Cánh từ bi
Trái trăng vàng ửng chín
Mây bạc thong dong đi
Chắp tay sen búp nở
Nụ hé cánh từ bi
(Bài thơ nằm trong tuyển tập “Nến ngọc”)
*
“Khi cánh từ bi khẽ hé giữa trời thong dong”
Có những bài thơ như một làn hương thoảng, nhẹ đến nỗi tưởng chừng sẽ tan biến sau một cái chớp mắt, nhưng rồi dư âm của nó lại thấm sâu, ở lại trong lòng người đọc thật lâu. “Cánh từ bi” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một bài thơ như vậy – ngắn, trong sáng, nhưng chứa đựng một tinh thần thiền học thấm đẫm tình người và ánh sáng tỉnh thức.
Trái trăng vàng ửng chín
Mây bạc thong dong đi
Chắp tay sen búp nở
Nụ hé cánh từ bi
Câu thơ đầu tiên mở ra một hình ảnh dịu dàng và thơ mộng: “Trái trăng vàng ửng chín.” Trăng không còn chỉ là vật thể trên trời, mà trở thành một trái chín của đất trời, kết tụ từ bao mùa mưa nắng. Ẩn dụ ấy cho thấy một tâm hồn đã chín muồi sau bao trải nghiệm, sẵn sàng tỏa ra ánh sáng dịu dàng, không nóng bỏng như mặt trời mà âm thầm, vỗ về như vầng trăng giữa đêm sâu.
Kế đến, “Mây bạc thong dong đi.” Một hình ảnh vừa tĩnh, vừa động – thong dong là cách mây đi qua bầu trời mà không mang theo vướng bận, không níu giữ cũng không hối hả. Đó chính là phong thái của người sống trong chánh niệm: đi mà không bị ràng buộc, sống mà không bị cuốn theo. Mây bạc tượng trưng cho sự nhẹ nhàng và tự do trong cái nhìn đã buông bỏ.
Rồi “Chắp tay sen búp nở” – bàn tay chắp lại là dấu hiệu của sự cung kính, tri ân và tỉnh thức. Trong khoảnh khắc ấy, một nụ sen khẽ hé – không phải chỉ là một đóa hoa ngoài trời, mà chính là hoa tâm trong lòng người. Đó là khi ta trở về với chính mình trong sự yên lặng, thì lòng từ bi bắt đầu hé nở, dù chỉ một chút cũng đủ làm sáng một vùng nội tâm u tối.
“Nụ hé cánh từ bi” – câu thơ cuối là điểm sáng lặng lẽ và cũng là đỉnh cao trong cảm xúc. Từ bi không ồn ào, không phô trương, nó đến nhẹ nhàng như cánh hoa khẽ mở. Nhưng chính sự nhẹ nhàng ấy lại là sức mạnh chuyển hóa. Cánh từ bi hé nở là lúc trái tim biết cảm, biết hiểu, biết thương. Là lúc một người không còn sống chỉ cho mình mà bắt đầu lặng lẽ lan tỏa hơi ấm cho cuộc đời.
Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã vẽ nên bức tranh tâm linh bằng những nét thơ giản dị nhưng thấm đẫm thiền vị. Không có triết lý cầu kỳ, không có giáo điều gắt gỏng – chỉ có một vầng trăng, một đám mây, một nụ sen, và một cánh từ bi hé mở. Nhưng chính trong cái đơn sơ đó, người đọc chạm được vào cốt lõi của tu tập: trở về với giây phút hiện tại, sống sâu sắc và mở lòng với tất cả.
Bài thơ như một lời mời: hãy ngồi yên một chút, nhìn trăng, nhìn mây, chắp tay, và lặng nghe cánh từ bi đang khẽ mở trong tim mình – một cách tự nhiên, nhẹ nhàng như chính cuộc sống khi ta không còn chống lại nó nữa.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý