Cảm nhận bài thơ: Người hành khất năm xưa còn ngồi đó – Thiền sư Nhất Hạnh

Người hành khất năm xưa còn ngồi đó

 

Từ khoáng, từ khí, từ sương

Từ tâm linh

Từ những giới tử du hành giữa các tinh vân đi mau

bằng ánh sáng

Em đã tới đây, đôi mắt xanh tỏa rạng

Vô thỉ và vô chung đã cùng vạch đường đưa lối em sang.

Trên đường đi em bảo em đã trải qua muôn triệu kiếp

luân hồi sinh diệt

Đã từng làm bão lửa trên không

Đã từng đem thân đo tuổi núi tuổi sông

Làm cỏ làm cây

Làm sinh vật đơn tế bào

Làm đóa hoa diễm tuyệt

Nhưng đôi mắt em nhìn tôi sáng nay

Lại chứng minh rằng em chưa bao giờ từng chết.

Nụ cười kia vẫn mời tôi

Tham dự nữa vào trò chơi đã bầy ra từ tiền kiếp :

Trò chơi đi trốn đi tìm.

Hỡi con sâu xanh sáng nay đang uốn mình đo chồi cây

– chồi cây non đã mọc suốt một mùa hè năm ngoái

Ai cũng bảo em chỉ mới sinh ra trong mùa Xuân năm nay.

Thực ra, ngươi đã có mặt từ hồi nào ?

Sao mãi tới phút này mới chịu hiện nguyên hình,

đem theo nụ cười trầm lặng ?

Sâu ơi, mỗi hơi thở của tôi làm tuôn ra hàng vạn tinh cầu

Cái rất lớn kia ai hay lại không ngoài cái thân em rất nhỏ

Ở mỗi chấm trên thân em đã thiết lập muôn ngàn cõi Bụt

Và mỗi cái đo của em cần đến thời gian từ vô thỉ

cho tới vô chung.

Người hành khất năm xưa vẫn còn trên Linh Thứu Sơn

Thản nhiên ngồi nhìn mặt trời huy hoàng đang lặn

Gotama ! ô hay ! ai bảo rằng Ưu Bát Đa La

triệu năm mới có một lần nở ?

Tiếng hải triều kia, có chiếc tai nào chịu lắng mà lại không nghe ?

(Bài thơ nằm trong tuyển tập “Dấu chân trên cát”)

*

“Người hành khất năm xưa” – Trò chơi đi trốn của Vô Thường và Vĩnh Cửu

Giữa những biến động của cuộc sống hiện đại, có những bài thơ như dòng suối từ bi thấm xuống lòng người, khơi dậy ký ức xa xăm về chính ta – kẻ đang sống mà không thật sự hiện diện. Bài thơ “Người hành khất năm xưa còn ngồi đó” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh không chỉ là một bản thi ca huyền diệu, mà còn là một bài pháp sâu xa, nơi ngôn từ hòa quyện cùng tuệ giác để mời gọi người đọc trở về với bản thể bất diệt, vượt qua những ảo ảnh của sinh và diệt.

Từ khoáng, từ khí, từ sương
Từ tâm linh
Từ những giới tử du hành giữa các tinh vân đi mau bằng ánh sáng
Em đã tới đây, đôi mắt xanh tỏa rạng

Bài thơ mở ra như một khúc ngợi ca của vũ trụ thiêng liêng trong hình hài sự sống. Sự xuất hiện của một “em” – có thể là người thương, một sinh thể bé nhỏ, hay chính là hiện thân của chân tâm – được hình dung như một hiện tượng huyền nhiệm, kết tinh từ sương, khí, khoáng chất, từ những giới tử ánh sáng, từ tâm linh. Ta đang được mời nhìn một sự sống không phải từ góc nhìn sinh học hay thời gian tuyến tính, mà từ vô lượng kiếp luân hồi, từ ánh sáng của bản thể.

Em đã trải qua muôn triệu kiếp
luân hồi sinh diệt

Đã từng làm bão lửa trên không
… Làm cỏ làm cây, Làm sinh vật đơn tế bào

Thiền sư mời ta bước vào cái nhìn liên hệ sâu xa của vạn pháp: em không chỉ là “em” của hiện tại, mà là một hành trình từ bão lửa tới đóa hoa, từ đơn bào đến con sâu xanh đang đo chồi lá. “Em” là hình ảnh của tất cả chúng sinh – đã từng, đang và sẽ tiếp tục là một phần bất phân ly của vũ trụ luân hồi. Nhưng điều quan trọng nhất không phải là vòng quay ấy, mà là sự hiện diện sáng ngời hôm nay, nơi đôi mắt em “chứng minh rằng em chưa bao giờ từng chết”.

Đây không phải một tuyên ngôn lãng mạn, mà là trí tuệ Phật học thâm sâu: Sự sống không bắt đầu từ khi sinh ra và không kết thúc khi chết đi. Mọi hình thái chỉ là biểu hiện, là sóng – còn thể tánh thì bất sinh bất diệt. Cái nhìn này không đem lại niềm tin mù quáng, mà mở cánh cửa chánh niệm, cho phép ta sống sâu sắc và vững chãi với từng hơi thở.

Trò chơi đi trốn đi tìm.

Một câu thơ hồn nhiên, nhưng là chìa khóa cho toàn bộ bài thơ. Sự sống, sự tỉnh thức, và cả chân lý – tất cả như một trò chơi mà ta đã quên mình đang tham dự. Chúng ta chạy đi tìm hạnh phúc, giác ngộ, chân lý ở nơi xa, trong khi chúng ẩn hiện khắp mọi nơi, trong từng cánh hoa, tiếng gió, giọt sương – đang trốn mà cũng đang mời gọi.

Mỗi hơi thở của tôi làm tuôn ra hàng vạn tinh cầu
Cái rất lớn kia ai hay lại không ngoài cái thân em rất nhỏ

Giữa cái nhìn bao la về vũ trụ và cái nhỏ bé của sinh thể, Thiền sư đã xóa nhòa mọi ranh giới giữa vi mô và vĩ mô, giữa con sâu và thiên hà, giữa một sát na và vô tận thời gian. Chỉ có cái nhìn tỉnh thức mới thấy được tinh cầu nằm trong hơi thở, Bụt ngồi trong thân thể một con sâu, và sự thật không nằm ở “ngoài ta” mà ở ngay trong từng sát na của hiện hữu.

Người hành khất năm xưa vẫn còn trên Linh Thứu Sơn
Thản nhiên ngồi nhìn mặt trời huy hoàng đang lặn

Gotama! Ô hay! Ai bảo rằng Ưu Bát Đa La
triệu năm mới có một lần nở?

Từ hình ảnh con sâu trở về với đức Phật Gotama – người hành khất năm xưa, Thiền sư như kéo một đường chỉ nối quá khứ và hiện tại, thần thoại và thực tại. Đức Phật không phải là một biểu tượng xa xôi, mà vẫn an nhiên giữa đời, vẫn ngồi đó nơi Linh Thứu Sơn – ngọn núi của tâm thức.

Và câu hỏi lặng lẽ mà chấn động: “Ai bảo rằng Ưu Bát Đa La triệu năm mới có một lần nở?” – là lời nhắc rằng kỳ diệu không nằm ở sự hiếm có, mà ở khả năng thấy được cái kỳ diệu đang hiện hữu mỗi ngày. Hoa Ưu Đàm không phải một loại hoa, mà là biểu tượng cho cái thấy tỉnh thức. Nếu ta chịu dừng lại, mở lòng, hoa ấy sẽ nở ngay trong chính hơi thở này.

Tiếng hải triều kia, có chiếc tai nào chịu lắng mà lại không nghe?

Câu kết là một tiếng chuông. Hải triều là âm thanh của pháp giới, tiếng gọi từ lòng đất trời, từ tâm linh sâu thẳm. Nhưng nghe hay không, thấy hay không, không phụ thuộc vào vũ trụ, mà phụ thuộc vào chiếc tai biết lắng, đôi mắt biết nhìn, trái tim biết tỉnh thức.

“Người hành khất năm xưa còn ngồi đó” không chỉ là một bài thơ – đó là một chiếc gương soi bản thể, là lời mời từ bi dẫn ta trở về trò chơi trốn tìm của vũ trụ. Ta từng là sao trời, từng là bão lửa, từng là đóa hoa, từng là sâu xanh, và hôm nay đang là người lặng nhìn bài thơ này.

Khi ta sống trọn vẹn với từng hơi thở, thấy được Bụt trong cọng cỏ, thấy vũ trụ trong con mắt một em bé – ta không cần tìm gì thêm nữa. Người hành khất xưa vẫn ngồi đó ở trong chính ta, thảnh thơi giữa một buổi chiều huy hoàng, chờ ta thôi trốn, mà chịu về.

*

Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm

Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.

Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.

Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.

Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.

Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100mđược đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.

Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *