Sở y
Nương tựa vào đâu
Pháp trần hình thành
Trên sắc thanh hương vị xúc
Nét chữ xoá đi trong bản nháp tưởng tượng
Xoá đi hay không cần xoá đi
Nương tựa
Tìm đâu chốn về?
Ưng vô sở trụ.
(Bài thơ nằm trong Tập thơ Chắp tay nguyện cầu cho bồ câu trắng hiện (NXB Lá Bối, 1965) gồm những bài thơ kêu gọi hoà bình cho Việt Nam)
*
“Ưng vô sở trụ” – Tìm về chốn không nương tựa để trở về chính mình
Trong số những bài thơ thiền thấm đẫm tinh thần tỉnh thức và từ bi của Thiền sư Thích Nhất Hạnh, “Sở y” là một thi phẩm đặc biệt: ngắn gọn như một hơi thở, nhưng sâu lắng như cõi lặng thẳm trong mỗi con người đang đi qua cuộc khổ đau để tìm lại an nhiên.
“Nương tựa vào đâu
Pháp trần hình thành
Trên sắc thanh hương vị xúc”
Câu hỏi mở đầu “Nương tựa vào đâu” là tiếng vọng của tâm thức giữa chập chùng bể đời. Đó là câu hỏi của người đã đi qua những hỗn độn trong chiến tranh, mất mát, và cả trong nỗi hoang mang sâu kín của nội tâm. Trong cái nhìn của Phật học, mọi khổ đau đều phát khởi từ sự bám víu, từ niềm tin sai lạc rằng có một chốn tuyệt đối để ta nương vào. Nhưng ngay cả pháp trần — những gì thuộc về tâm thức và cảm thọ, từ sắc, thanh, hương, vị, xúc — cũng đều là giả hợp, đều tan rã theo từng sát na vô thường. Trong thế giới ấy, chốn nương tựa lại chính là nơi không thể nắm bắt.
“Nét chữ xoá đi trong bản nháp tưởng tượng
Xoá đi hay không cần xoá đi”
Một hình ảnh thật đẹp. Trong bản nháp cuộc đời, ta cứ viết, rồi xoá. Nhưng khi đã thấy rõ mọi pháp chỉ là tưởng tượng, là khái niệm chập chờn trên nền tâm thức, thì việc xoá hay không xoá cũng không còn quan trọng. Tâm đã lặng. Cần gì phải chỉnh sửa một cái bóng? Chỉ khi ta thôi gắng gượng sửa chữa cái vốn không thật, ta mới có thể chạm vào sự an tịnh.
“Nương tựa
Tìm đâu chốn về?”
Lại một lần nữa, câu hỏi xoáy lòng quay trở lại. Nhưng giờ đây, nó không còn là tiếng khóc đầy hoang mang, mà là lời thì thầm nhẹ nhàng của sự nhận ra: chẳng có nơi nào để về, vì nơi về đã nằm ngay trong chính giây phút này. Chúng ta đã từng lang thang rất lâu, đi tìm một mái nhà giữa đời, một hệ tư tưởng, một người tri kỷ, một vùng đất không chiến tranh, một câu trả lời trọn vẹn… nhưng cuối cùng, chốn về không nằm ở đâu cả. Nó không ở bên ngoài. Nó chỉ là sự trở về với giây phút hiện tại, không nắm bắt, không trụ vào đâu cả.
“Ưng vô sở trụ.”
Câu cuối, trích từ Kinh Kim Cang, là viên ngọc chốt lại cả thi phẩm. Nghĩa là: “nên không trụ vào đâu cả”. Đó không phải là sự phủ định, không phải buông xuôi, mà là bước nhảy vượt thoát: khi không trụ vào bất cứ pháp nào, tâm mới tự do. Và chỉ có tự do mới sinh ra tình thương đích thực. Câu này không chỉ là chân lý của thiền quán, mà còn là lối thoát cho cả một dân tộc bị chia cắt, một nhân loại bị bóp nghẹt bởi giận hờn, khổ đau và ý niệm về cái “ta”.
Bài thơ “Sở y” giống như một đoá sen nhỏ, nở lặng lẽ trong bùn lầy của chiến tranh và loạn lạc, để nhắc rằng: bình an không đến từ chốn nương tựa nào bên ngoài, mà từ chính cái nhìn thấu suốt về bản chất của thế gian. Bằng sự tỉnh thức ấy, ta thôi tìm kiếm, và trở về sống trọn vẹn trong từng khoảnh khắc, như thể đã về đến quê nhà.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý