Đi vòng quanh
Này người đang đi vòng quanh
Hãy dừng lại
Anh đi như thế để làm gì ?
Tôi không thể không đi
Và vì tôi không biết đi đâu
Nên tôi đi vòng quanh.
Này người đang đi vòng quanh
Anh hãy chấm dứt việc đi quanh.
Nhưng nếu tôi chấm dứt việc đi
Thì tôi cũng chấm dứt tôi.
Này người đang đi vòng quanh
Anh không phải là sự đi quanh
Anh có thể đi
Nhưng không cần đi quanh.
Tôi có thể đi đâu ?
Anh hãy đi tìm anh
Anh hãy đi tìm người thương.
(Bài thơ nằm trong tuyển tập “Thơ từng ôm và mặt trời từng hạt”)
*
“Đi vòng quanh” – Hành trình trở về với chính mình
Trong nhịp sống hiện đại đầy hỗn loạn và áp lực, con người thường bận rộn di chuyển, vội vàng kiếm tìm điều gì đó mơ hồ mà chính họ cũng không gọi tên được. Bài thơ “Đi vòng quanh” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh không chỉ là một lời thì thầm nhẹ nhàng, mà là một lời cảnh tỉnh sâu sắc gửi đến những ai đang đi mãi trong vòng quay vô tận của đời sống mà quên mất đích đến thật sự là trở về với chính mình.
Mở đầu bài thơ là lời gọi:
Này người đang đi vòng quanh
Hãy dừng lại
Anh đi như thế để làm gì ?
Một câu hỏi giản dị nhưng vang dội như tiếng chuông giữa đêm dài. Trong thiền tập, “dừng lại” không có nghĩa là trốn chạy hay buông xuôi, mà là một hành động can đảm, là bước đầu tiên của sự tỉnh thức. Dừng lại để nhìn sâu vào chính mình, để tự hỏi: ta đang đi đâu? Ta có đang chạy theo điều gì không thật, hay chỉ đang trốn tránh nỗi cô đơn, nỗi trống rỗng?
Tôi không thể không đi
Và vì tôi không biết đi đâu
Nên tôi đi vòng quanh.
Câu trả lời từ nhân vật trong bài thơ là tiếng nói của rất nhiều người trong chúng ta. Có những lúc, ta không thể ngồi yên vì nỗi bất an dày vò, vì cảm giác rằng mình phải làm gì đó để thấy mình đang sống. Nhưng càng cố đi, càng chuyển động, ta lại càng lạc mất phương hướng. Đi vòng quanh – là hình ảnh của một cuộc đời không mục đích, không phương hướng, là biểu tượng của nỗi lạc lõng giữa vô vàn lựa chọn mà không có một điểm tựa bên trong.
Thiền sư không trách móc. Ông mời gọi:
Anh không phải là sự đi quanh
Anh có thể đi
Nhưng không cần đi quanh.
Đây là câu chìa khóa của bài thơ. Người không bị đồng nhất với sự loay hoay, không bị trói buộc bởi quán tính sống. Thiền sư khơi dậy một cái thấy sâu hơn: “anh” là một thực thể có thể ý thức, tự do và chuyển hóa. Anh có thể đi, nhưng hãy đi một cách có mặt, có định hướng, có hiểu biết.
Tôi có thể đi đâu ?
Anh hãy đi tìm anh
Anh hãy đi tìm người thương.
Và câu trả lời kết thúc bài thơ là điểm rơi của từ bi và trí tuệ. Không cần đi đâu xa. Không cần chạy về phía nào huy hoàng. Hãy đi về phía chính mình – phía của tâm thức sáng tỏ, của trái tim biết thương yêu và chạm được vào sự sống thật sự. Đi tìm “anh” nghĩa là tìm lại con người chân thật, phần sâu sắc và trong lành đã bị lớp bụi thời gian che phủ. Và đi tìm “người thương” không chỉ là một người khác, mà còn là chính tình thương, là năng lượng chữa lành giúp ta và người được sống như một con người đúng nghĩa.
“Đi vòng quanh” là một bài thơ ngắn, nhưng vang vọng như một tiếng chuông chánh niệm. Nó nhắc nhở rằng: chúng ta không sinh ra để chạy mãi không đích, mà để học cách dừng lại, để lắng nghe chính mình, để quay về với tình thương – nơi tất cả sự sống bắt đầu và được nuôi dưỡng. Trong sự dừng lại ấy, hành trình thật sự bắt đầu. Không còn vòng quanh. Không còn lạc lối. Mà là một con đường tỉnh thức, đầy yêu thương và tự do.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý