Cảm nhận bài thơ: Phổ nhập – Thiền sư Nhất Hạnh

Phổ nhập

 

Mặt trời đã đi vào trong tôi

Mặt trời đã đi vào với đám mây và dòng suối.

Tôi đã đi vào dòng suối

Tôi cũng đã rủ mặt trời cùng đi

Chúng ta không lúc nào không tương nhập.

Trước khi mặt trời đi vào trong tôi

Tôi đã có mặt trời

Tôi đã có đám mây và dòng suối.

Trước khi tôi đi vào dòng suối

Dòng suối đã có sẵn tôi

Chúng ta không lúc nào không tương tức.

Bởi vậy chừng nào em còn thở

Thì em đừng bảo là tôi không có trong em.

(Bài thơ nằm trong tuyển tập “Thơ từng ôm và mặt trời từng hạt”)

*

“Phổ nhập” – Khi Mặt Trời Có Mặt Trong Ta

Có những bài thơ không chỉ là thơ, mà là một cánh cửa mở ra cõi lặng sâu, nơi ngôn từ chạm vào tâm linh như làn gió mát chạm vào mặt nước hồ thu. Bài thơ “Phổ nhập” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một bài như thế – mộc mạc, không nhiều lớp từ ngữ cầu kỳ, nhưng mang theo cả một vũ trụ tương tức và vô ngã trong từng câu.

Mặt trời đã đi vào trong tôi
Mặt trời đã đi vào với đám mây và dòng suối.

Mở đầu bài thơ là hình ảnh rất gần gũi và sống động: mặt trời, đám mây, dòng suối. Nhưng điều làm nên vẻ nhiệm màu không nằm ở hình ảnh đó, mà là ở tương quan thầm lặng giữa vạn vật và con người. Thiền sư không nói “tôi ngắm mặt trời”, mà nói mặt trời đã đi vào trong tôi – một sự hòa tan, một sự tiếp nhận không ranh giới. Thiền học gọi đó là tương nhập: mọi sự đều chứa nhau, đi vào nhau, có mặt trong nhau.

Tôi đã đi vào dòng suối
Tôi cũng đã rủ mặt trời cùng đi
Chúng ta không lúc nào không tương nhập.

Ở đây, ngôn từ trở nên trong suốt. Cái tôi cá nhân tan vào dòng suối, và mặt trời – biểu tượng của ánh sáng và sự sống – cũng không đứng ngoài. Cái thấy này vượt qua sự phân biệt chủ thể và đối tượng. Không có ai “đi vào” ai, vì tất cả đã sẵn có trong nhau.

Trước khi mặt trời đi vào trong tôi
Tôi đã có mặt trời

Trước khi tôi đi vào dòng suối
Dòng suối đã có sẵn tôi

Nếu chỉ nhìn bằng mắt thường, câu thơ có vẻ nghịch lý. Nhưng trong ánh sáng của trí tuệ duyên sinh, câu thơ trở nên vô cùng rõ ràng. Không có gì là riêng biệt, tự tồn một mình. Ta được làm bằng những gì không phải là “ta”: bởi có mặt trời nên ta có sự sống, bởi có dòng nước ta mới lớn lên. Và ngược lại, mặt trời và dòng suối cũng không thể tách khỏi sự sống của ta – ta nuôi dưỡng, giữ gìn, tiếp nối chúng bằng chính sự sống của mình.

Chúng ta không lúc nào không tương tức.

Câu thơ này như một điểm tựa. Tương tức – interbeing – là khái niệm cốt lõi trong giáo pháp của Thiền sư. Nghĩa là: cái này có vì cái kia có. Không một hiện tượng nào đứng riêng lẻ, không một sự sống nào không liên hệ với muôn loài. Nhận ra được sự tương tức, ta thôi cô đơn. Ta thấy mình có mặt trong cỏ cây, trong giọt nước, trong từng ánh nắng sớm mai – và đồng thời, mọi thứ cũng có mặt trong ta.

Bởi vậy chừng nào em còn thở
Thì em đừng bảo là tôi không có trong em.

Lời kết mang theo sự dịu dàng sâu lắng, nhưng cũng là một lời tỉnh thức. Trong dòng chảy của vô thường, trong sự mất mát và chia ly tưởng như là tất yếu, Thiền sư không nói đến nỗi đau, mà trao tay người đọc một cái nhìn không dính mắc – nhìn thấy sự tiếp nối trong từng hơi thở, thấy được tình thương vượt khỏi hình hài.

“Phổ nhập” không chỉ là bài thơ, mà là lời thì thầm của mặt trời trong tâm ta, của dòng suối trong máu ta, và của người thương trong từng hơi thở ta gìn giữ. Trong cõi sống đầy những chia cách, bài thơ nhắc ta rằng không gì thực sự mất đi. Chúng ta chưa từng rời xa nhau. Mỗi giây phút ta sống tỉnh thức, nhẹ nhàng, là một giây phút nhận diện tình thương đang tiếp tục hiện hữu – không phải qua hình ảnh, mà bằng sự thật nhiệm mầu của tương tức.

Và khi ta thở, nếu ta thở với chánh niệm, ta có thể mỉm cười mà nói:

“Mặt trời đã đi vào trong tôi.
Người thương cũng đang thở trong tôi.”

*

Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm

Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.

Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.

Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.

Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.

Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100mđược đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.

Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *