Ấm áp
Tôi bưng mặt trong lòng hai bàn tay
Có phải để khóc đâu anh
Tôi bưng mặt để giữ cho ấm áp sự cô đơn
Hai bàn tay chở che
Hai bàn tay nuôi dưỡng
Hai bàn tay ngăn cản
Sự ra đi hờn dỗi của linh hồn.
(Bài thơ nằm trong Tập thơ Tiếng đập cánh loài chim lớn (NXB Lá Bối, 1967).
*
“Giữ ấm linh hồn – Ngọn lửa từ đôi bàn tay”
Trong thế giới lặng lẽ của thiền quán, đôi khi một cử chỉ nhỏ nhất cũng có thể trở thành một bài kinh thầm thì. Trong bài thơ “Ấm áp” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh, ta bắt gặp một khoảnh khắc như thế: khoảnh khắc của sự tĩnh lặng sâu sắc, nơi con người ngồi lại một mình, không phải để oán than hay trốn chạy, mà để chở che cho chính linh hồn mình, bằng đôi bàn tay bé nhỏ và ấm áp.
“Tôi bưng mặt trong lòng hai bàn tay
Có phải để khóc đâu anh”
Câu thơ mở đầu như một lời giải thích dịu dàng. Người ta vẫn thường che mặt để khóc – nhưng ở đây, hành động ấy không phải để bộc lộ yếu đuối, mà là một cử chỉ của nội tâm, của người đang ôm lấy chính mình. Trong một thế giới mà sự cô đơn đôi khi buốt giá hơn cả gió mùa, bưng mặt không phải là trốn tránh, mà là quay vào bên trong – để ủ hơi ấm của hiện hữu.
“Tôi bưng mặt để giữ cho ấm áp sự cô đơn”
Câu thơ này là trái tim của toàn bài. Có lẽ không một định nghĩa nào về cô đơn lại hiền lành và đầy tha thiết đến vậy. Không ai có thể thay ta băng qua những khoảng trống của cuộc đời. Nhưng ở đây, cô đơn không bị lên án, không bị xua đuổi, không bị che giấu – mà được giữ ấm, được chăm sóc như một sinh thể mỏng manh.
Trong cái nhìn của Thiền sư, cô đơn cũng cần tình thương, cũng cần được bao bọc. Như người mẹ ôm đứa trẻ ốm yếu vào lòng, như người giữ một ngọn lửa nhỏ trong đêm dài, giữ ấm cô đơn là một hành vi thiêng liêng – vì đó là cách ta không để linh hồn mình rời bỏ chính mình.
“Hai bàn tay chở che
Hai bàn tay nuôi dưỡng
Hai bàn tay ngăn cản
Sự ra đi hờn dỗi của linh hồn.”
Đôi bàn tay ở đây không còn là công cụ, mà trở thành biểu tượng của từ bi, tỉnh thức và tự thân nương tựa. Đó là đôi tay đã từng gieo hạt, lau nước mắt, nắm lấy tay người khác… giờ đây trở về ôm lấy chính gương mặt mình, như một hành động sâu sắc của thiền định.
Trong tĩnh lặng ấy, đôi tay giữ lại linh hồn đang muốn rời đi vì hờn dỗi. Hờn dỗi – một từ thật người, thật gần gũi – bởi có ai trong đời mà chưa từng muốn buông bỏ, chưa từng giận cuộc sống, chưa từng thấy linh hồn mình co lại vì tổn thương? Nhưng Thiền sư không nói đến việc đàn áp nó. Ngài chỉ mời gọi một cử chỉ dịu dàng: hãy đặt tay lên mặt, giữ cho linh hồn ấy đừng đi mất.
Thông điệp thiền: Tự thân là bến đỗ cuối cùng
Bài thơ “Ấm áp” là một pháp thoại bằng thơ – nơi Thiền sư dạy chúng ta cách ở lại với chính mình trong những phút giây mong manh nhất. Khi bên ngoài không còn ai lắng nghe, khi tiếng người không đủ chữa lành, hãy quay về với đôi tay của mình. Đôi tay ấy có thể run, có thể trống trải, nhưng nếu ta đặt niềm tin vào đó, nếu ta để bàn tay mình chở che cho linh hồn mình, thì nơi đó đã có mặt của bình an.
Thay vì chống lại cô đơn, bài thơ dạy ta chăm sóc nó bằng tình thương. Thay vì trốn chạy, hãy ngồi lại trong yên lặng, đặt tay lên mặt, và cảm nhận hơi ấm của sự có mặt trọn vẹn. Đó chính là thiền – là nghệ thuật ở lại với hiện tại bằng tất cả sự dịu dàng.
Trong thế giới ồn ào hôm nay, bài thơ ngắn này là một lời thì thầm cần thiết – nhắc ta rằng đôi khi, chỉ cần hai bàn tay và một khoảng yên, ta đã đủ để giữ lại chính mình.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý