Cảm nhận bài sám nguyện: Thiên Long Hộ Pháp – Thiền sư Nhất Hạnh

Thiên Long Hộ Pháp

 

Thiên, Long, Tu La và Dược Xoa
Đến đây nghe Pháp phải hết lòng
Ủng hộ đạo Bụt cho bền lâu
Tất cả làm theo lời Bụt dạy.
Những ai đã đến đây nghe Pháp
Hoặc ở dưới đất hoặc trên không
Hãy nhìn mọi loài bằng mắt thương
Ngày đêm an trú trong chánh pháp.
Nguyện cho thế giới thường an ổn
Thấm nhuần phước trí và từ bi
Tất cả tội chướng đều tiêu trừ
Lìa xa khổ não, thường an lạc.
Đại chúng nhất tâm trì giới luật
Công phu thiền định phải tinh chuyên
Đoá hoa tuệ giác nở trang nghiêm
Khắp nơi mọi loài đều hạnh phúc.

(Sám Nguyện gồm sám hối và phát nguyện. Sám là bắt đầu trở lại, sẽ không gây ra thêm những lỡ lầm và vụng dại như đã gây ra trong quá khứ. Nguyện là quyết tâm không làm những điều đã từng gây ra đổ vỡ, quyết tâm làm những điều có thể đưa tới sự an lạc cho ta và cho người. Sám nguyện của Thiền sư Nhất Hạnh gồm tuyển tập 20 bài thi ca với nội dung như: tán thán ca ngợi chư Phật, phản quang tự kỷ, những lời ích kỷ lợi tha…)

*

“Mở Mắt Thương Nhìn Đời – Lời Nguyện Dưới Bầu Trời Hộ Pháp”

Trong vòm trời thanh lặng của thiền môn, nơi mỗi tiếng chuông là một nhịp thở tỉnh thức, bài “Thiên Long Hộ Pháp” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh vang lên nhẹ nhàng mà vững chãi như một làn gió lành giữa cuộc đời nhiều biến động. Không phải là một lời cầu khẩn mang tính siêu nhiên, bài sám là một lời mời gọi – sâu sắc và thiết tha – về sự đồng hành giữa người và trời, giữa chúng sinh và chư hộ pháp trong công cuộc bảo vệ ánh sáng Phật pháp giữa trần gian.

“Thiên, Long, Tu La và Dược Xoa
Đến đây nghe Pháp phải hết lòng”

Bài sám mở đầu bằng lời thỉnh mời các vị chư thiên, thần hộ pháp – những biểu tượng của năng lượng bảo hộ – cùng lắng nghe Pháp. Nhưng không chỉ là đến để hiện diện, mà là đến “phải hết lòng” – một lời nhấn nhá có sức thức tỉnh. Bởi chính lòng thành kính và tâm hộ trì chánh pháp mới là cốt lõi khiến sự hiện diện trở nên có ý nghĩa. Phật pháp không tồn tại nhờ phép màu, mà tồn tại nhờ sự nỗ lực của muôn tâm thức – từ hữu hình đến vô hình.

“Tất cả làm theo lời Bụt dạy”

Lời Bụt dạy – không gì khác ngoài con đường chánh niệm, từ bi, tỉnh thức và buông bỏ cố chấp – là ánh sáng soi đường giữa bóng tối vô minh. Thiền sư nhắc nhở rằng: dù là thần linh hay con người, tất cả đều cần học cách sống theo chánh pháp để cùng nhau kiến tạo một thế giới an lạc.

“Hãy nhìn mọi loài bằng mắt thương
Ngày đêm an trú trong chánh pháp”

Có lẽ đây là hai câu lắng đọng nhất trong toàn bài. “Mắt thương” – một hình ảnh đơn sơ nhưng thấm đẫm từ bi. Đó không phải là ánh nhìn phán xét, phân biệt, mà là cái nhìn dung nhiếp, thấu hiểu và đồng cảm. Đó là ánh mắt của Bụt, của người tu, của mỗi chúng ta khi đã thấy được khổ đau và biết cách ôm ấp nó. Và “an trú trong chánh pháp” không phải là hành động thoát ly, mà là ở lại với đời mà vẫn giữ được trái tim tỉnh thức và lòng bi mẫn.

“Nguyện cho thế giới thường an ổn
Thấm nhuần phước trí và từ bi”

Thiền sư không chỉ nguyện cho bản thân hay cho người tu, mà nguyện cho cả thế giới – một thế giới đang tổn thương bởi giận hờn, ích kỷ, chiến tranh và khổ lụy. Trong những lời lẽ tưởng chừng đơn sơ ấy là cả một tầm nhìn Đại Thừa – không rời thế gian mà nguyện chuyển hóa nó bằng phước lành, trí tuệ và lòng thương yêu.

“Tất cả tội chướng đều tiêu trừ
Lìa xa khổ não, thường an lạc”

Không có phép màu nào làm được điều ấy nếu thiếu nỗ lực của chính chúng ta. Tội chướng tiêu trừ không đến từ sự che giấu hay trốn tránh, mà từ sự thành tâm sám hối và hành trì chánh niệm. Khổ não lìa xa không nhờ cầu xin, mà nhờ thấy rõ khổ, hiểu nguyên nhân và chuyển hóa gốc rễ của nó.

“Đại chúng nhất tâm trì giới luật
Công phu thiền định phải tinh chuyên”

Lời sám chuyển sang lời khuyến tấn đại chúng – những hành giả đang trên con đường học đạo. Sự hộ trì của chư thiên sẽ vô nghĩa nếu người tu không gìn giữ giới hạnh và chăm chỉ công phu. Không có nền móng nào vững bằng giới, không có con đường nào thẳng bằng thiền. Đó là con đường nội lực, con đường từ bên trong mà vươn ra bên ngoài, từ chính mình mà lan tới muôn loài.

“Đoá hoa tuệ giác nở trang nghiêm
Khắp nơi mọi loài đều hạnh phúc.”

Và kết lại, Thiền sư vẽ ra một hình ảnh đẹp đẽ và đầy hứa hẹn – đóa hoa tuệ giác nở trong chánh pháp, nở giữa đời sống này, không chỉ cho một người mà cho tất cả. Đó là lúc Phật pháp thực sự được sống – không nằm trên kệ sách, không chỉ trong lời kinh, mà trong từng ánh mắt biết thương, từng hơi thở biết dừng lại, từng hành động biết lắng nghe và hiểu khổ đau.

“Thiên Long Hộ Pháp” là một lời mời bước vào đời sống tỉnh thức, bằng cả trái tim con người lẫn năng lượng thiêng liêng của vũ trụ. Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã thổi vào bài sám một tinh thần đặc biệt: Phật pháp không phải là điều để được che chở, mà là điều để gìn giữ bằng chính sự tu tập của ta.

Hộ pháp, vì vậy, không ở đâu xa. Hộ pháp là khi ta giữ gìn giới hạnh, là khi ta nhìn người bằng mắt thương, là khi ta chăm chỉ thiền tọa, là khi ta sống một đời không hại mình, không hại ai. Mỗi người là một vị hộ pháp nếu sống được như thế.

Và trong buổi sáng lặng gió nào đó, nếu bạn chắp tay, khép mắt và tụng đọc bài sám này, có thể bạn sẽ thấy một điều thật lạ lùng: bầu trời như trong hơn, tim như rộng mở hơn, và lòng tin nơi con đường mình đi – bỗng nhiên sáng lên, như một đóa hoa.

*

Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm

Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.

Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.

Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.

Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.

Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100mđược đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.

Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *