Cảm nhận bài thơ: Về với em bé thơ ngây – Thiền sư Nhất Hạnh

Về với em bé thơ ngây

 

Sương vương cành lá, bình minh đến
Tôi thấy em tôi mỉm miệng cười
Nắng sớm trong như hồn bích ngọc
Ngày xanh tuổi mộng nở xinh tươi

Ngây thơ mắt biếc hồn vô tội
Tràn ngập nhân gian vạn tiếng cười
Sầu đau nhân loại, như mây khói,
Phút chốc tan dần trong nắng mai.

Đau thương sầu hận ngàn muôn kiếp
Danh lợi phù vân, gợn nắng chiều,
Tôi thấy thiên đuờng đang mở cửa
Nâng hồn em nhỏ trái tim yêu

Về đi, lữ khách! đường xa lắm
Cát bụi sầu thương vướng đã nhiều
Thanh thản ngủ trong lòng đạo cả
Cho hồn thơ ấu được nâng niu.

(Bài thơ nằm trong Tập thơ Chắp tay nguyện cầu cho bồ câu trắng hiện (NXB Lá Bối, 1965) gồm những bài thơ kêu gọi hoà bình cho Việt Nam)

*

“Về đi, lữ khách – Cho hồn thơ ấu được nâng niu”

Trong khói lửa chiến tranh, giữa những mất mát và rạn vỡ của một đất nước bị chia cắt không chỉ bởi bom đạn mà cả trong lòng người, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã viết nên những bài thơ như những đoá sen mọc lên từ bùn lầy, tỏa hương an lành, nâng đỡ một thế giới đang đổ vỡ. “Về với em bé thơ ngây” là một trong những đóa sen ấy — một bài thơ không chỉ gọi về tuổi thơ, mà còn đánh thức bản chất thanh tịnh vốn có nơi mỗi người chúng ta.

1. Một nụ cười – mở ra thiên đường giữa trần gian

“Tôi thấy em tôi mỉm miệng cười
Nắng sớm trong như hồn bích ngọc”

Chỉ một hình ảnh giản dị: nụ cười của một em bé trong nắng sớm, mà như cả vũ trụ đang đổi màu. Không có vũ khí nào phá tan được nỗi sợ nhanh bằng ánh sáng từ một trái tim thuần khiết. Không có chính thể, triết lý hay hệ thống nào cứu chuộc con người hiệu quả như sự trong sáng tuyệt đối của một ánh mắt không oán hờn.

Em bé – ở đây – không chỉ là một đứa trẻ thật sự. Em là hiện thân của phần đẹp nhất trong mỗi con người, phần chưa bị danh lợi, hận thù hay muộn phiền làm tổn thương. Khi ta tiếp xúc được với em, là ta đang tiếp xúc với chính mình – trong trẻo, không tì vết.

2. Nhân loại đau buồn – nhưng bình minh vẫn lên

“Sầu đau nhân loại, như mây khói
Phút chốc tan dần trong nắng mai”

Lời thơ ấy không là một cách lãng mạn hoá nỗi đau, mà là một chứng nghiệm sâu sắc của một người đã từng thấy tận cùng đau thương. Thiền sư không phủ nhận chiến tranh, máu đổ, mất mát – nhưng giữa tất cả những điều ấy, người chỉ ra rằng thiên đường chưa bao giờ rời bỏ chúng ta. Chúng ta chỉ cần học lại cách nhìn – nhìn bằng con mắt của em bé, không thành kiến, không phán xét, chỉ mở lòng đón ánh sáng ban mai.

3. “Về đi, lữ khách!” – Lời gọi từ bi trong từng con chữ

“Về đi, lữ khách! đường xa lắm
Cát bụi sầu thương vướng đã nhiều”

Không ai sinh ra để mang mãi đau khổ. Không ai cần phải là chiến binh mãi mãi. Lời gọi “về đi” của Thiền sư không chỉ dành cho những người lính trên chiến trường, mà cho tất cả những ai đang lạc lối trong chính cuộc đời mình  bận rộn, toan tính, ganh đua, đánh mất thơ ấu của mình từ lâu.

Thiền sư nhắn nhủ rằng: hãy buông xuống – tất cả – để trở về, về với sự thanh thản có sẵn trong mỗi người, về với trái tim thơ ấu từng biết cười trong nắng mai.

4. Đạo cả – nơi hồn thơ ấu được nâng niu

“Thanh thản ngủ trong lòng đạo cả
Cho hồn thơ ấu được nâng niu”

“Đạo cả” không phải là khái niệm trừu tượng, mà là dòng chảy của tình thương, hiểu biết, và an trú trong hiện tại. Khi ta trở về với hồn thơ ấu, với em bé trong lòng ta, là ta đang bước vào đạo. Không cần tìm đạo trong sách, không cần tìm Phật ở chùa – người đang ngủ yên trong trái tim thơ dại của mỗi người.

Và khi mỗi người được nâng niu như một đứa trẻ, được lắng nghe, được yêu mà không điều kiện – thì chiến tranh không còn đất sống, khổ đau không còn là định mệnh.

5. Trở về – là một hành động của tình yêu

“Về với em bé thơ ngây” không chỉ là một bài thơ, mà là một hành trình tỉnh thức, mời gọi ta quay về – không phải để trốn tránh thế gian, mà để trở lại với trái tim nguyên sơ – nơi vẫn còn đủ sức mạnh để tha thứ, để thương, để hát ca và để bắt đầu lại.

Thiền sư không kêu gọi hành động bạo lực nào để chấm dứt khổ đau. Người chỉ nhẹ nhàng đưa tay chỉ vào ánh sáng nơi nụ cười của một đứa bé, và nói: “Đó, em thấy chưa? Bình minh vẫn còn đó.”

Kết: Khi chúng ta còn em bé trong tim – chúng ta còn hy vọng

Giữa thời đại của đua chen và bất an, bài thơ “Về với em bé thơ ngây” vẫn như một giếng nước mát giữa sa mạc. Đọc để nhớ, để khóc, để mỉm cười và để biết rằng mình vẫn còn có thể trở về.

Và một khi ta biết quay về, thì không cần ai cứu chuộc – chính chúng ta đã tự cứu mình.

*

Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm

Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.

Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.

Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.

Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.

Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100mđược đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.

Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *