Tịch tĩnh
Giấy thơm
Thấp thoáng pho huyền sử
Ly nước xanh
Cười nét mắt thủy tinh
Đã cao vươn từng lớp sóng bạc đầu
Và tảng đá lạnh
Gọi sương mù
Đỉnh cao gió thét
Tôi thức dậy
Chót lưỡi tê
Hạt sương ngọn cỏ trời khuya
Bỗng ánh sáng xuyên ngang
Lưỡi gươm lòe
Chớp giật
Những đám mây chạy mau
Phương đông giục giã tiếng kèn
Chiếc áo tơi năm nao
Gió đuổi lá bay
Nét bút anh
Màu nâu
Trên cánh tay nám màu sương gió
Màu nâu
Trên ruộng đồng năm nao
Mồ hôi tưới lúa
Giờ phút này, tinh cầu luân lạc giữa trời cao
Lay chuyển cánh chim bằng.
Không gian từng vũng tóe tung
Nổ vỡ
Một mặt trời đang ngụp lặn ngoài kia
Kình ngư mắt đỏ
Ống kính tôi
Thu hình tiền sử
Then cửa đã vừa bỏ lỏng
(Vạn kiếp xưa từng gài nẻo tương lai)
Sáng nay lối ra
Bên rừng chim hót
Em thoát về trên ngõ biếc
Những chồi non, nụ hoa, đọt mướp níu không gian
Bàn tay
Bàn tay nâng chiếc đũa người nghệ sĩ tài ba
Lùa vũ trụ âm thanh
Về ngưng tụ
Vào điểm không
Tịch tĩnh
Chói
(Lần đầu tiên đôi mắt trẻ thơ vào đời)
Tôi chợt thấy
Bà mẹ quê, củ hành búi tóc
Lá tre chiều gom đốt
Không gian un khói ấm
Phật cười sau mây hiền dịu :
Đêm nay tròn trăng.
(Bài thơ nằm trong tuyển tập “Dấu chân trên cát”)
*
Tịch tĩnh – Khi vũ trụ lắng vào một điểm không
Giữa những cơn náo động của thời gian, giữa vần xoay hỗn mang của thế giới hiện đại, bài thơ “Tịch tĩnh” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh như một tiếng chuông ngân vang giữa khuya vắng, mời gọi ta trở về lặng lẽ với sự sống trong lành, nguyên sơ, thuần túy. Đọc bài thơ, không phải để hiểu bằng trí óc, mà để cảm – cảm từng hạt sương, từng nét cọ của vũ trụ, từng hơi thở của hiện hữu đang tràn về từ chiều sâu tâm thức.
Tựa như một hành trình thiền quán, bài thơ bắt đầu bằng những hình ảnh rất nhẹ, rất mảnh, tưởng như vô hình:
“Giấy thơm
Thấp thoáng pho huyền sử” – đó là sự hiện diện mong manh nhưng đầy thiêng liêng của lịch sử tâm linh, như hương trầm vấn vít trong không gian thinh lặng. “Ly nước xanh” và “nét mắt thủy tinh” đưa ta về với cái nhìn trong trẻo, thảnh thơi, nơi mọi vật đều hiện ra với bản lai thanh tịnh của chúng.
Với mỗi dòng thơ, Thiền sư như vẽ nên một dòng chảy của nhận thức, từ những chi tiết cụ thể đến những chuyển động vũ trụ:
“Giờ phút này, tinh cầu luân lạc giữa trời cao
Lay chuyển cánh chim bằng”.
Đó là khoảnh khắc con người đối diện với sự biến động vô thường, nhưng không phải để hoảng sợ, mà để thức tỉnh. Cái nhìn thiền không tách biệt ta khỏi hỗn mang, mà giúp ta thấy được trong chính sự hỗn mang ấy là một mạch sống đang dẫn về tĩnh lặng.
Trong dòng biến động ấy, từng hình ảnh hiện ra như những chớp lóe của chân lý:
“Bàn tay nâng chiếc đũa người nghệ sĩ tài ba
Lùa vũ trụ âm thanh
Về ngưng tụ
Vào điểm không”.
Đây là một trong những đoạn thơ kỳ diệu nhất – nơi người nghệ sĩ (có thể là bất kỳ ai đang sống với trọn vẹn chánh niệm) có khả năng “lùa” cả vũ trụ trở về “điểm không” – nơi tâm thức hoàn toàn tịch tĩnh, rỗng rang nhưng đầy đủ. Không gian bùng nổ, rồi tan vào một điểm thiền định – đó là thực tại rốt ráo mà Thiền sư muốn chỉ cho ta: cái đẹp, cái tĩnh, cái đang hiện hữu trong từng phút giây sống sâu sắc.
Hình ảnh cuối cùng của bài thơ như một cái nhìn dịu dàng trở lại cội nguồn yêu thương:
“Tôi chợt thấy
Bà mẹ quê, củ hành búi tóc
Lá tre chiều gom đốt
Không gian un khói ấm”.
Đó là nơi tất cả tinh túy của đạo lý phương Đông lắng đọng – sự sống giản dị, tình mẹ quê, khói bếp, lá tre – những điều tưởng như tầm thường lại chính là nơi trú ngụ của sự nhiệm mầu. Và ở đó, “Phật cười sau mây hiền dịu” – nụ cười không đến từ siêu hình xa xôi, mà từ ngay nơi đời sống bình dị này.
Thông điệp lớn nhất của bài thơ không nằm ở triết lý, mà nằm trong cảm nghiệm: sự tịch tĩnh là điểm hội tụ của tất cả những biến động. Không phải là sự trốn tránh, mà là sự thấy biết trọn vẹn. Không phải là tách biệt khỏi đời sống, mà là đi vào đời sống với đôi mắt mới, trái tim tỉnh thức, và bàn tay biết nâng niu vũ trụ.
“Tịch tĩnh” – trong ngôn ngữ của Thầy Nhất Hạnh – không phải là tĩnh mịch chết lặng, mà là ánh sáng soi chiếu khắp mọi hình tướng. Là điểm không chứa đựng cả hữu hạn và vô hạn. Là cái khoảnh khắc em bé mở mắt lần đầu để thấy vũ trụ đang mỉm cười với mình.
Và ta, người đọc, chỉ cần một giây để dừng lại, để hít thở cùng bài thơ – là đã đủ bước vào “đêm nay tròn trăng”…
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý