Nương tựa A Di Ðà
Nơi bản môn mầu nhiệm
Con dốc lòng quay về
Duy trì nguồn chánh niệm
Con đã nguyền trở lại
Nương tựa A Di Ðà
Cúi xin Bụt nhiếp thọ
Cõi Tịnh Ðộ bày ra
Xin lấy đuốc ánh sáng
Soi vào tâm tư conCảm nhận bài sám nguyện: Phát nguyện – Thiền sư Nhất Hạnh
Phát nguyện
Xin lấy thuyền thọ mạng
Chuyên chở hình hài con
Cho sự sống an lạc
Cho lý tưởng vẹn toàn
Xin Bụt luôn bảo hộ
Ðể tâm không buông lơi
Cho con phá tà kiến
Làm phiền não rụng rơi
Trong giây phút hiện tại
Có Bụt trong cuộc đời
Tịnh Ðộ đi từng bước
Vững chãi và thảnh thơi
Hiện tại sống chánh niệm
Tịnh Ðộ đã thật rồi
Sau này đổi thân khác
Thế nào cũng an vui.
Niệm Bụt A Di Ðà
Ðược nhất tâm bất loạn
Chín phẩm sen hiện tiền
Tự tha đều thụ dụng
Biết trước giờ mệnh chung
Tâm con không nao núng
Thân con không bệnh khổ
Ý con không ngại ngùng
Di Ðà cùng thánh chúng
Tay nâng đoá sen vàng
Có mặt trong giây lát
Cùng lên đường thong dong
Sen nở là thấy Bụt
Tịnh Ðộ là quê hương
Cúi xin Bụt chứng giám
Hành trì không buông lung.
(Sám Nguyện gồm sám hối và phát nguyện. Sám là bắt đầu trở lại, sẽ không gây ra thêm những lỡ lầm và vụng dại như đã gây ra trong quá khứ. Nguyện là quyết tâm không làm những điều đã từng gây ra đổ vỡ, quyết tâm làm những điều có thể đưa tới sự an lạc cho ta và cho người. Sám nguyện của Thiền sư Nhất Hạnh gồm tuyển tập 20 bài thi ca với nội dung như: tán thán ca ngợi chư Phật, phản quang tự kỷ, những lời ích kỷ lợi tha…)
*
“Trở về Tịnh Độ” – Lời phát nguyện giữa hiện tại tỉnh thức
Trong biển đời sinh diệt, nơi con người thường quên lãng chính mình giữa những giằng xé danh lợi, bài sám “Phát nguyện” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh vang lên như một lời tỉnh thức sâu xa, một tiếng gọi dịu dàng và kiên định về con đường trở về, không phải nơi nào xa xôi, mà chính là ngay trong giây phút hiện tại.
“Nương tựa A Di Ðà
Nơi bản môn mầu nhiệm
Con dốc lòng quay về
Duy trì nguồn chánh niệm”
Không chỉ là một lời khấn nguyện quy hướng về Đức Phật A Di Đà, bài sám mở ra một chân trời tâm linh thuần khiết và thiết thực, nơi Tịnh Độ không nằm tận phương Tây xa vời, mà chính là hiện thân của chánh niệm sống động trong mỗi bước đi, mỗi hơi thở. Trở về với A Di Đà không phải là trốn chạy hiện tại, mà là làm sáng tỏ hiện tại bằng ánh sáng hiểu và thương – điều mà bản môn (bản thể mầu nhiệm) luôn ôm ấp.
“Xin lấy đuốc ánh sáng
Soi vào tâm tư con
Xin lấy thuyền thọ mạng
Chuyên chở hình hài con”
Thiền sư không chỉ phát nguyện quay về mà còn trao trọn thân tâm cho sự bảo hộ của Phật. Đuốc trí tuệ không chỉ xua tan bóng tối mê mờ mà còn chiếu rọi tận sâu vào nội tâm, nơi những vết thương, phiền não, tà kiến trú ngụ. Còn thuyền thọ mạng kia không chở ta đi đâu cả – nó chở ta trở về chính mình, về nơi mà sự sống đích thực bắt đầu.
Với giọng văn vừa khiêm cung vừa mạnh mẽ, bài sám tiếp tục dắt ta đi qua con đường thực tập:
“Tịnh Độ đi từng bước
Vững chãi và thảnh thơi
Hiện tại sống chánh niệm
Tịnh Độ đã thật rồi”
Đây là thông điệp cốt lõi của Thiền sư Thích Nhất Hạnh: Tịnh Độ không phải là phần thưởng sau cái chết, mà là sự sống sâu sắc trong hiện tại. Mỗi bước chân an trú trong chánh niệm, mỗi hơi thở thảnh thơi – chính là hoa sen đang nở, chính là A Di Đà đang có mặt, chính là cõi Phật hiện tiền trong tâm.
“Sau này đổi thân khác
Thế nào cũng an vui”
Sự an vui không còn bị ràng buộc bởi hình tướng hay thân xác. Bởi ai sống được Tịnh Độ hôm nay, sẽ không sợ hãi ngày mai. Phát nguyện ấy không phải để trốn chạy luân hồi, mà để sống trọn vẹn trong luân hồi bằng tỉnh thức, bằng lòng tin và lòng từ.
Đoạn cuối của bài sám là một viễn cảnh siêu thoát nhưng cũng rất gần gũi:
“Di Đà cùng thánh chúng
Tay nâng đoá sen vàng
Có mặt trong giây lát
Cùng lên đường thong dong”
Hình ảnh “sen nở là thấy Bụt” không chỉ là biểu tượng của cõi Phật mà còn là biểu tượng cho sự khai mở tâm linh, khi tâm không còn chấp trước, không còn đau khổ, thì hoa sen nơi tâm đã nở. Và lúc ấy, Tịnh Độ không ở bên ngoài, mà ở chính nơi trái tim biết buông xả và yêu thương.
“Cúi xin Bụt chứng giám
Hành trì không buông lung”
Đây là lời hứa thiêng liêng với chính mình, rằng con đường đã chọn không phải chỉ là phát nguyện suông, mà là con đường sẽ sống, sẽ đi, từng bước tỉnh thức, từng ngày hành trì không quên lãng. Đó là lòng tin vững chãi của người con Phật, tin vào con đường, vào Bụt, vào sự chuyển hóa nội tâm bằng chính sự thực tập chánh niệm trong hiện tại.
“Phát nguyện” không phải là bài sám hướng về cái chết – mà là bài sám dành cho người muốn sống sâu sắc. Sống với lý tưởng tỉnh thức, sống giữa thế gian nhưng không mê lầm, sống với lòng tin, lòng từ và niềm hạnh phúc không điều kiện. Bài sám là một bức tranh vừa tĩnh lặng vừa sống động, nơi Tịnh Độ không còn là giấc mơ hư ảo, mà là hiện thực đang chờ được khám phá từ chính hơi thở ta đang có.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý