Hãy gọi đúng tên tôi
Đừng bảo ngày mai tôi đã ra đi
Bởi vì chính hôm nay tôi vẫn còn đang tới
Hãy ngắm tôi thoát hình trong từng phút từng giây
Làm đọt lá trên cành xuân
Làm con chim non cánh mềm chiêm chiếp
vui mừng trong tổ mới
Làm con sâu xanh trên cuống hoa hồng
Làm gân viên ngọc trắng tượng hình trong lòng đá.
Tôi còn tới để khóc để cười
Để ước mong để lo sợ
Sự xuất nhập của tôi là hơi thở
Nhịp sinh diệt của tôi cũng là tiếng đập một lần
của hàng triệu trái tim.
Tôi là con phù du thoát hình trên mặt nước
Và là con chim sơn ca mùa xuân về trên sông đón bắt phù du
Tôi là con ếch bơi trong hồ thu
Và cũng là con rắn nước trườn đi
Tìm cách nuôi thân bằng thân ếch nhái
Tôi là em bé nghèo Ouganda, bao nhiêu xương sườn đều lộ ra,
hai bàn chân bằng hai ống sậy
Tôi cũng là người chế tạo bom đạn
Để cung cấp kịp thời cho các dân tộc Á phi.
Tôi là em bé mười hai
Bị làm nhục nhảy xuống biển sâu
Tôi cũng là người hải tặc sinh ra với một trái tim
chưa biết nhìn biết cảm
Tôi là người đảng viên cao cấp, cầm quyền sinh sát trong tay
Và cũng là kẻ bị coi là có nợ máu nhân dân đang chết dần mòn
trong trại tập trung cải tạo
Nỗi vui của tôi thanh thoát như trời Xuân,
ấm áp cỏ hoa muôn lối
Niềm đau của tôi đọng thành nước mắt,
ngập về bốn đại dương sâu.
Hãy nhớ gọi đúng tên tôi
Cho tôi được nghe một lần tất cả những tiếng
tôi khóc tôi cười
Cho tôi thấy được nỗi đau và niềm vui là một
Hãy nhớ gọi đúng tên tôi
Cho tôi giật mình tỉnh thức
Và để cho cánh cửa lòng tôi để ngỏ
Cánh cửa Xót Thương.
(Bài thơ nằm trong tuyển tập “Thơ từng ôm và mặt trời từng hạt”)
*
Gọi Đúng Tên Tôi – Đánh Thức Cánh Cửa Xót Thương
Có những bài thơ không đơn thuần để đọc, mà để tỉnh thức. Có những câu chữ không chỉ để ngẫm, mà để thức dậy từ bên trong, chạm vào phần người sâu nhất trong mỗi chúng ta. “Hãy gọi đúng tên tôi” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một thi phẩm như thế – không chỉ là thơ, mà là một lời mời, một tiếng chuông thức tỉnh, một cánh tay đưa về nhân tính, về lòng từ bi không biên giới.
Ngay từ những câu đầu tiên, bài thơ đã phá vỡ cái khái niệm thông thường về sự có mặt và sự ra đi:
Đừng bảo ngày mai tôi đã ra đi
Bởi vì chính hôm nay tôi vẫn còn đang tới
Với cái nhìn thấu suốt của một hành giả Thiền, Thầy Nhất Hạnh chỉ ra rằng: sự sống không phải là dòng thời gian tuyến tính, càng không bị ràng buộc trong một bản ngã cá nhân đơn độc. Chúng ta không thực sự đến và cũng không thật sự đi. Chúng ta tiếp nối – trong từng đọt lá, từng giọt nước, từng hơi thở, từng sinh linh.
Làm đọt lá trên cành xuân
Làm con chim non cánh mềm chiêm chiếp
…
Làm gân viên ngọc trắng tượng hình trong lòng đá
Chúng ta hiện hữu không phải trong một hình thể duy nhất, mà trong vô số biểu hiện của sự sống. Từ con sâu, con chim, đến viên ngọc, làn gió. Thầy cho thấy rằng: mọi sự vật đều liên tồn, không ai đứng riêng biệt. Bản thân ta có trong tất cả, và tất cả cũng có trong ta.
Nhưng bài thơ không chỉ là một khúc ca về tính vô ngã. Nó còn là một lời nhắc tỉnh táo về tính tương tức giữa thiện và ác, giữa nạn nhân và thủ phạm, giữa đau khổ và yêu thương:
Tôi là em bé nghèo Ouganda…
Tôi cũng là người chế tạo bom đạn…
Tôi là em bé mười hai…
Tôi cũng là người hải tặc…
Khi ta gọi đúng tên mọi sự, khi ta dám nhìn thật sâu vào mọi biểu hiện trong đời sống, ta sẽ thấy: chúng ta không thể tách mình khỏi những gì đang diễn ra trong thế giới này. Trong ta có phần của nạn nhân, nhưng cũng có phần của kẻ gây đau. Có vô minh, có yêu thương, có thù hận, có lòng xót xa.
Hãy nhớ gọi đúng tên tôi
Cho tôi giật mình tỉnh thức
Và để cho cánh cửa lòng tôi để ngỏ
Cánh cửa Xót Thương.
Câu thơ này là một đỉnh cao của thi ca và thiền quán. Gọi đúng tên – là thực tập cái thấy sâu sắc, để nhận diện thực tại đúng như nó là, không trốn tránh, không tô vẽ. Và chỉ khi dám gọi đúng tên, ta mới giật mình tỉnh thức, mới có thể mở cánh cửa của trái tim – nơi có tình thương rộng lớn, vô phân biệt, không điều kiện.
“Hãy gọi đúng tên tôi” là một bài thiền ca không ngăn cách người đọc và người viết, mà đồng nhất hóa họ trong một thực tại sống động, thở cùng nhau, đau cùng nhau, và có thể chữa lành cùng nhau. Thiền sư không đứng trên bục giảng, mà đứng trong lòng từng số phận, để nói lên một điều giản dị mà mầu nhiệm: chỉ khi thấy rõ nỗi đau, ta mới có thể yêu thương đúng cách.
Khi bạn đọc bài thơ này, có thể bạn sẽ thấy mình rơi nước mắt. Không phải vì tuyệt vọng, mà vì được đánh thức. Được nhắc nhớ rằng trong mỗi người đều có một phần nhân loại, một phần thế giới. Và vì thế, mỗi cái nhìn, mỗi lời nói, mỗi hành động đều có khả năng nuôi dưỡng hoặc làm tổn thương toàn thể.
Bài thơ này, do đó, không chỉ cần được đọc. Mà cần được sống. Sống bằng cách thở có ý thức, nhìn có chiều sâu, và gọi đúng tên những gì đang xảy ra, trong ta và xung quanh ta. Bởi khi ấy, xót thương sẽ không còn là cảm xúc thoáng qua, mà là con đường ta bước đi mỗi ngày.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý