Cảm nhận bài thơ: Ngắm trăng – Thiền sư Nhất Hạnh

Ngắm trăng

 

 Nếu không có ngã

Thì ai sẽ đi luân hồi ?

Tại sao ta phải phá ngã ?

Tại sao phải thoát luân hồi ?

Ngã tuy rằng không có

Nhưng ngã chấp còn kia

Luân hồi tuy không

Nhưng ý niệm luân hồi vẫn có.

Trăng tròn đêm nay có ngã hay không ?

– Trăng tròn làm gì có ngã

Và người nhìn trăng đêm nay có ngã hay không ?

– Người nhìn trăng cũng không làm gì có ngã

Vậy làm sao người ngắm trăng có thể ngắm trăng ?

Bởi vì trăng không có ngã

Và bởi vì người ngắm trăng không có ngã

Cho nên cả trăng và người ngắm trăng đều là

thực tại nhiệm mầu

Và ngắm trăng là một điều mầu nhiệm nhất trên đời

Ngắm trăng chính là công phu tu tập.

(Bài thơ nằm trong tuyển tập “Thơ từng ôm và mặt trời từng hạt”)

*

Ngắm Trăng, Nhìn Vào Chính Mình – Hành Trình Vô Ngã Trong Ánh Sáng Nhiệm Mầu

Có những đêm trăng tròn, người ta ngồi lặng im nhìn ánh trăng rải nhẹ trên mặt đất, lòng chợt lắng dịu như sóng nước hồ thu. Nhưng trong bài thơ “Ngắm trăng”, Thiền sư Thích Nhất Hạnh không chỉ mời ta ngước nhìn ánh trăng trên trời, mà mời ta soi vào ánh trăng của chính tâm mình, nơi đang lấp lánh một câu hỏi: Ai là người đang ngắm trăng? Và liệu có “người” nào đang thực sự hiện hữu?

Nếu không có ngã
Thì ai sẽ đi luân hồi ?

Tại sao ta phải phá ngã ?
Tại sao phải thoát luân hồi ?

Thiền sư bắt đầu bằng một chuỗi câu hỏi như dội thẳng vào nền tảng niềm tin của phần lớn nhân sinh. Những gì ta tưởng là hiển nhiên – có cái “ta”, có đời sau, có cõi luân hồi – lại được soi chiếu bằng ánh sáng của thiền quán, khiến ta khựng lại và tự hỏi về điều mình từng chắc chắn.

Ngã tuy rằng không có
Nhưng ngã chấp còn kia

Luân hồi tuy không
Nhưng ý niệm luân hồi vẫn có.

Đây là điểm then chốt. Không phải sự hiện hữu của cái “ta” làm ta khổ, mà là sự chấp vào cái “ta”. Cũng không phải luân hồi là một trừng phạt từ bên ngoài, mà là một vòng quẩn quanh do vọng tưởng của chính tâm ta dựng nên.

Và rồi, Thiền sư xoay chuyển bài thơ bằng ánh trăng. Hỏi trăng có ngã không? Không. Hỏi người ngắm trăng có ngã không? Cũng không. Nhưng lạ thay, chính vì cả hai đều không vướng mắc vào “ngã” mà cuộc gặp gỡ giữa trăng và người trở nên tinh khiết và sâu sắc nhất.

Vậy làm sao người ngắm trăng có thể ngắm trăng ?
Bởi vì trăng không có ngã
Và bởi vì người ngắm trăng không có ngã
Cho nên cả trăng và người ngắm trăng đều là
thực tại nhiệm mầu

Trong cái thấy đó, trăng không còn là vật thể ngoài ta, và ta cũng không còn là một cái tôi biệt lập ngồi ngắm trăng. Mà trăng và người hòa làm một trong sự sống nhiệm mầu, nơi không có phân biệt chủ – khách, ta – người, tâm – cảnh.

Và ngắm trăng là một điều mầu nhiệm nhất trên đời
Ngắm trăng chính là công phu tu tập.

Không phải chỉ ngồi thiền mới là tu. Không phải đọc kinh mới là hành đạo. Một khoảnh khắc ngắm trăng bằng tâm không chấp ngã cũng chính là hành trì sâu sắc. Vì trong khoảnh khắc đó, ta thoát khỏi sự phân chia, thôi tranh giành hơn thua, thôi khổ đau vì cái “tôi” mong manh đầy ảo ảnh.

“Ngắm trăng” không chỉ là một bài thơ, mà là một bài học về cái đẹp của tỉnh thức vô ngã. Khi ta buông cái tôi, buông cái muốn “phải hiểu”, “phải chiếm hữu”, thì cảnh vật và ta mới thực sự gặp nhau trong sự sống rộng lớn vô cùng. Không cần phải “thoát luân hồi” theo nghĩa chạy trốn, mà chỉ cần thấy rõ ý niệm luân hồi là một hình bóng của ngã chấp, thì tự khắc mọi cõi luân hồi tan biến như sương sớm trong ánh trăng rằm.

Có lẽ vì vậy mà ngắm trăng – một hành vi tưởng như bình thường – dưới con mắt thiền quán, lại trở thành công phu sâu xa nhất. Một lời mời đi vào sự sống mà không mang theo hành lý của “cái tôi”, để cuối cùng thấy rằng: ta chính là trăng, trăng chính là ta. Và cả hai đều vô cùng tĩnh lặng.

*

Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm

Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.

Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.

Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.

Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.

Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100mđược đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.

Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *