Kiến trúc chân như
Đừng la mắng những con chim bé nhỏ
Vì tiếng hát ca cần thiết cho cuộc đời
Đừng ghét bỏ thân thể em
Vì đó là đền thờ linh thiêng của linh hồn nhân loại
Mắt trong của em là minh châu ngời sáng, chứa đựng
bóng hình tam thiên thế giới
Và tai em có quyền hạn tối cao với suối chim
Với hải triều sớm tối
Với Beethoven, với Bach, với Chopin
Với tiếng khóc trẻ thơ
Với giọng ru an lành
Và bàn tay em
Là những bông hoa thương yêu ngàn đời không cần ai hái
(Những bông hoa còn bừng nở nhiệm mầu
Làm diễm lệ cả khu vườn nhân loại)
Và vầng trán em
Là bình minh sáng nhất của các bình minh
Đừng phá hoại kiến trúc chân như!
Bông lúa, nội cỏ, hương đêm đều đã cất lên tiếng bảo vệ hoà bình
Tôi biết một viên đạn đồng có thể đến ghim vào trái tim con sơn ca
Sáng nay trên cành xuân
Đương ngợi ca cuộc đời tha thiết.
Nhưng bông lúa
Hương đêm
Nội cỏ
Rồi ngàn sao, vừng nguyệt,
Bằng tất cả sắc màu, thanh âm, bóng hình,
Cương quyết
Cùng chúng tôi, nguyền bảo vệ cho em.
(Bài thơ nằm trong Tập thơ Tiếng đập cánh loài chim lớn (NXB Lá Bối, 1967).
*
“Kiến trúc chân như – Lời nguyện gìn giữ vẻ đẹp tinh khôi của con người”
Có những bài thơ không chỉ là tiếng nói, mà là lời thệ nguyện. Không phải thệ nguyện để chống lại ai, mà để bảo vệ điều thiêng liêng trong chính mỗi con người – điều đẹp đẽ, mong manh, và đầy ánh sáng mà chiến tranh, hận thù hay vô minh đều không có quyền huỷ diệt. “Kiến trúc chân như” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một bài thơ như thế: một khúc nguyện ca chan chứa từ bi và thấu thị, nơi từng dòng thơ là sự nâng niu sâu sắc đối với bản thể nguyên sơ của con người và vũ trụ.
“Đừng la mắng những con chim bé nhỏ
Vì tiếng hát ca cần thiết cho cuộc đời”
Bài thơ mở đầu như một lời dặn, nhẹ nhàng mà tha thiết. Chim nhỏ – hình ảnh của sự hồn nhiên, mong manh – chính là biểu tượng cho những sinh thể không có khả năng tự vệ trước thế lực tàn bạo. Nhưng cuộc đời cần tiếng hót của những con chim ấy, cần sự hồn nhiên, cần những vẻ đẹp không toan tính để làm thăng hoa sự sống. Mất đi chúng, ta không còn sống, mà chỉ còn tồn tại.
Và rồi, từ con chim nhỏ, ánh nhìn của Thiền sư chuyển sang con người – mà cụ thể là “em” – biểu tượng cho cái đẹp nguyên sơ, cho thân thể, ánh mắt, đôi tai, bàn tay và vầng trán – tất cả đều là kiến trúc thiêng liêng của chân như.
“Đừng ghét bỏ thân thể em
Vì đó là đền thờ linh thiêng của linh hồn nhân loại”
Ở đây, Thích Nhất Hạnh không chỉ tôn vinh cơ thể như một thực thể sinh học, mà là một đền thờ, nơi linh hồn trú ngụ, nơi Chân Như – bản thể bất sinh bất diệt, sự hiện hữu thuần khiết của vạn pháp – bừng lên trong dáng hình một con người. Mỗi chi tiết trên cơ thể “em” đều mang những ý nghĩa sâu sắc: đôi mắt chứa đựng “tam thiên thế giới”, đôi tai giao cảm với dòng nhạc bất tận của vũ trụ, và bàn tay – bông hoa yêu thương “không cần ai hái” – là biểu tượng của tình thương thuần khiết, không sở hữu.
“Và vầng trán em
Là bình minh sáng nhất của các bình minh”
Hình ảnh này không chỉ mang vẻ đẹp thơ ca mà còn là lời khẳng định về ánh sáng trí tuệ nơi mỗi con người – nhất là khi con người ấy chưa bị tổn thương, chưa bị bạo lực và khổ đau làm lu mờ bản chất trong sáng của mình.
Nhưng rồi, đối diện với sự mong manh ấy, Thích Nhất Hạnh cảnh báo chúng ta về hiểm họa:
“Tôi biết một viên đạn đồng có thể đến ghim vào trái tim con sơn ca
Sáng nay trên cành xuân
Đương ngợi ca cuộc đời tha thiết.”
Một viên đạn có thể huỷ hoại tất cả. Không chỉ thân xác, mà là cả sự sống thiêng liêng đang ngợi ca trong từng khoảnh khắc. Đạn không chỉ giết chết sơn ca, mà giết cả bình minh, cả bản thể chân như trong từng con người.
Nhưng Thiền sư không để bài thơ khép lại trong u tối. Ngài để lại một lời thệ nguyện, một lời cam kết của cả trời đất, thiên nhiên và loài người:
“Nhưng bông lúa
Hương đêm
Nội cỏ
Rồi ngàn sao, vừng nguyệt,
Bằng tất cả sắc màu, thanh âm, bóng hình,
Cương quyết
Cùng chúng tôi, nguyền bảo vệ cho em.”
Đây là bản giao hưởng của vũ trụ cho hoà bình – nơi mọi sắc màu, âm thanh, và hình ảnh cùng hoà nguyện trong một chí nguyện lớn: bảo vệ điều đẹp nhất, trong sáng nhất, thiêng liêng nhất trong con người.
Thông điệp thiền: Yêu thương như một hành động gìn giữ Chân Như
“Kiến trúc chân như” không chỉ là một bài thơ, mà là một thông điệp thiền lớn lao về cái đẹp vốn có trong từng sinh mệnh. Trong thế giới đang bị dày xéo bởi bạo lực và hận thù, Thích Nhất Hạnh khẩn thiết nhắc ta: hãy nhìn lại con người không phải bằng ánh mắt định kiến, chiếm hữu hay khinh miệt, mà bằng sự ngưỡng vọng, bởi mỗi thân thể, mỗi tâm hồn đều là một cõi thiêng – một phần của chân như vũ trụ.
Thiền không tách rời sự sống. Thiền là sự tỉnh thức trước cái đẹp, và là hành động gìn giữ nó bằng từ bi và hiểu biết. Giống như lời nguyền “bảo vệ cho em”, mỗi người chúng ta cũng cần làm người gìn giữ – không phải bằng vũ khí, mà bằng tình thương không điều kiện, bằng cái nhìn biết ơn, bằng đôi tay nâng niu thay vì hủy diệt.
Đọc “Kiến trúc chân như”, ta không chỉ được mời gọi chiêm ngưỡng vẻ đẹp tinh khôi của sự sống, mà còn được kêu gọi trở thành người canh giữ những giấc mơ trong trẻo nhất của nhân loại, để tiếng chim tiếp tục hót, ánh mắt tiếp tục ngời, và linh hồn người được ở yên trong đền thờ thiêng liêng của tình thương.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý