Cảm nhận bài thơ: Đêm cầu nguyện – Thiền sư Nhất Hạnh

Đêm cầu nguyện

 

Giờ phút linh thiêng
Gió lặng chim ngừng
Trái đất rung động bảy lần
Khi bất diệt đi ngang dòng sinh diệt
Bàn tay chuyển Pháp
Trong hương đêm tinh khiết
Ấn cát tường nở trắng một bông hoa
Thế giới ba ngàn đồng thanh ca ngợi Văn Phật Thích Ca

Giờ phút linh thiêng
Đoá bất diệt nở ngay giữa vườn hoa sinh diệt
Nụ giác ngộ hé thành muôn thi thiết
Ngài về đây học tiếng nói loài người

Đêm nao
Từ trời Đâu Suất nhìn về
Chư thiên thấy địa cầu quê hương tôi sáng hơn vì sao sáng
Và tinh tú muôn phương chầu về
Cho đến khi vừng đông toả rạng
Cho đến khi vườn Lâm Tỳ Ni biến thành chiếc nôi êm
chào đón Bụt sơ sinh

Nhưng đêm nay
Từ địa cầu quê hương tôi
Loài người mắt lệ rưng rưng
Hướng cả về mấy từng trời Đâu Suất
Tiếng kêu khóc của sinh linh ngã gục
Dưới bàn tay ma vương
Dưới bàn tay bạo lực căm thù

Trong bóng đêm
Địa cầu quê hương tôi đã mòn mỏi trông chờ
Giờ mầu nhiệm để Vô Biên hé mở
Cho bóng tối tan đi với niềm lo sợ
Cho hội Long Hoa về
Để pháp âm tiếp nối bằng lời ca tiếng hát em thơ

Đêm nay xin mười phương trăng sao chứng minh
Cho địa cầu quê hương dâng lời cầu nguyện
Cho Việt Nam khói lửa
Cho Việt Nam điêu linh
Cho Việt Nam quằn quại đắm chìm trong máu lệ
Sớm vùng dậy trong đau thương thế kỷ
Để biến thành chiếc nôi êm đón chào Từ Thị
Thêm một lần hoa nở Bụt sơ sinh

Đêm nay cầu cho khổ đau trái kết hoa thành
Cho sinh diệt đi ngang dòng pháp thân bất diệt
Cho suối tình thương chảy tràn trên vạn lòng tha thiết
Để loài người học tiếng nói chân như
Để tiếng nói trẻ thơ thành giọng chim ca.

(Bài thơ nằm trong Tập thơ Tiếng đập cánh loài chim lớn (NXB Lá Bối, 1967).

*

Đêm cầu nguyện: Khi sinh diệt cúi đầu trước hoa bất diệt

Có những bài thơ không chỉ được viết ra bằng ngôn từ, mà bằng cả hơi thở của lịch sử, máu thịt của dân tộc, và ánh sáng từ trái tim tỉnh thức. Bài thơ “Đêm cầu nguyện” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một bài thơ như thế – vừa là khúc nguyện thiêng liêng, vừa là ánh đèn soi lối giữa màn đêm bi kịch của nhân loại, đặc biệt là với quê hương Việt Nam những năm chiến tranh máu lửa.

Bài thơ mở đầu bằng không gian tâm linh thánh khiết:

Giờ phút linh thiêng
Gió lặng chim ngừng
Trái đất rung động bảy lần
Khi bất diệt đi ngang dòng sinh diệt

Đây là khoảnh khắc đản sinh của Đức Phật, giây phút mà “bất diệt” – tức chân lý, tuệ giác – chạm vào cuộc đời này, nơi đầy sinh diệt, vô thường. Hình ảnh trái đất rung động bảy lần không mang tính thần thoại, mà là một ẩn dụ tâm linh sâu sắc: khi sự tỉnh thức xuất hiện, thì toàn thể vũ trụ cũng giao động và chuyển mình.

Ấn cát tường nở trắng một bông hoa
Thế giới ba ngàn đồng thanh ca ngợi Văn Phật Thích Ca

Một đóa hoa trắng nở ra từ ấn quyết, biểu tượng cho an lành, vô nhiễm, cho sự bắt đầu của tình thương và hiểu biết. Toàn thể thế giới ba ngàn (tức toàn vũ trụ theo quan niệm Phật giáo) cùng hòa giọng ca tụng, không phải để thần thánh hóa, mà để tán dương sự hiện diện của tỉnh thức giữa trần gian.

Và rồi, từ vũ trụ linh thiêng, bài thơ bước xuống địa cầu, trở về với nỗi thống khổ của loài người hôm nay – đặc biệt là của Việt Nam thời chiến:

Nhưng đêm nay
Từ địa cầu quê hương tôi
Loài người mắt lệ rưng rưng

Từ trên trời Đâu Suất nhìn về, chư thiên từng thấy địa cầu sáng lên vì sự xuất hiện của Đức Phật. Nhưng đêm nay, từ địa cầu khói lửa, chư thiên có thấy được nước mắt không? Bài thơ đảo chiều, đặt lại câu hỏi về trách nhiệm của con người: ta không thể chỉ chờ một vầng đông thần thoại hay một Đấng cứu thế từ trên trời.

Tiếng kêu khóc của sinh linh ngã gục
Dưới bàn tay ma vương
Dưới bàn tay bạo lực căm thù

Ma vương hôm nay không còn là huyền thoại – nó mang gương mặt con người, gương mặt chiến tranh, gương mặt của hận thù và độc tài. Thích Nhất Hạnh không lên án ai, nhưng Ngài vạch rõ nguyên nhân khổ đau: bạo lực, vô minh, chia rẽ.

Thế nhưng, giữa đêm đen đó, niềm hy vọng vẫn còn, và đó chính là tinh thần của bài thơ – một lời cầu nguyện không tuyệt vọng, mà đầy năng lượng chuyển hóa:

Đêm nay xin mười phương trăng sao chứng minh
Cho địa cầu quê hương dâng lời cầu nguyện

Cầu nguyện, với Thích Nhất Hạnh, không phải là ước vọng mơ hồ. Đó là hành động sâu sắc của tỉnh thức và dấn thân. Đó là năng lượng của hàng triệu trái tim đồng cảm, có thể chuyển hóa khổ đau bằng tình thương.

Cho Việt Nam khói lửa
Cho Việt Nam điêu linh

Sớm vùng dậy trong đau thương thế kỷ
Để biến thành chiếc nôi êm đón chào Từ Thị

Chiếc nôi êm của Lâm Tỳ Ni ngày xưa nay cần xuất hiện ngay giữa khói lửa và chết chóc, không phải ở thiên đường, mà ngay nơi địa ngục trần gian. “Từ Thị” – tức Di Lặc, vị Phật tương lai – sẽ không đến nếu ta chưa sẵn sàng. Và sẵn sàng nghĩa là biến khổ đau thành hạt giống của hiểu biết và từ bi.

Kết thúc bài thơ là một lời nguyện thanh tịnh và sâu sắc đến nghẹn ngào:

Cho khổ đau trái kết hoa thành
Cho sinh diệt đi ngang dòng pháp thân bất diệt

Để loài người học tiếng nói chân như
Để tiếng nói trẻ thơ thành giọng chim ca.

Đó là giấc mơ của Thích Nhất Hạnh, và cũng là thông điệp Ngài gửi lại cho nhân loại: nếu ta thực sự học lại “tiếng nói chân như”, học lại cách hiểu và thương, thì một ngày kia, những tiếng khóc trẻ thơ hôm nay sẽ hóa thành tiếng chim ca, không còn bị át bởi tiếng đạn bom.

“Đêm cầu nguyện” không chỉ là một bài thơ về Phật, mà là một bản kinh sống cho hòa bình.
Một thi sĩ khác có thể viết về chiến tranh với giận dữ.
Một nhà tu khác có thể viết về khổ đau bằng siêu thoát.
Nhưng Thích Nhất Hạnh ôm trọn cả máu và hoa, cả tuyệt vọng và niềm tin, để rồi rút ra một con đường giữa lửa đỏ – con đường của hiểu biết và yêu thương.

Và nếu một lần trong đời, ta có thể thật lòng ngồi yên giữa đêm tối mà dâng lên một lời cầu nguyện không sợ hãi, thì có lẽ, hoa bất diệt ấy đã nở ngay trong tâm ta rồi.

*

Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm

Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.

Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.

Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.

Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.

Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100mđược đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.

Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *