Sinh tử
Sinh sinh sinh tử sinh
Tử sinh sinh tử sinh
Tử sinh sinh, sinh tử
Tử sinh tử, sinh sinh.
(Bài thơ nằm trong tuyển tập “Dấu chân trên cát”)
*
“Sinh tử” – Vũ khúc của Vô thường, nhịp thở của Giác ngộ
Bài thơ “Sinh tử” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh chỉ vỏn vẹn bốn dòng, mười sáu chữ, nhưng mang trong mình một sức nặng của thiền quán, của trí tuệ, và của cái nhìn thấu suốt vào bản chất thực tại. Không miêu tả, không giải thích, bài thơ là một vũ điệu – nơi sinh và tử không còn là hai cực đối lập, mà quấn quýt, hòa tan, xoắn xít vào nhau trong một điệu múa không đầu không cuối.
Sinh sinh sinh tử sinh
Tử sinh sinh tử sinh
Ngay từ hai dòng đầu, người đọc đã bị cuốn vào một vòng xoay: sinh tiếp nối sinh, rồi tử chen vào, rồi lại sinh. Như những làn sóng trùng điệp của đại dương, không dòng nào là cuối, không dòng nào là đầu. Sinh không thuần là bắt đầu. Tử không thuần là kết thúc. Cả hai, trong mắt người tỉnh thức, chỉ là những biểu hiện khác nhau của một dòng chảy duy nhất – dòng chảy của sự sống.
Dường như thiền sư đang mỉm cười mà hỏi nhẹ: “Thế nào là sinh? Thế nào là tử?” – rồi tự trả lời bằng chính cấu trúc của bài thơ: không có sinh nào mà không hàm tử, không có tử nào mà không nảy mầm sinh.
Tử sinh sinh, sinh tử
Tử sinh tử, sinh sinh.
Đến hai dòng sau, cấu trúc càng trở nên phức hợp. Như một bản nhạc chuyển điệu, như nhịp thiền hành lúc nhanh, lúc chậm, lúc ngưng nghỉ. Giữa tử và sinh, có những khoảng lặng, như hơi thở dừng lại giữa hít vào và thở ra. Và chính trong khoảng lặng ấy – không sinh, không tử – ta có thể chạm tới cái bất sinh bất diệt.
Thiền sư không muốn ta hiểu bài thơ bằng trí óc, mà bằng sự tĩnh lặng. Nếu ta đọc bài thơ như đọc một công thức, ta sẽ lạc lối. Nhưng nếu đọc nó như một hơi thở chánh niệm – thì mỗi chữ, mỗi dòng sẽ trở thành một cánh cửa dẫn vào thiền định.
Bài thơ là một thiền thoại ngắn – không cần giải thích, vì chính sự lặp lại và hoán chuyển ấy là hình ảnh của thế giới. Mọi sự vật hiện tượng đều đi trong vòng sinh – diệt – sinh – diệt, không ngừng nghỉ. Nhưng nếu nhìn sâu, ta sẽ thấy có một điều không bao giờ sinh, cũng không bao giờ tử: chân tâm – cái thấy biết sáng tỏ và thảnh thơi trong mỗi người.
Khi một bông hoa tàn, hoa không biến mất. Nó chỉ trở về với đất, để ngày mai nở thành một bông hoa khác. Cái chết chỉ là sự chuyển hóa như đám mây hóa thành mưa, như lửa tắt trong củi để thành tro ấm trong lòng đất. Không có gì mất đi, không có gì sinh ra tuyệt đối. Tất cả đều là biểu hiện, như sóng nổi lên rồi tan vào nước. Và nước chưa từng sinh, cũng chưa từng diệt.
“Sinh tử” là bài thơ của một người đã đi qua nỗi sợ. Không còn bám víu vào đời sống, nhưng cũng không ruồng bỏ cõi đời. Không tôn thờ sự sinh, không sợ hãi cái chết. Chỉ an trú trong hiện hữu đang là – như đám mây bay trong trời cao, như chiếc lá rơi về với gốc cây.
Thông điệp của Thiền sư thật rõ: “Không đi cũng không đến, không sinh cũng không tử. Đừng tìm tôi trong hình hài này. Hãy nhìn thật sâu: tôi đang có mặt trong từng hơi thở, từng cành cây, giọt nắng…”
Và bài thơ này – chỉ với vài chữ như tiếng mõ nhỏ chính là một dấu lặng, để ta dừng lại, hít vào thật sâu, thở ra thật nhẹ, và mỉm cười: Sinh hay tử, đều là cửa mở. Quan trọng là ta có đủ tĩnh lặng để bước qua trong an nhiên.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý