Chuyển niệm
Chúng con hiện tiền tâm thanh tịnh
Thiền toạ kinh hành và tụng kinh
Xin nguyện Tam Bảo và Long Thiên
Yểm trợ đạo tràng cùng bốn chúng
Tám nạn ba đường đều thoát khỏi
Bốn ân ba cõi thấm hồng ân
Thế giới khắp nơi không chiến tranh
Gió hoà mưa thuận dân an lạc
Đại chúng chuyên tu càng tinh tiến
Mười địa đi lên không khó khăn
Tăng thân an lạc sống tươi vui
Mọi giới quy y thêm phúc tuệ.
Trí Bụt sáng ngời như trăng tỏ
Thân Bụt thanh tịnh như lưu ly
Bụt ở thế gian thường cứu khổ
Tâm Bụt không đâu không từ bi.
Nam mô Bụt Thích Ca Mâu Ni.
(Sám Nguyện gồm sám hối và phát nguyện. Sám là bắt đầu trở lại, sẽ không gây ra thêm những lỡ lầm và vụng dại như đã gây ra trong quá khứ. Nguyện là quyết tâm không làm những điều đã từng gây ra đổ vỡ, quyết tâm làm những điều có thể đưa tới sự an lạc cho ta và cho người. Sám nguyện của Thiền sư Nhất Hạnh gồm tuyển tập 20 bài thi ca với nội dung như: tán thán ca ngợi chư Phật, phản quang tự kỷ, những lời ích kỷ lợi tha…)
*
“Chuyển Niệm” – Lời thì thầm của một trái tim tỉnh thức
Trong những giờ khắc lặng yên của thiền tọa và tụng kinh, bài sám nguyện “Chuyển niệm” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh vang lên như tiếng chuông ngân trong tâm thức, nhắc ta nhớ về lối quay về nội tâm, về hành trình chuyển hóa khổ đau thành an lạc bằng sự tỉnh thức trọn vẹn. Đó không chỉ là lời khấn nguyện, mà còn là bản thi ca thấm đẫm từ bi và trí tuệ, kết tinh từ một đời tu tập và yêu thương không điều kiện.
“Chúng con hiện tiền tâm thanh tịnh” – Câu mở đầu nhẹ như gió sớm, nhưng chứa đựng một ý nghĩa lớn lao: trở về với giây phút hiện tại, trở về với chính mình, để nhận diện và chuyển hóa. Trong trạng thái tâm thanh tịnh ấy, không còn tham sân si chi phối, ta có thể bước vào pháp môn với tất cả lòng chí thành: thiền tọa, kinh hành, tụng kinh. Mỗi hành động là một bước đi chánh niệm, là một nhịp thở thấm đẫm sự sống.
Lời nguyện tha thiết dâng lên Tam Bảo và chư Long Thiên không phải để cầu xin điều kỳ diệu, mà là lời kêu gọi sự nương tựa vững chắc trên con đường tu tập. Đó là mong mỏi cho cả “bốn chúng” – Tăng, Ni, Cư sĩ nam, Cư sĩ nữ – đều được hộ trì, tinh tiến trong đạo. Và lớn hơn nữa, đó là khát vọng giải thoát cho tất cả: “Tám nạn ba đường đều thoát khỏi”, mong thế giới không còn ngục tù, đói khát, chiến tranh hay những cõi luân hồi tối tăm.
Điều kỳ diệu ở bài sám nguyện này là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa tinh thần xuất thế và nhập thế. Một mặt, Thiền sư hướng về mười địa của Bồ tát đạo – con đường tu chứng thênh thang dẫn đến giác ngộ viên mãn. Mặt khác, ngài nguyện cho “Thế giới khắp nơi không chiến tranh, gió hòa mưa thuận dân an lạc” – những điều cụ thể và gần gũi với cuộc sống mỗi ngày. Từ trái tim tỉnh thức của người tu, lời nguyện lan xa như sóng, ôm ấp cả cuộc đời.
“Tăng thân an lạc sống tươi vui” – Câu thơ này như một nụ hoa nở giữa mùa xuân thiền tập. Với Thiền sư Thích Nhất Hạnh, Tăng thân không phải là hình thức, mà là thân thể sống động của chánh pháp. Ở đó, mỗi người thực tập trong tỉnh thức và thương yêu, nâng đỡ nhau bằng ánh mắt từ bi, bằng bước chân thảnh thơi, bằng im lặng đầy thấu hiểu.
Phần kết của bài sám nguyện vươn tới chiều cao của thi ca tâm linh:
“Trí Bụt sáng ngời như trăng tỏ
Thân Bụt thanh tịnh như lưu ly”
Ngôn ngữ ở đây không chỉ là ví von mỹ lệ, mà là sự hòa tan giữa thi ca và chân lý. Trăng sáng, lưu ly – đều là biểu tượng của sự thanh tịnh, chiếu soi không phân biệt. Và Bụt không chỉ là hình tượng siêu hình, mà là hiện thân của từ bi và trí tuệ, là ánh sáng có mặt khắp nơi, nơi nào có tình thương chân thật, nơi đó có Bụt hiện hữu.
“Tâm Bụt không đâu không từ bi” – Câu kết như một khúc ru bình an. Trong trái tim của Bụt – và trong trái tim mỗi người nếu biết tỉnh thức – đều tiềm tàng một nguồn suối từ bi bất tận. Chuyển niệm – là chuyển từ vô minh sang hiểu biết, từ giận dữ sang thương yêu, từ ích kỷ sang hiến tặng. Đó là hành trình không ngoài tâm ta.
Bài sám nguyện “Chuyển niệm” không chỉ là một văn bản để tụng đọc, mà là một con đường để sống. Trong từng dòng thơ giản dị mà sâu lắng ấy, Thiền sư đã dạy ta rằng: chuyển hóa không đến từ bên ngoài, mà bắt đầu từ bên trong. Khi ta biết dừng lại, thở sâu, và nhìn sâu, thì chính giây phút ấy là giây phút của “chuyển niệm”. Và từ đó, từng bước chân, từng lời nói, từng hơi thở… đều có thể trở thành lời sám hối và phát nguyện cho một đời sống an lành.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý