Mưa quê hương
Mưa ướt áo ướt đầu
Ướt chân em
Mẹ thì xa
Tối nay ai bắt gió xoa dầu
Gió réo gọi chiều nay hung dữ lạ!
Trước mặt tôi
Nước mưa xoá nhoà phố xá
Nhớ tới quê hương
Cơn mưa nặng hạt
Gió về nghiêng ngả vườn cau.
(Bài thơ nằm trong Tập thơ Tiếng đập cánh loài chim lớn (NXB Lá Bối, 1967).
*
Mưa quê hương – Giọt nhớ mềm rơi giữa phố lạ
Có những bài thơ không cần dài, không cần nhiều hình ảnh tráng lệ, mà vẫn đủ làm rụng xuống lòng ta một khoảng lặng sâu thẳm. Bài thơ “Mưa quê hương” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh chính là một bài thơ như thế – ngắn gọn, mộc mạc nhưng chứa đựng trọn vẹn nỗi nhớ, tình thương và nỗi đau thân phận giữa cơn mưa lưu lạc.
Mưa ướt áo ướt đầu
Ướt chân em
Mẹ thì xa
Chỉ ba dòng đầu thôi, đã thấy hiện lên một khung cảnh bé nhỏ mà chênh vênh. Trong cơn mưa ấy là hình ảnh đứa trẻ lấm lem, áo ướt, đầu ướt, chân ướt – và một sự thiếu vắng đau lòng: mẹ không có bên cạnh. Không một từ than khóc nào, nhưng người đọc có thể cảm thấy cái lạnh buốt của cô đơn, cái rét ngấm từ mái tóc ướt không ai lau, từ bàn chân bé nhỏ không ai giữ ấm.
Tối nay ai bắt gió xoa dầu
Câu hỏi thầm thì mà buốt lòng như một tiếng nấc. Gió bây giờ không còn là làn gió quê xoa nhẹ bờ vai, mà là cơn gió nơi đất lạ, lạnh lẽo và vô tình. Mẹ không còn ở đó để “xoa dầu” – một hình ảnh dân dã mà chứa đựng tình thương rất Việt Nam, rất gia đình. Câu thơ này như cánh cửa mở ra toàn bộ nỗi trống trải của một kiếp người xa quê, một người con tha hương giữa cơn mưa lạ mà lòng chỉ khao khát bàn tay thân quen của mẹ ngày xưa.
Gió réo gọi chiều nay hung dữ lạ!
Trước mặt tôi
Nước mưa xoá nhoà phố xá
Cơn mưa bỗng không còn là chuyện của trời, mà trở thành tấm màn che mờ thế giới, xóa hết hình hài phố xá. Từ bên ngoài, cảnh vật nhạt nhòa. Nhưng bên trong, nỗi nhớ trở nên rõ rệt. Cơn mưa hiện tại không đơn thuần là sự kiện tự nhiên – nó chính là chiếc gương phản chiếu tâm hồn đang lạnh, đang trôi dạt, đang mất phương hướng giữa phố thị ồn ào mà xa lạ.
Nhớ tới quê hương
Cơn mưa nặng hạt
Gió về nghiêng ngả vườn cau.
Kết bài là một cú trở mình trong tâm thức – nhớ quê. Cơn mưa nặng hạt nơi đất khách gọi về kỷ niệm tuổi thơ dưới giàn cau quê nhà, nơi những cơn gió cũng từng ào ạt, nhưng không mang theo lạnh lùng mà đầy ắp thân thuộc. “Vườn cau” – hình ảnh quá đỗi Việt Nam ấy – trở thành biểu tượng cho một miền thương cũ, nơi ký ức và tình thương chưa bao giờ tắt.
Thông điệp thiền sư gửi gắm: Mỗi cơn mưa đều có thể là nhịp cầu trở về với trái tim
Bài thơ “Mưa quê hương” không chỉ là lời kể về một lần gặp mưa – đó là một hành trình quay về với chính mình qua những giọt nước rơi. Thiền sư Thích Nhất Hạnh, bằng ngôn ngữ mộc mạc và đầy cảm thức thiền quán, đã cho thấy khả năng nhìn sâu vào hiện tại để tiếp xúc với quá khứ, để nghe rõ tiếng lòng và để chạm được vào điều mình thật sự cần – đó là tình thương, là quê hương, là mẹ.
Trong thế giới hiện đại, mưa dễ bị xem như một phiền toái. Nhưng với người có chánh niệm, như thiền sư, cơn mưa trở thành một thông điệp, một cánh cổng mở ra chiều sâu nội tâm. Và ở đó, quê hương vẫn còn, mẹ vẫn còn, không ngoài kia, mà trong trái tim ta – nơi chưa từng vắng bóng yêu thương.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý