Cảm nhận bài thơ: Mây trắng thong dong – Thiền sư Nhất Hạnh

Mây trắng thong dong

 

Nhớ thuở xưa – khi ngươi còn là đám bạch vân bay thong dong

Ta theo nguồn múa ca đi về đại dương mênh mông,

Ngươi lưu luyến chốn đỉnh cao, lắng tiếng reo cười ngàn thông

Ta nhấp nhô trên sóng bạc, lên xuống vào ra muôn trùng.

Kịp đến khi thấy trần gian quằn quại lệ chảy thành dòng

Thì ngươi biến thành mưa, nhỏ giọt tuôn tràn đêm đông

Mây đen mịt mờ một phương chừ, mặt trời hấp hối

Ngươi gọi ta về, cùng nhau giăng tay nổi trận cuồng phong.

Lòng thảnh thơi đâu, khi hoa ngàn cỏ núi còn rên siết hận bất công,

Ngươi đưa hai tay thiên thần, quyết tâm tháo bỏ cùm gông

Trong khi bóng tối phủ đầy, họng súng đen ngòm bạo lực

Xương dồn thành gò cao chừ, trong khi máu đã chảy dài thành sông.

Hai bàn tay ngươi dập nát, thương ôi, xích xiềng vẫn chưa tháo được

Ta gọi sấm sét về bên ngươi, quyết cùng bạo lực mở cuộc thư hùng.

Gan dạ hơn người, trong đêm ngươi hóa thành Sư Vương rống lớn

Hàng vạn loài ma quái nghe ngươi, đã cầm cập run trong đêm sương.

Hiên ngang không lùi bước chừ, dù phía trước dày đặc hầm chông,

Ngươi thản nhiên đưa mắt nhìn bạo lực chừ,

như nhìn vào khoảng không

Sống Chết là chi chừ, ép uổng nhau sao được?

Ngươi gọi tên ta mà cười chừ, không một lời rên siết,

dù tra tấn cùm gông.

Bây giờ thoát đi, xiềng xích chẳng còn buộc nổi chân thân,

Ngươi trở về kiếp xưa mây trắng, thảnh thơi trên bầu mênh mông;

Đến, Đi, tự ngươi – đỉnh cao nào thích thú thì ngươi dừng lại,

Cưỡi trên sóng bạc đầu chừ, ta hát ru ngươi khúc hát bi hùng.

(Bài thơ nằm trong tuyển tập “Dấu chân trên cát”)

*

Mây trắng thong dong – Khúc ca bất tử của tự do và từ bi

Trong từng dòng thơ của Thiền sư Thích Nhất Hạnh, “Mây trắng thong dong” không chỉ là một bài thơ, mà là một khúc bi tráng ca về hành trình của từ bi, của dấn thân, và của sự giải thoát. Ẩn sau hình ảnh mây trắng phiêu bồng là một linh hồn lớn từng hóa thân vào cõi trần để chịu đau cùng nhân thế, để xoa dịu, để đấu tranh, và sau cùng lại thong dong trở về trong niềm tịch lặng thanh thản.

Thiền sư mở đầu bằng nỗi nhớ thiết tha một thời mây trắng, khi tâm hồn chưa nhuốm bụi trần, khi sự hiện hữu chỉ đơn thuần là đi, là đến, là thong dong giữa đất trời:
“Nhớ thuở xưa – khi ngươi còn là đám bạch vân bay thong dong”.
Đó là bản thể tinh khôi, tự do tuyệt đối, chưa bị ràng buộc bởi khổ đau hay lý tưởng cứu đời. Nhưng rồi, cái đẹp của từ bi chính là không đứng ngoài. Mây trắng chọn hóa thân làm mưa, làm người, để “cùng nhau giăng tay nổi trận cuồng phong” khi thấy trần gian quằn quại. Từ một đám mây ung dung, ngươi trở thành một vị Bồ Tát, đem lòng yêu thương mà dấn thân giữa gió bụi, lửa đạn, bất công và bạo lực.

Thiền sư không nói về cuộc chiến bằng gươm dao, mà bằng ánh mắt không sợ hãi, bằng tiếng rống của từ bi giữa đêm dài:
“Hiên ngang không lùi bước chừ, dù phía trước dày đặc hầm chông,
Ngươi thản nhiên đưa mắt nhìn bạo lực chừ, như nhìn vào khoảng không”
.
Ở đây, đối diện với bóng tối không phải là sự vùng vẫy trong hận thù, mà là sự bất khuất của tâm từ, sức mạnh của chánh niệm, và lòng tin bất diệt vào ánh sáng của tỉnh thức. Thơ của Thiền sư trở thành một tuyên ngôn của người hành giả: rằng từ bi không yếu mềm, và sự dấn thân có thể nhuộm máu nhưng không nhuốm hận thù.

Cuối cùng, sau những tháng năm gông cùm, xiềng xích, đau thương và đấu tranh, ngươi “thoát đi”, trở về bản thể xưa cũ – một áng mây trắng phiêu du giữa trời không. Nhưng đó không còn là đám mây vô ưu thuở ban đầu, mà là mây trắng đã từng hòa vào bão tố, từng khóc, từng cười, từng yêu thương nhân gian đến tận cùng.
“Cưỡi trên sóng bạc đầu chừ, ta hát ru ngươi khúc hát bi hùng” – câu thơ kết mở ra một âm hưởng lắng sâu, như khúc ru của tự do, của giác ngộ, của một hành trình trọn vẹn từ thong dong đến dấn thân, rồi lại thong dong mà không còn gì vướng bận.

Thông điệp lớn nhất mà bài thơ truyền trao chính là: tự do đích thực không phải là rời xa cuộc đời, mà là dám dấn thân trong vô úy và tình thương. “Mây trắng thong dong” không phải là ước vọng trốn chạy, mà là đích đến của người đã sống trọn nghĩa với trần gian.

Với bài thơ này, Thiền sư không chỉ cho ta thấy vẻ đẹp của tâm linh giác ngộ, mà còn truyền một ngọn lửa – lặng thầm, bền bỉ – để ta tin rằng: từ bi có thể hóa giải bóng tối, và sự thong dong thật sự chỉ có thể đến sau khi ta đã sống hết lòng vì sự sống quanh mình.

*

Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm

Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.

Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.

Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.

Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.

Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100mđược đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.

Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *