Babita
Hai mắt mở tròn
Chưa đủ thì giờ để ngạc nhiêna
Babita đã nằm trong vòng tay tôi
Toàn thân Babita
Run rẩy
Tiếng khóc như tiếng rên
Babita không dám khóc to
Vì Babita đột nhiên
Rơi vào vùng xa lạ
Babita đột nhiên
Lọt vào đền thánh uy nghiêm
Hai bàn tay tôi run theo
Trên mái tóc non
Miệng tôi nói những lời trấn an
Mà Babita không hiểu
Nhưng rồi Babita nằm yên
Babita nằm yên
Ôi tôi muốm ôm vào hai tay
Tất cả những em bé mồ côi hai tuổi rưỡi
Họ bỏ Babita ở đây
Để còn lo cách mạng
Babita có thể chờ
Những tháng ngày không sữa
Những ngày dài bò trên sân nắng
Trộn nước mũi với bùn đất
La lết bên đống phân
Babita còn trẻ
Babita có thể chờ
Ngày cách mạng thành công.
(Bài thơ nằm trong tuyển tập “Dấu chân trên cát”)
*
Babita và những giọt nước mắt không cất thành lời
Trong bài thơ “Babita”, Thiền sư Thích Nhất Hạnh không chỉ vẽ nên hình ảnh một đứa trẻ hai tuổi rưỡi với thân thể run rẩy và đôi mắt mở tròn chưa kịp ngạc nhiên trước thế giới, mà còn gửi vào đó tiếng gọi thầm lặng nhưng mãnh liệt về tình người, về nỗi đau và sự thiếu vắng yêu thương giữa lòng một thế giới đang mải miết chạy theo lý tưởng cách mạng. Bài thơ là một tiếng thì thầm mà cũng là một tiếng kêu gào, một nỗi thương xót không thể kìm nén trước số phận của những đứa trẻ bị bỏ lại phía sau trong một cuộc hành trình lớn của con người.
Babita là hiện thân của vô vàn đứa trẻ mồ côi, những sinh linh bé nhỏ không được lựa chọn hoàn cảnh mình sinh ra, không hiểu vì sao cha mẹ đi đâu, cũng không thể hình dung điều gì là “cách mạng”, điều gì là “hy sinh”. Với đôi mắt mở tròn chưa kịp ngơ ngác, em đã bị đẩy vào một vùng xa lạ, lọt vào một đền thánh mà chẳng ai có thể giúp em hiểu được đó là nơi trú ngụ hay là một chốn giam hãm. Babita không dám khóc to, tiếng khóc nhỏ như tiếng rên, như một cách tự bảo vệ mong manh trong thế giới lạ lẫm đang vây quanh em.
Vòng tay người thiền sư run lên vì xúc động. Nhưng ông không chỉ ôm một đứa trẻ, ông đang ôm lấy cả một nỗi thống khổ của nhân loại. Cử chỉ âu yếm của ông, lời trấn an phát ra từ miệng ông, dẫu Babita không hiểu, vẫn là một loại ngôn ngữ của trái tim, một thông điệp từ bi mà cả nhân loại cần lắng nghe. Ông muốn ôm vào lòng tất cả những đứa trẻ mồ côi, những em bé đói sữa, lê lết trong nắng gắt bên đống phân, hòa nước mũi vào đất cát, mà vẫn phải chờ đợi một điều gì đó mơ hồ mang tên là ngày thành công của cách mạng.
Thông điệp mà Thiền sư gửi gắm không chỉ là lời nhắn nhủ về tình thương. Đó là một lời cảnh tỉnh về giá trị của hiện tại. Trẻ thơ không thể chờ đợi, tình yêu thương không thể hoãn lại. Nếu vì lý tưởng mà bỏ rơi hiện thực sống động trước mắt, lý tưởng đó sẽ trở nên lạnh lùng và vô nghĩa. Babita không phải là một biểu tượng chính trị, em là một con người thật sự, cần hơi ấm, cần vòng tay, cần một giọt sữa, cần một cái nhìn yêu thương.
Bài thơ “Babita” là một bài học về lòng từ bi không lý thuyết. Không cần lời giảng đạo, chính hình ảnh một đứa trẻ bị bỏ lại đã đủ khiến ta giật mình. Và lời thì thầm của thiền sư như một ngọn nến thắp lên trong bóng tối, soi rọi vào chính những điều ta thường quên khuấy đi trong cuộc sống hối hả của mình. Ông không phê phán ai, nhưng ông nhắc ta nhớ: nếu muốn thay đổi thế giới, hãy bắt đầu bằng cách đừng quên ôm lấy một đứa trẻ. Babita nhỏ bé, nhưng em mang trong mình một mùa xuân bị bỏ lỡ, một lời thở dài lặng lẽ mà nhân loại cần biết lắng nghe bằng cả trái tim.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý