Cảm nhận bài thơ: Tôi về lật lại trang xưa – Thiền sư Nhất Hạnh

Tôi về lật lại trang xưa

 

Bỗng nhiên tôi đón tôi trở về

Dấu vết cứ điểm không còn

Giấc mơ hôm qua lung linh ngàn ảo tượng.

Những bức tường che gió sương

Tạo thành một không gian góc ấm

Lửa nến lung linh

Cười nhẹ hương trầm ngày nguyên đán

Một bữa cơm trời mưa

Hương tía tô

Thu tóm quê nhà, sắc, hương, hơi thở,

Biên giới tháo tung

Bàng hoàng

Một buổi trưa giông tố về, chớp lòe trình bày hiện thể

Mặt trời hôm nay có còn mặt trời hôm nao

Hoàng hôn – chim về bóng in

Hai mối thời gian nối nhau

Đẩy tôi nhẹ nhàng thoát ra

Ngõ mới

Màn lưới giăng trời buông bắt hư không

Bỗng nhiên rủ thành tơ liễu

Mấy cụm mây chiều kéo nhau

Về đỉnh núi

Tôi về lật lại trang xưa

Lửa đốt mảnh chứng thư

Bùa phép trần gian trước sau vẫn là vô hiệu

Gió thổi mau

Xa tít biển khơi, cánh chim nào vội vã

Ta ở đâu ?

Điểm quy tụ là nhớ thương

Nhà

Ôi quê hương tuổi nhỏ đồi xanh um cỏ dại

Lá tía tô thơm

Hương mùa thu mới chín

Bàn chân nhỏ lá non giọt sương

Lá thư gởi về, tiếng trống cầm canh

Một trời hoa vàng trong hạt cải

Chắp tay tôi để hoa nở trên bút tuyệt vời.

(Bài thơ nằm trong tuyển tập “Dấu chân trên cát”)

*

Trở về – Lật lại trang xưa và nở hoa trên đầu bút

Có những bài thơ không chỉ là dòng chảy của ngôn từ, mà là chuyến đi thầm lặng trở về cõi sâu trong chính mình. “Tôi về lật lại trang xưa” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một bài thơ như thế – một hành trình nội tâm đầy xúc cảm, nơi sự tỉnh thức và thương yêu quyện vào từng hơi thở, từng hình ảnh, để nhắc ta nhớ về cội nguồn của chính sự sống.

Ngay ở câu mở đầu:
“Bỗng nhiên tôi đón tôi trở về”,
Thiền sư không giới thiệu một nhân vật trữ tình rời đi, mà cho thấy sự gặp gỡ kỳ diệu giữa cái tôi phiêu lãng và cái tôi đích thực, giữa người đi và người trở lại. Đó là một sự tỉnh thức – sự trở về với bản lai diện mục sau bao tháng ngày lưu lạc trong vọng tưởng và thời gian. Trong ánh sáng ấy, những “giấc mơ hôm qua” chỉ còn là “ngàn ảo tượng”, những vết tích của cố chấp, của khổ đau cũng “không còn”.

Nhưng trở về không phải là hoài niệm khô khốc – mà là chạm lại bằng tất cả yêu thương. Những hình ảnh giản dị như:
“Một bữa cơm trời mưa / Hương tía tô”,
“Lá thư gởi về, tiếng trống cầm canh”
làm hiện lên cả một quê hương dịu dàng và thấm đẫm tình người. Đó không chỉ là kí ức, mà là chất liệu làm nên sự sống hiện tại – nơi từng hương thơm, màu sắc, vị giác đều trở thành chiếc cầu nối giữa tâm hồn và đất mẹ.

Và rồi, giữa mạch thơ đầy lắng dịu ấy, một trận “giông tố” bất chợt hiện lên, “chớp lòe trình bày hiện thể” – như một nhắc nhở rằng đời sống không chỉ có dịu dàng. Nhưng thiền quán không chối từ đau khổ, mà nhìn thẳng vào đó để thấy rõ bản chất của vô thường. Từ cơn giông, mặt trời hôm nay và hôm qua dường như không còn là một – và cũng không cần phải là một: bởi điều quý giá là cái thấy đang diễn ra trong giây phút hiện tiền.

Khi Thiền sư viết:
“Tôi về lật lại trang xưa
Lửa đốt mảnh chứng thư”
,
ta cảm nhận được một sự buông bỏ thật nhẹ nhưng đầy uy lực. Trang xưa được lật lại không phải để hoài niệm, mà để thấy rằng: những thứ từng là “bùa phép trần gian” – danh vọng, chứng ngộ, lời thề, định kiến – cuối cùng cũng là vô nghĩa. Chân lý không nằm trong điều gì cố định, mà trong sự buông xả, trong hơi thở tự do.

Thông điệp sâu xa nhất của bài thơ chính là nơi câu thơ lặng lẽ nhất:
“Điểm quy tụ là nhớ thương / Nhà”.
Nhớ thương không phải là ràng buộc, mà là nhựa sống, là dấu chỉ của sự kết nối. “Nhà” không chỉ là một nơi chốn vật lý, mà là điểm quy tụ của tâm hồn – nơi người trở về để thấy lại đồi xanh cỏ dại, để thấy lại bàn chân thơ ấu chạm giọt sương, để thấy trong hạt cải vàng kia là “một trời hoa”.

Và cuối cùng, tất cả được thăng hoa trong một hình ảnh tuyệt mỹ:
“Chắp tay tôi để hoa nở trên bút tuyệt vời.”
Chắp tay – là hành động của sự thiền định, của biết ơn, của nguyện cầu. Nhưng từ đôi tay ấy, hoa nở – không phải ngoài đời, mà trên ngọn bút, nơi tư tưởng và trái tim cùng hòa làm một. Đó là lý tưởng của người hành giả: sống và viết, thở và yêu, hành động và thiền định – tất cả đều là một dòng chảy hiền lành đưa về bến tỉnh thức.

“Tôi về lật lại trang xưa” không chỉ là bài thơ, mà là một lời mời: mời ta trở về. Không phải để trốn tránh hiện thực, mà để sống sâu hơn trong hiện tại. Để lật lại những trang đời từng đầy bụi bặm, và nhận ra: hóa ra, trong từng mảnh ký ức, từng vết thương, từng hơi thở – hoa đã nở rồi.

*

Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm

Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.

Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.

Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.

Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.

Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100mđược đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.

Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *