỏa.

Nhưng ánh nắng ấy không chỉ dừng ở vẻ đẹp lãng mạn:

Nắng cho khô lệ đời
Nắng sưởi hồn vũ trụ
Ráo lệ cho môi cười
Nắng soi đường lữ thứ

Ở đây, nắng trở thành biểu tượng của sự thức tỉnh và chữa lành. Nó hong khô nước mắt cho những phận người đau khổ, sưởi ấm những tâm hồn lạnh lẽo vì chiến tranh, mất mát. “Lữ thứ” – người lưu lạc, người tha hương, người đi qua cuộc đời đầy giông gió – nhờ nắng mà tìm được đường. Ánh nắng ấy là một lời nguyện lành, một vòng tay thiền môn ôm lấy những mảnh đời tan tác, đưa họ về với sự sống.

Nung tâm hồn con người
Cho bền thêm sắt đá
Cho một lòng một dạ
Hợp ca với đất trời.

Ánh nắng không chỉ dịu dàng, nó còn rắn rỏi. Đó là sức mạnh tinh thần, là ý chí vượt qua gian khó để sống đúng, sống đẹp, sống hòa hợp. Thiền sư không chỉ muốn chúng ta ngợi ca vẻ đẹp của thiên nhiên, mà còn muốn chúng ta trở thành ánh nắng soi sáng, nuôi dưỡng và đồng hành với nhân loại.

Trần gian xưa cẩm tú
Thử lửa bao phen rồi!
Hào quang cho nhân thế
Trên mảnh đất xinh tươi

Giữa những thử thách, chiến tranh và khổ đau, Thích Nhất Hạnh vẫn nhìn thấy “mảnh đất xinh tươi”. Người không phủ nhận nỗi đau, nhưng tin vào sức mạnh chuyển hóa. Ánh nắng biểu tượng cho chánh niệm và tình thương chính là con đường để nhân loại đi qua đêm tối mà không lạc mất nhau.

Đây ta ánh nắng hồng
Tơ giăng thành bức lụa
Làm nên bức màn trời
Để cho ngày tàn tạ…

Và rồi, như một vòng tròn khép lại, ánh nắng cũng biết dừng lại khi hoàng hôn buông. Không cưỡng cầu, không níu giữ, ánh nắng chấp nhận sinh diệt như một phần của sự sống. Nhưng ngay cả trong buổi tàn, ánh nắng vẫn hẹn người “gặp gỡ” vào tinh sương hẹn một ngày mới, một niềm hy vọng, một cuộc hồi sinh.

“Nắng” không chỉ là một bài thơ, mà là một thông điệp sâu sắc về cách sống của người hành trì chánh niệm: hiện diện, trao hiến, yêu thương và không bám víu. Giữa thế giới nhiều biến động, ánh nắng ấy chính là biểu tượng cho trái tim không hề khép lại. Một trái tim vẫn còn khả năng cười, khóc, cảm, và thắp sáng.

*

Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm

Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.

Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.

Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.

Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.

Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100mđược đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.

Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *