Cảm nhận bài thơ: Trời phương ngoại – Thiền sư Nhất Hạnh

Trời phương ngoại

 

Người đi trên đất mắt nhìn trời

Chim liệng từng không mây trắng bay

Một bàn tay đưa cho nắng ngọt

Một bàn tay giữ con đường mây

Lá xanh tháng tư mặt trời lọc

Đi qua rừng cây mà không hay

Búp tay hoa sen vừa hé mở

Vũ trụ sáng nay đà ngất ngây

Trà khuya bay khói, thơ không chữ

Thơ chở trà lên tận đỉnh mây

Núi cao mưa tạnh vùng biên ải

Vi vút sau đèo gió gọi cây

Đỉnh tuyết trời quang bừng cõi mộng

Giác ngộ tung về đóa mãn khai.

Đất xa mầu nhiệm thơm tình mẹ

Hoa nở trần gian ước kịp ngày.

Thương Bé bơ vơ mùa loạn lạc

Sen vàng bướm gửi khắp trời Tây

Tờ hoa nhạc hội bừng chiêng trống

Xóm dưới thôn trên dán chật đầy

Mắc nối đường dây trăm xứ lạ

Ân nghĩa bên trời mãi dựng xây

Ngục thất ba trăm còn tuyệt thực

Mòn chân du thuyết hết đêm ngày.

Tháng tư đồng nội trăm hoa nở

Mong ước ôm đầy hai cánh tay

Sắc Xuân rực rỡ trời phương ngoại

Thơ hát yêu thương rộng tháng ngày

Gối mộng mây xa về lối cũ

Ngược dòng sông lạ đến tìm ai.

(Bài thơ nằm trong tuyển tập “Dấu chân trên cát”)

*

Trời phương ngoại – Vầng thơ từ đất mẹ, gió vọng bên trời

Có những bài thơ không đơn thuần là ngôn từ xếp lớp, mà là nhịp thở của một tâm hồn vượt thoát biên giới, vượt lên mọi đau thương để mỉm cười giữa những đổ vỡ. “Trời phương ngoại” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một áng thơ như thế – lặng lẽ mà vang vọng, sâu sắc mà tinh khiết, nơi ánh nhìn thiền quán ôm trọn cả đất trời, cả nỗi đau và niềm thương yêu vô hạn.

Bài thơ mở đầu bằng một hình ảnh thanh thoát và đầy thiền vị:
“Người đi trên đất mắt nhìn trời – Chim liệng từng không mây trắng bay”
Câu thơ như một bức tranh thủy mặc: con người nhỏ bé nhưng chan hòa cùng không gian, bước đi giữa đời mà tâm hồn hướng thượng, hòa điệu với cánh chim, với vòm trời cao rộng. Không phải là sự trốn chạy thế gian, mà là sự hiện diện đầy tỉnh thức, nơi từng bước chân đã thấm đượm chánh niệm.

Thiền sư viết:
“Một bàn tay đưa cho nắng ngọt – Một bàn tay giữ con đường mây”
Đây không chỉ là hình ảnh thơ mộng mà còn là biểu tượng của hành động tỉnh thức: một bàn tay ban tặng, một bàn tay giữ gìn. Đó là cách người hành đạo sống giữa cuộc đời – luôn hài hòa giữa dấn thân và an trú, giữa tiếp xúc và buông bỏ.

Với hơi thở thiền sâu lắng, bài thơ vẽ nên không gian của một buổi sáng tháng tư:
“Lá xanh tháng tư mặt trời lọc – Đi qua rừng cây mà không hay”
Cảnh sắc hiện ra không để trưng bày vẻ đẹp mà để đánh thức cảm thức sống. Đó là sự lặng lẽ huy hoàng của thiên nhiên, là niềm vi diệu khi ta tỉnh thức: đi qua một cánh rừng mà tâm hồn vẫn an tịnh, không bị cuốn theo, cũng chẳng lãng quên.

Nhưng đằng sau vẻ đẹp thanh tịnh ấy là một tiếng thở dài nhẹ tênh, vang lên từ trái tim đau đáu:
“Thương Bé bơ vơ mùa loạn lạc – Sen vàng bướm gửi khắp trời Tây”
Một ánh nhìn hướng về những phận người ly hương, những em bé không quê, không nhà. Thiền sư thương những mầm sống non nớt phải sinh ra giữa mùa biến động, và từ trái tim ấy, sen vàng – biểu tượng của từ bi, của tỉnh thức – đã được gửi đi khắp nơi như một lời cầu nguyện lặng thầm nhưng thiết tha.

Hình ảnh thơ tiếp tục trải rộng sang những không gian sinh động:
“Tờ hoa nhạc hội bừng chiêng trống – Xóm dưới thôn trên dán chật đầy”
Đó là những nỗ lực dựng lại hơi ấm của cộng đồng, lan tỏa tinh thần văn hóa và yêu thương trong cảnh đời lưu vong. Từng sợi dây nối liền “trăm xứ lạ” là những đường gân sống của tình nghĩa và hy vọng.

Nhưng không phải đâu cũng là ánh sáng. Câu thơ:
“Ngục thất ba trăm còn tuyệt thực – Mòn chân du thuyết hết đêm ngày”
đã đưa người đọc trở về với hiện thực khốc liệt. Trong bóng tối tù ngục, những trái tim kiên cường vẫn tiếp tục tuyệt thực như một lời tuyên ngôn cho tự do và phẩm giá. Và Thiền sư, với đôi chân không mỏi, tiếp tục du thuyết, nói lên tiếng nói của tình thương, của sự thức tỉnh – hết đêm lại đến ngày.

Khi bài thơ chạm đến đoạn cuối, những hình ảnh xuân sắc, rực rỡ và đầy hy vọng lại một lần nữa mở ra:
“Sắc xuân rực rỡ trời phương ngoại – Thơ hát yêu thương rộng tháng ngày”
Xuân ở đây không chỉ là mùa mà còn là sự sống, là một giấc mơ về hòa bình, về sự trở về. Dù “ngược dòng sông lạ đến tìm ai”, thì kẻ ra đi vẫn luôn mang trong tim một lời hẹn, một quê hương, một người thương – nơi tình yêu không mất đi mà chỉ đang được ươm trồng cho ngày hội ngộ.

“Trời phương ngoại” không đơn thuần là tiếng nói của một thiền sư lưu lạc. Đó là một khúc ca trầm lắng về sự đồng hành giữa Đạo và Đời, là bản trường ca của tình thương vượt biên cương và thời gian, là lời nhắn gửi rằng: giữa những vết thương, nếu ta vẫn còn giữ được hơi ấm của lòng từ, vẫn còn gửi được một cánh sen đi về phía người khốn khổ, thì dù có lưu lạc nơi đâu, ta vẫn đang làm cho “trời phương ngoại” nở đầy xuân.

*

Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm

Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.

Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.

Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.

Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.

Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100mđược đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.

Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *