Những hàng đậu mới
Tôi là tôi của đất
Đất là đất của tôi
Tôi gửi tôi cho đất
Đất gửi đất cho tôi
Những hạt đậu sáng nay
Nẩy mầm thành những hàng dài
Hai chiếc lá non chắp tay trên đầu
Chào ánh sáng.
(Bài thơ nằm trong tuyển tập “Dấu chân trên cát”)
*
“Những hàng đậu mới” – khúc hòa ca tỉnh thức giữa người và đất
Có những bài thơ không phô trương ý tứ, không cần vẽ vời hình ảnh, mà vẫn có thể lay động tâm can. “Những hàng đậu mới” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một bài thơ như thế – mộc mạc, dịu dàng, và sâu thẳm như một làn hơi thở an nhiên. Ẩn sau những dòng ngắn gọn là cả một vũ trụ của tỉnh thức, tương tức và tri ân – những nguyên lý cốt lõi trong tuệ giác Phật giáo mà Thiền sư suốt đời thực hành và truyền trao.
Tôi là tôi của đất
Đất là đất của tôi
Tôi gửi tôi cho đất
Đất gửi đất cho tôi
Bốn câu đầu là lời xưng tụng giản dị và linh thiêng về mối liên hệ giữa con người và đất mẹ. Ở đây, không còn ranh giới giữa chủ thể và đối tượng, giữa “tôi” và “đất”. Chúng không tồn tại độc lập mà là hai mặt của một thực thể sống, tương duyên và tương sinh.
“Tôi là tôi của đất” – là một lời trở về. Không phải trở về theo nghĩa cảm tính, mà là một cái thấy sâu xa về sự sống: rằng thân này không thể có nếu không có đất, nước, ánh sáng, và hạt giống từ lòng đất mẹ. Và cũng chính vì thế, “đất là đất của tôi” – không phải theo nghĩa sở hữu, mà là một tình thân thiết vô điều kiện, như thể người mẹ nuôi ta bằng chính máu thịt của mình.
Gửi thân cho đất – là hành động buông bỏ bản ngã, trả lại sự sống cho nơi đã sinh ra nó. Và trong sự buông đó, đất lại trao lại chính sự sống ấy cho ta, bằng một hình thái mới, một chu kỳ mới – như một cuộc luân hồi thanh tịnh không cần tái sinh.
Những hạt đậu sáng nay
Nẩy mầm thành những hàng dài
Hai chiếc lá non chắp tay trên đầu
Chào ánh sáng.
Hình ảnh “những hạt đậu sáng nay” chính là kết quả của cuộc trao gửi ấy. Hạt – là biểu tượng của tiềm năng sự sống, của những gì bé nhỏ nhưng hàm chứa toàn thể vũ trụ. Hôm qua nó nằm trong lòng đất, tưởng chừng bất động. Hôm nay, nó nẩy mầm, vươn lên thành “những hàng dài” – hàng của sự sống, của niềm tin, của kết nối giữa trời và đất.
Và rồi, hình ảnh đẹp nhất, một trong những hình ảnh thiền vị và đầy yêu thương nhất trong thơ ca Việt Nam hiện đại:
Hai chiếc lá non chắp tay trên đầu
Chào ánh sáng.
Câu thơ như một cái lễ nhẹ của sinh thể nhỏ bé đối với sự sống, là một hành động thiêng liêng không cần lời. Hai chiếc lá non như hai bàn tay nhỏ bé khum lại – một động tác chào, một cử chỉ tri ân, một niệm từ vô ngôn mà thấu tận tim người. Đó không chỉ là hành động của cây đậu, mà là lời nhắc cho chính ta – rằng mỗi sáng mở mắt ra, điều đầu tiên cần làm không phải là chạy theo nhịp sống, mà là chắp tay chào ánh sáng, chào sự sống đang có mặt.
“Những hàng đậu mới” là một bài thơ ngắn như hơi thở, nhưng lại mở ra một chân trời vô biên của tỉnh thức. Ở đó, không có bi kịch, không có chia lìa, không có lý thuyết. Chỉ có sự sống đang nối kết với nhau bằng những cử chỉ hiền lành và khiêm cung, bằng những nhịp trao gửi không lời giữa con người và trái đất.
Thông điệp của Thiền sư không mang sắc màu triết lý trừu tượng. Ngài chỉ cần nhắc:
– Hãy sống như một hạt đậu.
– Hãy buông mình xuống đất bằng niềm tin yêu.
– Hãy mọc lên mỗi ngày với bàn tay chắp lại.
Và như thế, ta không còn là kẻ xa lạ với cõi đời này.
Ta là đất, đất là ta.
Ta là hạt, là mầm, là lá non, là ánh sáng trong chính lời chào không tiếng.
Một bài thơ – một hơi thở – một sự trở về.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý