Cảm nhận bài thơ: Xin cúi đầu đưa về – Thiền sư Nhất Hạnh

Xin cúi đầu đưa về

 

Đây hai bàn tay tôi
Xin trả về cho em
Thành khẩn nguyện cầu xin đừng nghiến nát

Tôi đã trở về, như một kẻ đầu hàng ngoan ngoãn
Dù muôn khổ đau, lòng không oán thán,
Bởi vì dưới ngôi sao em tôi đã sinh ra,
Bởi vì em tôi mới sinh ra
Để vạn kiếp làm người trai khờ dại

Đây hai bàn tay tôi
Là trái tim
Là khối óc
Là cuộc đời
Là tất cả những gì còn sót lại
Những bàn tay không mang quyền phép lạ
Nhưng đã hơn một lần nhỏ máu trên cung bậc thương yêu.

Đây hai bàn tay tôi
Xin trả về cho em
Kẻ thương yêu, mẹ dạy, không bao giờ tính toán
Cỏ mộ úa vàng, cũng như hoa hồng đương lứa
Thương yêu muôn đời vẫn hạt sương trong

Đây hai bàn tay tôi
Xin cúi đầu đưa về
Em nhìn xem: những vết thương ngày xưa vẫn chưa lành dấu máu
Mười ngón đơn sơ hồn em xin đậu
Như những giọt sương ngời đầu ngọn cỏ rung rinh

Đây hai bàn tay tôi
Một kiếp luân hồi không xoá nhoà thương tích
Nụ cười còn đây, tôi không bao giờ oán trách
Còn đây tâm hồn thơ dại ngày xưa

Đây hai bàn tay xưa
Băng bó vẫn chưa lành
Tôi mang về trả lại
Thành khẩn nguyện cầu xin đừng nghiến nát
Nguyện cầu mười phương trăng sao chứng minh.

(Bài thơ nằm trong Tập thơ Chắp tay nguyện cầu cho bồ câu trắng hiện (NXB Lá Bối, 1965) gồm những bài thơ kêu gọi hoà bình cho Việt Nam)

*

“Hai Bàn Tay Trả Về – Lời Nguyện Của Một Tấm Lòng Không Mang Hận Thù”

“Đây hai bàn tay tôi / Xin cúi đầu đưa về” – mở đầu bằng một hình ảnh khiêm nhường, bài thơ “Xin cúi đầu đưa về” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một khúc nguyện ca trĩu nặng đau thương mà vẫn chan chứa từ tâm. Tựa như một người trở về sau những mùa chiến chinh tan nát, không mang theo oán hờn, không nặng nề lý tưởng, người thi sĩ chỉ mang về hai bàn tay – một biểu tượng đơn sơ nhưng sâu thẳm – để dâng hiến, để sám hối, để khẩn cầu tha thứ và bắt đầu lại.

Đây hai bàn tay tôi
Xin trả về cho em
Thành khẩn nguyện cầu xin đừng nghiến nát

Ở ngay ba câu đầu tiên, ta nghe thấy một giọng nói trầm lặng mà thiết tha, vừa như lời tạ tội, vừa như một khát vọng được hòa giải. Không biện minh, không đổ lỗi, người trở về chỉ xin: đừng làm tổn thương thêm. “Hai bàn tay” ở đây không chỉ là tay thể lý, mà là tất cả những gì còn lại sau những đổ vỡ, sau cuộc luân hồi trong khổ đau.

Tôi đã trở về, như một kẻ đầu hàng ngoan ngoãn
Dù muôn khổ đau, lòng không oán thán…

Sự trở về trong thơ không phải là sự quy hàng của kẻ thua trận, mà là sự chấp nhận buông bỏ hận thù để gìn giữ lòng nhân ái, giữ lấy phẩm giá của con người giữa cuộc bạo tàn. Đó là trở về với lòng từ – mà trong văn hóa Phật giáo, là một chiến thắng vĩ đại hơn mọi vinh quang phù phiếm.

Đây hai bàn tay tôi
Là trái tim
Là khối óc
Là cuộc đời…

Hai bàn tay ấy mang hình hài của trái tim, của trí tuệ, của cả kiếp người, và từng đẫm máu trên “cung bậc thương yêu”. Một cách ẩn dụ lặng thầm nhưng lay động, Thầy Nhất Hạnh đã nói rằng tình yêu, trong thời đại bom đạn, vẫn là một hình thức hy sinh – và những người yêu thương vẫn có thể trở thành nạn nhân.

Kẻ thương yêu, mẹ dạy, không bao giờ tính toán
Cỏ mộ úa vàng, cũng như hoa hồng đương lứa

Những câu thơ này lặng như khói hương. Thiền sư gợi nhắc đến đạo lý căn bản nhất mà con người thường quên: tình thương đích thực là thứ không đếm đong, không phân biệt. Một cỏ mộ úa vàng cũng đáng quý như đóa hồng thắm nở – bởi cả hai đều là biểu hiện của đời sống mong manh và đáng trân trọng.

Em nhìn xem: những vết thương ngày xưa vẫn chưa lành dấu máu
Mười ngón đơn sơ hồn em xin đậu
Như những giọt sương ngời đầu ngọn cỏ rung rinh

Đây là một trong những khổ thơ đẹp và nhói nhất của bài thơ. Hình ảnh mười ngón tay còn mang dấu máu cũ, và lời nguyện xin hồn em đậu lại như giọt sương trên đầu ngọn cỏ – thanh khiết, tạm thời mà vô cùng mong manh – là minh chứng cho một tâm hồn chưa bao giờ thôi thơ dại. Đó cũng là ẩn dụ về lòng từ bi: không hề có sức mạnh bạo động, chỉ có sự tỏa sáng trong lặng lẽ và dịu dàng.

Đây hai bàn tay xưa
Băng bó vẫn chưa lành
Tôi mang về trả lại

Một lần nữa, hình ảnh “trả lại” bàn tay – như trả lại lòng tin, trả lại tình thương, trả lại lời cam kết với đời sống – lại được nhắc đến. Đây không phải là sự chối bỏ trách nhiệm, mà là một cách phục sinh. Như một người lữ khách mang về linh hồn sau cuộc điêu linh, cúi đầu, sám hối, và cầu mong được trở về trong vòng tay của tình người.

Nguyện cầu mười phương trăng sao chứng minh.

Câu cuối là một lời khấn nguyện vũ trụ, vừa như nghi thức tâm linh, vừa là một lời nhắn gửi tới những thế lực cao hơn – rằng con người chỉ có thể vượt qua đau thương nếu biết khiêm nhường, biết thương yêu, biết trở về với phần trong sáng nhất trong tâm hồn mình.

Bài thơ “Xin cúi đầu đưa về” là một minh chứng rõ nét cho tâm nguyện sống từ bi giữa cõi khổ đau mà Thiền sư Thích Nhất Hạnh luôn dấn thân thực hiện suốt cả cuộc đời. Đó là lời dạy rằng: dù cuộc đời có khiến ta tổn thương ra sao, dù có bao nhiêu lần bị cuốn đi bởi giận dữ hay thất vọng, ta vẫn có thể trở về – bằng hai bàn tay thành khẩn, bằng trái tim nguyên sơ, và bằng nụ cười không mang oán trách.

“Tôi mang về trả lại / Thành khẩn nguyện cầu xin đừng nghiến nát”
Không chỉ là một câu thơ.
Là một thông điệp cứu rỗi.
Một con đường – để nhân loại có thể vẫn còn hy vọng.

*

Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm

Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.

Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.

Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.

Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.

Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100mđược đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.

Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *