Khơi suối yêu thương
Cúi đầu kính lạy Quan Thế Âm
Nguyện lớn vì đời luôn hiện thân
Mắt thương nhìn đời thường quán chiếu
Lắng nghe cứu độ vớt trầm luân
Cành dương rẩy nước thiêng cam lộ
Gột sạch tâm con mọi cấu trần
Con xin một lòng về nương tựa
Nguyền ước ngàn lời xin kính dâng:
Nam mô Bồ Tát Quan Thế Âm
Con nguyền nhìn sâu vào năm uẩn
Nam mô Bồ Tát Quan Thế Âm
Con nguyền thấy được tự tánh Không
Nam mô Bồ Tát Quan Thế Âm
Con nguyền sớm lên bờ giải thoát
Nam mô Bồ Tát Quan Thế Âm
Con nguyền vượt thắng mọi tai ương
Nam mô Bồ Tát Quan Thế Âm
Con nguyền ngồi trên thuyền Bát Nhã
Nam mô Bồ Tát Quan Thế Âm
Con nguyền có mặt đủ ba thân
Nam mô Bồ Tát Quan Thế Âm
Con nguyền thành tựu quả giải thoát
Nam mô Bồ Tát Quan Thế Âm
Con nguyền nuôi dưỡng đại bi tâm
Nam mô Bồ Tát Quan Thế Âm
Con nguyền thâm nhập Như Lai Tạng
Nam mô Bồ Tát Quan Thế Âm
Con nguyền gạn lọc tâm ý trong
Nam mô Bồ Tát Quan Thế Âm
Cho con vượt thoát hầm ái dục
Nam mô Bồ Tát Quan Thế Âm
Cho con đập vỡ khối trần tâm
Nam mô Bồ Tát Quan Thế Âm
Cho con đủ phương tiện quyền xảo
Nam mô Bồ Tát Quan Thế Âm
Cho con xây dựng được tăng thân
Nam mô Bồ Tát Quan Thế Âm
Cho con chuyển hoá được hờn giận
Nam mô Bồ Tát Quan Thế Âm
Cho con nhổ được gốc vô minh
Nam mô Bồ Tát Quan Thế Âm
Cho con đưa cao đuốc chánh tín
Nam mô Bồ Tát Quan Thế Âm
Cho con được mắt tuệ sáng trong
Nam mô Bồ Tát Quan Thế Âm
Xin trên tay có đoá sen vàng
Nam mô Bồ Tát Quan Thế Âm
Xin mắt nhìn thấy được Pháp thân
Nam mô Bồ Tát Quan Thế Âm
Xin nguyền xây dựng tình huynh đệ
Nam mô Bồ Tát Quan Thế Âm
Xin nguyền bồi đắp nghĩa đồng môn
Nam mô Bồ Tát Quan Thế Âm
Xin nguyền tập nói lời ái ngữ
Nam mô Bồ Tát Quan Thế Âm
Xin nguyền học nhìn bằng mắt thương
Nam mô Bồ Tát Quan Thế Âm
Xin nguyền thành tựu hạnh đế thính
Nam mô Bồ Tát Quan Thế Âm
Xin nguyền chánh niệm sống phân minh
Nam mô Bồ Tát Quan Thế Âm
Xin nguyền định căn mau thành tựu
Nam mô Bồ Tát Quan Thế Âm
Xin nguyền ngày đêm bước kiện hành
Nam mô Bồ Tát Quan Thế Âm
Xin nguyền an cư trên thật địa
Nam mô Bồ Tát Quan Thế Âm
Xin nguyền được năm mắt sáu thông
Nam mô Bồ Tát Quan Thế Âm
Xin cùng con đi vào vùng chiến tranh
Chấm dứt đao binh, im hơi bom đạn
Xin cùng con đi vào vùng khổ bệnh
Đem theo linh dược cam lộ thanh lương
Xin cùng con đi vào cõi ma đói
Đem theo pháp thực của hiểu và thương
Xin cùng con đi vào vùng địa ngục
Giải trừ nhiệt não đem lại thanh lương
Xin cùng con đi vào vùng tranh chấp
Giải toả hận thù, khơi suối yêu thương.
Nam mô Bồ Tát Đại Bi Quan Thế Âm
Nam mô Bồ Tát Đại Bi Quan Thế Âm
Nam mô Bồ Tát Đại Bi Quan Thế Âm.
(Sám Nguyện gồm sám hối và phát nguyện. Sám là bắt đầu trở lại, sẽ không gây ra thêm những lỡ lầm và vụng dại như đã gây ra trong quá khứ. Nguyện là quyết tâm không làm những điều đã từng gây ra đổ vỡ, quyết tâm làm những điều có thể đưa tới sự an lạc cho ta và cho người. Sám nguyện của Thiền sư Nhất Hạnh gồm tuyển tập 20 bài thi ca với nội dung như: tán thán ca ngợi chư Phật, phản quang tự kỷ, những lời ích kỷ lợi tha…)
*
“Khơi suối yêu thương” – Lời nguyện đi vào cuộc đời bằng đôi mắt từ bi
Giữa thế giới còn nhiều tiếng khóc, bài sám nguyện “Khơi suối yêu thương” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh cất lên như một tiếng chuông tỉnh thức – không phải để con người trốn tránh thực tại, mà để họ có đủ nội lực bước thẳng vào cuộc đời, giữa khổ đau mà vẫn gìn giữ được trái tim yêu thương.
Tựa một bài thơ cầu nguyện, bài sám mở đầu bằng lời xưng tụng và đảnh lễ Bồ Tát Quan Thế Âm – hiện thân của tình thương và khả năng lắng nghe vô hạn:
“Cúi đầu kính lạy Quan Thế Âm
Nguyện lớn vì đời luôn hiện thân”
Trong dáng đứng của Bồ Tát ấy, có ánh sáng của sự có mặt trọn vẹn cho cuộc đời. Không phải là vị thần xa lạ ở chốn cao xanh, mà là người “thường quán chiếu”, “lắng nghe cứu độ” ngay giữa trần gian khổ lụy. Sự hiện diện của Ngài là niềm tin rằng trong cõi luân hồi vẫn có những dòng nước cam lộ tưới mát cõi lòng:
“Cành dương rẩy nước thiêng cam lộ
Gột sạch tâm con mọi cấu trần”
Thấm nhuần tinh thần đạo Bụt dấn thân và nội quán sâu sắc, bài sám là một chuỗi lời nguyện lớn – không chỉ cho cá nhân được giải thoát, mà cho tất cả chúng sinh cùng an lạc. Mỗi lời “Nam mô Bồ Tát Quan Thế Âm” vang lên như một bước chân vững chãi trên con đường chuyển hóa: từ si mê đến trí tuệ, từ hận thù đến yêu thương, từ khổ đau đến giải thoát.
“Con nguyền nhìn sâu vào năm uẩn
…
Con nguyền sớm lên bờ giải thoát”
Đó là một hành trình không đơn độc. Người hành giả biết rõ: muốn có tự do đích thực, phải đi qua vô minh, hờn giận, ái dục, tranh chấp, phải “đập vỡ khối trần tâm” và “gạn lọc tâm ý trong”. Tâm linh không phải là mộng mị siêu hình, mà là sự chuyển hóa cụ thể từng phút giây trong đời sống thường nhật.
Và cũng trong từng nguyện ước ấy, hiện lên rõ ràng giá trị cốt lõi mà Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã luôn sống và dạy: hãy đi vào cuộc đời với hiểu biết, với lòng từ và với bàn tay hành động.
“Xin cùng con đi vào vùng chiến tranh
Chấm dứt đao binh, im hơi bom đạn
Xin cùng con đi vào vùng khổ bệnh
Đem theo linh dược cam lộ thanh lương”
Không ai trong chúng ta được phép quay lưng với khổ đau của nhân loại. Thiền sư, qua lời sám nguyện, nhắn nhủ rằng chúng ta cần hiện thân của Quan Âm – bằng cách chính mình trở thành tai biết lắng nghe, mắt biết thương yêu, tay biết nâng đỡ.
Từ “vùng chiến tranh”, “vùng khổ bệnh”, đến cả “vùng địa ngục”, “vùng tranh chấp” – mỗi nơi đều cần một người khơi suối yêu thương. Cái suối ấy không phải chỉ chảy từ thần linh mà phải được khai mở từ trái tim tỉnh thức của mỗi con người. Đó là suối của ái ngữ, của huynh đệ, của cái nhìn thấu cảm và bàn tay chữa lành.
“Xin nguyền tập nói lời ái ngữ
Xin nguyền học nhìn bằng mắt thương
Xin nguyền thành tựu hạnh đế thính”
Bài sám vì thế không chỉ là lời cầu – mà là một bản tuyên ngôn tâm linh, một lời hứa đầy trách nhiệm của người tu, người tỉnh, người đang dấn thân sống giữa đời mà không quên lý tưởng giác ngộ.
“Khơi suối yêu thương” là một đóa sen nguyện ước nở ra từ bùn khổ đau. Là nơi tâm hồn người con Phật lắng lại để tự soi rọi, tự rửa sạch, rồi tự bước lên. Không ai có thể thay ta đi con đường đó. Nhưng mỗi lời nguyện là một bước chân. Mỗi bước chân là một hạt mầm tỉnh thức, để rồi một ngày, người đọc bài sám không còn chỉ là kẻ cầu xin – mà đã trở thành người tiếp nối hạnh nguyện của Bồ Tát Quan Thế Âm.
Vì đâu đó, trong từng “Nam mô Bồ Tát…” ấy, có ánh mắt của Ngài – và cũng chính là ánh mắt của chúng ta, khi biết nhìn đời bằng từ bi, và sống với trọn vẹn trái tim.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý