Nghe pháp
Nghe pháp trong bản môn
Lá thu rụng đầy trời
Trăng thu đầy lối cũ
Pháp không đầy không vơi
Nghe pháp trong bản môn
Ta nhìn ngươi mỉm cười
Ngươi chính là ta đó
Nghe cũng là nói rồi.
(Bài thi kệ nằm trong tuyển tập “Tích môn bản môn”)
*
“Nghe pháp trong bản môn – Mỗi chiếc lá rơi là một bài giảng”
Trong dòng thời gian vô tận, có những phút giây bỗng dừng lại, mở ra một không gian sâu lắng đến vô cùng – nơi lời kinh không đến từ tiếng nói, mà phát khởi từ một chiếc lá rơi, một ánh trăng thu, một nụ cười lặng lẽ. Bài thi kệ “Nghe pháp” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh chính là một cánh cửa nhẹ mở, đưa người đọc bước vào miền thâm mật ấy – miền của bản môn, nơi vắng lặng mà tròn đầy, nơi nghe và nói không còn là hai thực thể tách rời.
Nghe pháp trong bản môn
Lá thu rụng đầy trời
Trăng thu đầy lối cũ
Pháp không đầy không vơi
Ngay từ những câu đầu tiên, Thiền sư đã đưa chúng ta rời xa những ý niệm thông thường về “pháp thoại”. Lắng nghe không nhất thiết phải qua lời thuyết giảng, mà chính lá rơi, ánh trăng, không gian cũ kỹ và quen thuộc cũng là những bài giảng nhiệm mầu. Trong bản môn – tức là cảnh giới chân như, pháp thân – thì “pháp không đầy không vơi”, không thiếu cũng chẳng thừa, bởi nó vốn đã tròn đầy trong bản thể của mọi hiện tượng. Nghe pháp, vì thế, không còn là đi tìm điều gì bên ngoài, mà là quay về và nhận ra pháp đang hiện hữu trong từng hơi thở, từng bước chân, từng chuyển động của vũ trụ.
Nghe pháp trong bản môn
Ta nhìn ngươi mỉm cười
Ngươi chính là ta đó
Nghe cũng là nói rồi.
Ở phần tiếp theo, bài kệ chuyển sang một tầng sâu hơn của sự nhận diện: không còn có “ta” là người nghe và “ngươi” là người nói. Khi cái ngã tan biến, mọi phân biệt giữa chủ thể và đối tượng cũng rã rời như làn sương sớm. Khi người nghe thấy mình trong người nói, và người nói thấy mình trong người nghe, thì sự lắng nghe ấy đã chạm tới bản chất vô ngã. Lúc ấy, “nghe cũng là nói rồi” – vì không còn có người nghe, người nói, chỉ còn sự hiển lộ của chân lý qua tương tức.
Nụ cười trong câu thơ không chỉ là biểu hiện của niềm vui hay thiện chí, mà là nụ cười của người đã nhận ra bản chất không hai của thực tại, nơi không còn biên giới giữa ta và người, giữa thầy và trò, giữa âm thanh và tĩnh lặng.
Bài thi kệ “Nghe pháp” không phải để đọc lên trong một buổi pháp thoại, mà để sống cùng trong từng khoảnh khắc. Khi bạn đang ngồi dưới tán cây, nghe một chiếc lá chạm mặt đất, khi bạn nhìn trăng treo qua khung cửa cũ, hay khi bạn lặng im trong một căn phòng yên ắng – hãy nhớ rằng bạn đang nghe pháp.
Nghe không bằng tai, mà bằng toàn bộ sự hiện diện. Và khi lắng nghe như thế, bạn cũng đang giảng pháp bằng chính sự tĩnh lặng sâu sắc trong bạn. Không cần nhiều lời, một cái nhìn đầy thương yêu, một nụ cười hiểu biết, một sự có mặt trọn vẹn… cũng là một bài giảng của lòng từ bi.
Thông điệp của Thiền sư Thích Nhất Hạnh rất nhẹ mà vô cùng sâu:
“Nghe pháp không phải để tích chứa, mà để thấm nhập. Không phải để hiểu thêm, mà để tan biến vào chân lý. Khi tâm lặng như nước hồ thu, từng chiếc lá rơi cũng hóa thành kinh điển.”
Và như thế, mỗi bước chân trong đời sống, nếu có chánh niệm và thương yêu, chính là đang bước đi giữa kinh Pháp Hoa vô tận.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý