Cảm nhận bài thơ: Rừng không – Thiền sư Nhất Hạnh

Rừng không

 

Rừng

Ngàn thân cây

Một thân người

Lá cành đưa tay vẫy

Tai nghe tiếng suối gọi

Mắt mở toang trời Tâm

Nụ cười hàm tiếu kia

Nở trên từng chiếc lá

Có rừng cây ở đây

Vì có thế gian đó

Nhưng Tâm đã theo rừng

Khoác áo mới mầu Xanh.

(Bài thơ nằm trong tuyển tập “Dấu chân trên cát”)

*

“Rừng không” – Khi Tâm khoác áo màu Xanh

Trong bài thơ “Rừng không” thuộc tuyển tập Dấu chân trên cát, Thiền sư Thích Nhất Hạnh mời ta trở về với rừng – không chỉ như một cảnh giới tự nhiên, mà là cõi thiền, là không gian của tỉnh thức và đồng nhất sâu xa giữa con người và vạn vật.

Bài thơ ngắn, giản dị, nhưng từng câu như một bước thiền hành, từng hình ảnh như một hơi thở quán chiếu, khơi dậy trong ta cảm giác được trở về – với thiên nhiên, với chính mình, và với một Tâm vốn vẫn rộng mở như bầu trời.

Rừng
Ngàn thân cây
Một thân người

Thiền sư mở bài bằng hình ảnh rừng – không như một nơi chốn tĩnh mịch mà như một cõi sống linh động. “Ngàn thân cây – một thân người”: không phải sự tách biệt, mà là một sự soi chiếu. Trong cái nhiều và cái một ấy, có một nhịp điệu hòa điệu. Cây và người không khác, đều là thân, đều có mặt, đều thở cùng đất trời.

Câu thơ không chỉ mang hình ảnh, mà còn là một thiền quán sâu sắc: thân thể con người không lớn hơn một thân cây, cũng không nhỏ hơn ngàn thân khác. Sự hiện diện của ta trong rừng không là chủ thể chiêm ngưỡng, mà là một phần trong tổng thể. Ta không đứng ngoài thiên nhiên, ta thiên nhiên.

Lá cành đưa tay vẫy
Tai nghe tiếng suối gọi
Mắt mở toang trời Tâm

Cả giác quan con người được đánh thức: tay, tai, mắt – nhưng không phải để chiếm hữu hay phân biệt, mà để cảm, để hòa. Lá cành vẫy như người bạn, suối gọi như lời tri kỷ, và đôi mắt không chỉ nhìn mà “mở toang trời Tâm” – mở ra một vùng tĩnh lặng, nơi thế giới bên ngoài tan vào trong nội giới.

Câu “mắt mở toang trời Tâm” là điểm sáng lặng lẽ của bài thơ. Thiền sư không dùng lý trí để nói về tâm thức, mà dùng cảm quan tỉnh lặng. Khi mắt nhìn sâu, không còn ranh giới giữa “ta” và “cảnh”, thì tâm cũng mở toang – không giới hạn, không nắm giữ. Đó chính là bước vào “rừng không” – nơi mọi định kiến và bản ngã đều lặng đi.

Nụ cười hàm tiếu kia
Nở trên từng chiếc lá

Nụ cười ấy không từ khuôn mặt người mà “nở trên từng chiếc lá”. Đó là cười của đất trời, của cái biết im lặng, của một hiểu biết không cần lời. Nụ cười ấy giống như nụ cười của Bụt – “hàm tiếu” – nghĩa là chưa bật ra thành tiếng, nhưng làm dịu cả một vầng tâm thức.

Trong chánh niệm, mỗi chiếc lá đều đang mỉm cười. Không phải vì điều gì vui, mà vì sự sống đang có mặt. Và ta, nếu thật sự sống với hơi thở hiện tại, cũng có thể mỉm cười như vậy. Cái đẹp không nằm ở điều gì vĩ đại, mà ở việc nhận ra chiếc lá kia đang thở cùng mình.

Có rừng cây ở đây
Vì có thế gian đó
Nhưng Tâm đã theo rừng
Khoác áo mới màu Xanh.

Đoạn kết mở ra một cái nhìn rất sâu: rừng không chỉ hiện hữu như một thực thể biệt lập, mà là một biểu hiện của thế gian. Cái này có vì cái kia có – một tư tưởng duyên sinh của đạo Phật. Nhưng trong sự hiện hữu ấy, có một điều kỳ diệu: Tâm ta – giữa thế gian – đã theo rừng mà khoác lấy chiếc áo “mới”, màu xanh.

Không phải rừng thay đổi, mà chính ta đã thay đổi. Tâm không còn mang những chiếc áo cũ – của lo toan, tham ái, phân biệt – mà nhẹ nhàng khoác lấy màu xanh của cỏ cây, của buông xả, của an nhiên.

Chiếc áo ấy không cần may đo, không cần lễ nghi. Chỉ cần ta thật sự lặng lại, thật sự hiện diện, thì chiếc áo ấy sẽ vừa khít. Và lúc ấy, ta không còn đi trong rừng, mà là rừng đang đi trong ta.

“Rừng không” không nói về sự trốn đời hay khước từ thế gian. Ngược lại, đó là lời chỉ dẫn để ta sống giữa đời mà vẫn giữ được một tâm thức tươi xanh, nhẹ nhõm.

Thiền sư không hô hào bảo vệ thiên nhiên bằng những khẩu hiệu, mà dẫn ta đi giữa rừng bằng đôi chân tỉnh thức, để thấy rừng là bạn, là thân thể mở rộng của chính mình. Và khi ta biết sống như thế, biết mỉm cười trước một chiếc lá, biết thở cùng tiếng suối, thì thế gian cũng chính là rừng, và rừng không còn là chốn xa xôi nữa – mà ở ngay đây, trong từng nhịp thở của Tâm.

*

Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm

Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.

Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.

Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.

Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.

Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100mđược đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.

Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *