Cảm nhận bài thơ: Em là khu vườn tôi – Thiền sư Nhất Hạnh

Em là khu vườn tôi

Trong vườn tôi

Có một cây đang chết. Tôi có thấy.

Nhưng này em,

Tất cả những cây khác còn vững chãi và xanh tươi.

Cũng vì vậy

Tôi cảm thấy hân hoan

Và biết ơn

Đối với cả khu vườn.

Một cây đang chết

Nhưng vườn tôi không chết

Và tôi cần em

Để nhắc nhở cho tôi điều ấy.

Tôi đã được dạy rằng

Phải gìn giữ khu vườn

Của tổ phụ để lại

Một khu vườn

Có kỳ hoa dị thảo

Một khu vườn

Luôn luôn có nhiều cây xinh đẹp

Nhưng thỉnh thoảng

Cũng có những cây không được mấy xanh tươi.

Và cũng vì thế

Ta cần lo chăm sóc.

Em là khu vườn của tôi

Và tôi thường nghĩ tôi là người chăm sóc.

Nhưng mới sáng hôm qua thôi

Mắt tôi vừa thấy

Một khu vườn xưa, rất xưa

Không hề có ai chăm sóc

Vậy mà

Khi Xuân về

Chẳng biết tại sao

Đào lý vẫn đơm hoa.

“Vườn xưa vắng mặt người chăm sóc

Lý trắng đào hồng tự nở hoa”.

(Bài thơ nằm trong tuyển tập “Thơ từng ôm và mặt trời từng hạt”)

*

“Em là khu vườn tôi” – Khi tình thương là sự thấy biết và buông nhẹ

Có những bài thơ không cần cao giọng, không cần ẩn dụ kỳ vĩ, mà vẫn khiến lòng người rung lên những cung sâu thẳm. “Em là khu vườn tôi” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một bài thơ như thế – giản dị, nhẹ nhàng, nhưng chạm đến tận cùng bản chất của tình thương và sự tỉnh thức.

Bài thơ mở đầu bằng một hình ảnh mộc mạc, rất đời:

Trong vườn tôi
Có một cây đang chết. Tôi có thấy.

Cái thấy ấy không mang tính phán xét, không hốt hoảng hay bi lụy. Đó là một cái thấy trầm tĩnh – một cái thấy không né tránh sự thật. Có một cây đang chết, đúng vậy. Nhưng ngay sau đó, vị thiền sư lại hướng tâm về những điều đang còn:

Tất cả những cây khác còn vững chãi và xanh tươi.

Ở đây, sự sống và cái chết không đối lập, mà cùng tồn tại trong một tổng thể rộng lớn. Cái nhìn đó là cái nhìn của một người đã thực tập chánh niệm sâu sắc: không bám víu vào mất mát, mà vẫn nuôi dưỡng được niềm biết ơn với cái đang còn. Chính trong cái toàn thể ấy, ông thốt lên:

Tôi cảm thấy hân hoan
Và biết ơn
Đối với cả khu vườn.

Cây đang chết không làm cho khu vườn chết. Nỗi đau, mất mát, khuyết điểm – đều có thể hiện diện, nhưng nếu ta nhìn bằng con mắt rộng lớn, thì tổng thể cuộc đời vẫn là một khu vườn đẹp. Và để giữ được cái thấy đó, chúng ta cần có nhau – người bạn, người yêu, người đồng hành, người “em” trong bài thơ.

Và tôi cần em
Để nhắc nhở cho tôi điều ấy.

“Em” ở đây có thể là một người thân yêu, nhưng cũng có thể là chính sự tỉnh thức trong tâm mình, là phần sáng suốt giúp ta không bị nhấn chìm trong bóng tối, trong thất vọng hay cực đoan.

Bài thơ cũng gợi nhắc về bổn phận gìn giữ, về sự chăm sóc khu vườn tổ tiên để lại – khu vườn của di sản, của tâm hồn, của tình người:

Phải gìn giữ khu vườn
Của tổ phụ để lại

Tuy nhiên, có một khúc quanh lặng lẽ mà đầy uyển chuyển ở đoạn cuối:

Mắt tôi vừa thấy
Một khu vườn xưa, rất xưa
Không hề có ai chăm sóc
Vậy mà
Khi Xuân về
Chẳng biết tại sao
Đào lý vẫn đơm hoa.

Đây là một trong những đoạn thơ thấm đẫm tinh thần Thiền: sự sống có thể tự thân vươn dậy, không cần nắm giữ, điều khiển hay kỳ vọng. Đôi khi, chính cái buông nhẹ lại khiến hoa nở. Chính khi ta không còn mang gánh nặng “tôi là người chăm sóc” một cách chấp thủ, thì khu vườn vẫn nở hoa – một cách tự nhiên, một cách mầu nhiệm.

“Vườn xưa vắng mặt người chăm sóc
Lý trắng đào hồng tự nở hoa”

Câu thơ như một tiếng thở dài mà cũng là một cái mỉm cười. Trong tình thương chân thật, có chăm sóc, nhưng cũng có tự do. Có vun trồng, nhưng cũng biết tin tưởng vào năng lực tự thân của sự sống.

“Em là khu vườn tôi” không chỉ là một bài thơ về tình yêu. Nó là một bài thực tập. Là một bài ca về cái thấy tỉnh thức, về tình thương không sở hữu, và sự sống tự nở hoa khi ta biết trân trọng và buông nhẹ.

Chúng ta, ai cũng có một khu vườn trong lòng. Có khi xanh tươi, có khi héo úa. Có những cây cần được chăm sóc, nhưng cũng có những kỳ hoa dị thảo sẵn sàng nở ra dù không ai chạm tới. Điều quan trọng là: ta có thấy khu vườn ấy một cách trọn vẹn hay không? Và liệu ta có dám yêu thương, chăm sóc mà không ràng buộc, tin tưởng mà không cưỡng cầu?

Đó là lời thì thầm mà bài thơ để lại, như một vệt nắng nhẹ trên cánh đào ngày cuối xuân.

*

Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm

Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.

Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.

Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.

Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.

Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100mđược đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.

Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *