Trung tâm thiền
Thiền chỉ có một trung tâm thôi
Nhưng phải có thật nhiều góc Thiền khắp nơi đây đó
Nhưng xin bạn đừng lo
Mỗi góc là một trung tâm
Và mỗi trung tâm là một góc
Mỗi sáng mỗi chiều, các sư chú tụng
“Không chính là sắc
Sắc chính là không”.
(Bài thơ nằm trong tuyển tập “Thơ từng ôm và mặt trời từng hạt”)
*
“Trung tâm thiền” – Mỗi nơi ta đến là một mái nhà bình an
Bài thơ “Trung tâm thiền” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh tuy ngắn gọn nhưng lại mở ra một không gian bao la của sự hiểu biết, của tỉnh thức và hòa điệu nội tâm. Qua một vài câu thi kệ nhẹ nhàng, người đọc như được nhắc nhở rằng thiền không phải là một điểm đến cụ thể, mà chính là một trạng thái sống có mặt khắp mọi nơi, trong từng bước chân và hơi thở.
“Thiền chỉ có một trung tâm thôi
Nhưng phải có thật nhiều góc Thiền khắp nơi đây đó”
Câu mở đầu của bài thơ là một lời khẳng định nhẹ nhàng mà đầy sâu sắc: thiền không bị đóng khung trong một địa điểm nhất định nào cả. Trung tâm thiền – nơi biểu tượng cho sự tĩnh lặng và tỉnh thức – chỉ có một, nhưng lại hiện hữu khắp muôn phương. Mỗi nơi ta ngồi yên, mỗi nơi ta chánh niệm, đều là một “góc thiền” – một trung tâm đích thực của sự có mặt trọn vẹn. Dưới nhãn quan của thiền sư, tâm ta tĩnh lặng đến đâu, thì nơi ấy chính là trung tâm.
“Nhưng xin bạn đừng lo
Mỗi góc là một trung tâm
Và mỗi trung tâm là một góc”
Thầy lại tiếp tục trấn an bằng một sự thật đầy an lạc: bạn không cần tìm kiếm xa xôi, không cần phải đến một vùng đất linh thiêng hay nơi hành hương xa lạ. Ngay trong căn phòng nhỏ của bạn, nơi bếp ăn, dưới tán cây sau nhà hay trong từng bước đi trên vỉa hè, nếu bạn có mặt với thân và tâm, thì nơi đó chính là trung tâm thiền. Mỗi “góc” nhỏ của đời sống hằng ngày đều có thể trở thành nơi trú ngụ của sự an tĩnh. Và ngược lại, mỗi “trung tâm” – dù có là nơi tập trung của hàng trăm thiền sinh – cũng chỉ là một góc nhỏ trong toàn thể đời sống mênh mông của Bụt tính.
“Mỗi sáng mỗi chiều, các sư chú tụng
‘Không chính là sắc
Sắc chính là không.’”
Kết thúc bài thơ là hình ảnh quen thuộc trong thiền môn: các sư chú tụng đọc Bát Nhã Tâm Kinh – lời kinh khơi mở trí tuệ vượt thoát mọi đối đãi nhị nguyên. Câu “sắc tức thị không, không tức thị sắc” chính là mạch ngầm tư tưởng của toàn bài: mọi nơi đều có thể là nơi thiền tập nếu ta sống bằng tâm rỗng rang và tình thức. Cái không – sự vắng mặt của ngã chấp – chính là sắc, là sự sống đang hiện hữu. Và sắc – cái đang hiện hữu – lại chẳng tách rời cái không, vì bản chất của vạn pháp là vô thường, là vô ngã.
“Trung tâm thiền” không phải là một địa chỉ, không phải là một ngôi chùa hay thiền viện nhất định. Đó là nơi mà tâm ta trở về với chính mình, nơi không còn xao động bởi ngoại cảnh, nơi mà mỗi hành động dù nhỏ cũng thấm đượm sự tỉnh thức: một hơi thở sâu, một bước đi nhẹ nhàng, một ánh nhìn không phán xét, một tách trà uống trọn vẹn.
Thông điệp của Thiền sư Thích Nhất Hạnh trong bài thơ này chính là: bình an không nằm ở nơi chốn, mà nằm ở cách chúng ta có mặt trọn vẹn trong giây phút hiện tại. Mỗi người đều có thể là một trung tâm thiền. Và khi chúng ta chánh niệm, vững chãi và thảnh thơi, thì nơi ta đang đứng – dù là một góc nhỏ đơn sơ – cũng trở thành trái tim của vũ trụ, nơi tỏa ra ánh sáng của hiểu biết và thương yêu.
Và như thế, mỗi sáng mỗi chiều, đời sống này lại được điểm tô bằng những bước chân thiền hành, bằng những lời tụng đầy tỉnh thức, và bằng sự nhận ra: ở đâu có chánh niệm, ở đó có Trung tâm Thiền.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý